| 60301 |
Tìm Thể Tích |
y = cube root of x , y=0 , x=1 |
, , |
| 60302 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+1)/(x-1) |
|
| 60303 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=4x^3-3x^4 |
|
| 60304 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^3)/3-x^2-8x |
|
| 60305 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+2x+5 |
|
| 60306 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(5x)/(x^2-1) |
|
| 60307 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-4x^3 |
|
| 60308 |
Tìm dy/dt |
y=te^(-t) |
|
| 60309 |
Tìm dz/dx |
z=xe^(x+y) |
|
| 60310 |
Tìm dx/dy |
y=(x^-2+x)^-3 |
|
| 60311 |
Tìm dq/dr |
q = square root of 18r-r^5 |
|
| 60312 |
Tìm hàm ngược |
3x-2 |
|
| 60313 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
căn bậc ba của 2(cos(120 độ )+isin(120 độ )) |
|
| 60314 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^4-6x^2 |
|
| 60315 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(e^x)/(8+e^x) |
|
| 60316 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 60317 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x căn bậc hai của 6-x |
|
| 60318 |
Tìm Các Điểm Uốn |
3x^(2/3)-x |
|
| 60319 |
Tìm Các Điểm Uốn |
7 căn bậc hai của xe^(-x) |
|
| 60320 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số a của (x^6y)/(z^3) |
|
| 60321 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 17y |
|
| 60322 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^(2/5) |
|
| 60323 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x-500/x |
|
| 60324 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=7(x-e^x) |
|
| 60325 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-6x^2-15x+2 |
|
| 60326 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2-9 |
|
| 60327 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^8(x-2)^7 |
|
| 60328 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6x^2-6x-12 |
|
| 60329 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
5x^2+3x+1 |
|
| 60330 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^3+3x^2-120x+1 |
|
| 60331 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1-i căn bậc hai của 3)^3 |
|
| 60332 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=x^2-12x+36 |
|
| 60333 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-6x^2-36x |
|
| 60334 |
Tìm Đạo Hàm Third |
e^(3x) |
|
| 60335 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
e^(3x) |
|
| 60336 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
logarit tự nhiên của 1+x |
|
| 60337 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 1-x |
|
| 60338 |
Tìm Độ Lõm |
(4x)/(x^2+1) |
|
| 60339 |
Tìm Độ Lõm |
x căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 60340 |
Tìm Độ Lõm |
x căn bậc hai của 6-x |
|
| 60341 |
Tìm Độ Lõm |
-4x^4+3x^3-5x+10 |
|
| 60342 |
Tìm Độ Lõm |
e^x |
|
| 60343 |
Tìm Độ Lõm |
x^4-6x^2-8x-3 |
|
| 60344 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+3y=0 |
|
| 60345 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+16x-8y+76=0 |
|
| 60346 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-10-x^2 |
|
| 60347 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^5-5x |
|
| 60348 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=8x-16 ; [1,5] |
; |
| 60349 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
y=2e^(-x) , [0,2] |
, |
| 60350 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=e^(-2.5x^2) |
|
| 60351 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=4x^4-8x^2+12 |
|
| 60352 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=3x^3-9x |
|
| 60353 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^4-4x^3-2x+8 |
|
| 60354 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2x^3-3x^2-12x+1 |
|
| 60355 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ a đến b của f(x) đối với x |
|
| 60356 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
f(x) = tích phân từ x đến x^2 của t^2 đối với t |
|
| 60357 |
Xác Định Dãy |
9 , -6 , 4 , -8/3 |
, , , |
| 60358 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x của căn bậc hai của t^4+t^6 đối với t |
|
| 60359 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/5-2/x |
|
| 60360 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x-5 |
|
| 60361 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=21x^20 |
|
| 60362 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=-2+12x-12x^2 |
|
| 60363 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=10x^2 |
|
| 60364 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=pi |
|
| 60365 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=8x^(3/5)+7x^(-4/5) |
|
| 60366 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5x- căn bậc hai của x |
|
| 60367 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^(2/3) |
|
| 60368 |
Tìm Nguyên Hàm |
q(y)=y^4+1/y |
|
| 60369 |
Tìm Nguyên Hàm |
r(t)=2/(t^2) |
|
| 60370 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(x)=-3x^-4 |
|
| 60371 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=t^7+t^6 |
|
| 60372 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=t^8+t^7 |
|
| 60373 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=e^(-4t) |
|
| 60374 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=xe^(3x) |
|
| 60375 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-8x+7 |
|
| 60376 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-37y+456 |
|
| 60377 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-22y+161 |
|
| 60378 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=6-x^2-6x-y^2 |
|
| 60379 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=2x^2+3xy+4y^2+6x-7y |
|
| 60380 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-25y+208 |
|
| 60381 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
1000e^(-z/10) |
|
| 60382 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=8x-2x^2-x^3 , g(x)=0 |
, |
| 60383 |
Tìm Đạo Hàm - d/du |
tan(u)-cot(u) |
|
| 60384 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
tsin(pit) |
|
| 60385 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-te^(-2t)+e^(-2t) |
|
| 60386 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^4(t^5-9)^5 |
|
| 60387 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(t^4) |
|
| 60388 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
sin(t)^3 |
|
| 60389 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
sin(3t) |
|
| 60390 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
sin(5t) |
|
| 60391 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(3t)-1 |
|
| 60392 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(95t)/(99t-95) |
|
| 60393 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
10+(0.8t)sin((t^3)/100) |
|
| 60394 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2te^(-t) |
|
| 60395 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-2cos( căn bậc hai của t)+1/2t |
|
| 60396 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2e^(3t) |
|
| 60397 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
6cos(t) |
|
| 60398 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
7sin(t) |
|
| 60399 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
6.687(0.931)^t |
|
| 60400 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
arccsc(-9t^2) |
|