| 60101 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(t)=4cos(t) |
|
| 60102 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(z) = square root of z^5 |
|
| 60103 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=t^6+t^5 |
|
| 60104 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^9 |
|
| 60105 |
Chia |
3522519.53/10 |
|
| 60106 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y^2(6-2x) |
|
| 60107 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
e^z |
|
| 60108 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
x^2y^2+z^2 |
|
| 60109 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
arctan(y/x) |
|
| 60110 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
e^(14xy) |
|
| 60111 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
6y logarit tự nhiên của x |
|
| 60112 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
căn bậc hai của 1-y^2 |
|
| 60113 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
logarit tự nhiên của x^2+y^2 |
|
| 60114 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
sin(2t)^3 |
|
| 60115 |
Tìm Đạo Hàm - d/du |
2u-pi/2 |
|
| 60116 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t( logarit tự nhiên của 2t)^2 |
|
| 60117 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
1-t |
|
| 60118 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
arccsc(-6t^2) |
|
| 60119 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-cos(t) |
|
| 60120 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(t^2-3)^2 |
|
| 60121 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x^2 ; y=27 |
; |
| 60122 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=1 , y=11x , y=x^2-12 |
, , , |
| 60123 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=3 , y=5x , y=x^2-6 |
, , , |
| 60124 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-39 , y=9-2x |
, |
| 60125 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-x^2+10x , y=0 |
, |
| 60126 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-x^2+4x , y=x |
, |
| 60127 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=y^3-3y^2-x^2-9y+10x-60 |
|
| 60128 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^3+y^3-3xy |
|
| 60129 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=4xy-x^3-2y^2 |
|
| 60130 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 6x |
|
| 60131 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x^(-1/3)(x-3)^(1/3)+x^(2/3)(x-3)^(-2/3)>=0 |
|
| 60132 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=7/x ; [1,5] |
; |
| 60133 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=4/x ; [1,6] |
; |
| 60134 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^3+5x)/(2-x^3) |
|
| 60135 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
j(x)=(4x^3-2x-10)/(3x^2+5x-2) |
|
| 60136 |
Giải y |
y=x^(2/3) |
|
| 60137 |
Giải y |
(dy)/(dt)=63t^8 |
|
| 60138 |
Giải y |
5/(3y)+5/2=5 |
|
| 60139 |
Giải y |
(dy)/(dt)=45t^4 |
|
| 60140 |
Giải t |
e^(2t)=900 |
|
| 60141 |
Giải t |
e^(3t)=2000 |
|
| 60142 |
Giải t |
x=sin(t) |
|
| 60143 |
Giải y |
(dy)/(dx)=3y |
|
| 60144 |
Giải L |
5L=69120*(L^4)/(13824^2) |
|
| 60145 |
Giải n |
tổng từ i=1 đến n của (4i+5)/(n^2) |
|
| 60146 |
Giải c |
2000=750e^(-0.04(6))+200(6)+c |
|
| 60147 |
Giải P |
A=P+Prt |
|
| 60148 |
Giải t |
2=e^(0.06t) |
|
| 60149 |
Giải t |
144t-16t^2=0 |
|
| 60150 |
Giải t |
10=40e^(-5t) |
|
| 60151 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=1/( căn bậc bốn của x^2-5x) |
|
| 60152 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (e^(3t)-1)/(sin(t)) |
|
| 60153 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(2x))/(x^5) |
|
| 60154 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^(4/3)+4x^(1/3) |
|
| 60155 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=5x^4-30x^2 |
|
| 60156 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3+9x^2+12x+6 |
|
| 60157 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-2x |
|
| 60158 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-2x-2 |
|
| 60159 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-6x+3 |
|
| 60160 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-340 độ |
|
| 60161 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-3x^2 |
|
| 60162 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-16x^2+64x |
|
| 60163 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x căn bậc hai của 2-x^2 |
|
| 60164 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
e^(5x)+e^(-x) |
|
| 60165 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=3x^2 logarit tự nhiên của x/4 |
|
| 60166 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2+7)^6 |
|
| 60167 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=4e^x |
|
| 60168 |
Tìm dx/dy |
x=(y^4)/4+1/(8y^2) |
|
| 60169 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/36-(y^2)/64=1 |
|
| 60170 |
Giải Hệ chứa @WORD |
(x-2)(x-5)<0 |
|
| 60171 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2 logarit tự nhiên của x |
|
| 60172 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=170+8x^3+x^4 |
|
| 60173 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^4-16x^3+24x^2+10 |
|
| 60174 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số x của 3xy^2 |
|
| 60175 |
Tìm Các Điểm Uốn |
3x^5-20x^3 |
|
| 60176 |
Tìm Các Điểm Uốn |
2x^3-9x^2-24x-10 |
|
| 60177 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x^2)/(x^2-16) |
|
| 60178 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^(1/7)(x+8) |
|
| 60179 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-54x^2-8x+10 |
|
| 60180 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
x^3 |
|
| 60181 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
cos(2x) |
|
| 60182 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
1/(x+1) |
|
| 60183 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=4x^2-9+26 ; x=4 |
; |
| 60184 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
f(x)=15-x^2 , (3,6) |
, |
| 60185 |
Tìm Độ Lõm |
x^4-3x^3 |
|
| 60186 |
Tìm Độ Lõm |
2X^3+3X^2-72X |
|
| 60187 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5x)/7 |
|
| 60188 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x căn bậc hai của 100-x^2 |
|
| 60189 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 6 đến x^3 của 1/(p^2) đối với p |
|
| 60190 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2+3x-x^3 |
|
| 60191 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-12x+2 |
|
| 60192 |
Tìm Nguyên Hàm |
r(theta)=sec(theta)tan(theta)-4e^theta |
|
| 60193 |
Tìm Nguyên Hàm |
q(y)=y^5+1/y |
|
| 60194 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x(12x+6) |
|
| 60195 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x(15x+6) |
|
| 60196 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x(7-x)^2 |
|
| 60197 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6x^2 |
|
| 60198 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6 |
|
| 60199 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=8x^7 |
|
| 60200 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=8x+7 |
|