| 60701 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-9x^2-81x |
|
| 60702 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-27x |
|
| 60703 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^5-5x^4-x^3+28x^2-2x |
|
| 60704 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x+2cos(x) |
|
| 60705 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x logarit tự nhiên của x |
|
| 60706 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 2x-1 |
|
| 60707 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=25-15x^2+5x^3 |
|
| 60708 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-12x^5+120x^4-300x^3 |
|
| 60709 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=15-9x^2+3x^3 |
|
| 60710 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=10x^6-13x^5 |
|
| 60711 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^2e^x |
|
| 60712 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=6x^6-13x^5 |
|
| 60713 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-6x^5+160x^3 |
|
| 60714 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=5x^(2/3)-2x^(5/3) |
|
| 60715 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-2x^4+16x^2+32 |
|
| 60716 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3cos(x)-cos(x)^3 |
|
| 60717 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^6-3x^5 |
|
| 60718 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3x)/( logarit tự nhiên của x+1) |
|
| 60719 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^3-2x)/(7x^3+3) |
|
| 60720 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (2x^2+13x+20)/(x+4) |
|
| 60721 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=9-x^2 ; [0,6] |
; |
| 60722 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ k=1 đến n của (k^2)/9 |
|
| 60723 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+5x^2-8x-12=0 |
|
| 60724 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-4x-4 |
|
| 60725 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x-6 |
|
| 60726 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-5x |
|
| 60727 |
Loại bỏ Tham Số |
x=sin(t) , y=3cos(t) |
, |
| 60728 |
Tìm Thể Tích |
y = square root of 2x+3 , y=0 , x=0 , x=1 |
, , , |
| 60729 |
Tìm Thể Tích |
x=y-y^2 , x=0 |
, |
| 60730 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-16x^2+64x |
|
| 60731 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-12x^2+36x |
|
| 60732 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=-2x căn bậc hai của 8-x^2 |
|
| 60733 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=8x-9 |
|
| 60734 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x+64/x |
|
| 60735 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^4-2x^2+3 |
|
| 60736 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-3x |
|
| 60737 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-2x+5 |
|
| 60738 |
Tìm dy/dt |
y=3t(3t+2)^5 |
|
| 60739 |
Tìm dx/dy |
y=(e^(-x)+1)/(e^x) |
|
| 60740 |
Tìm dx/dt |
x=10( căn bậc hai của 1+t^4-1) |
|
| 60741 |
Tìm dP/dt |
P=1/(1+5e^(-1/10t)) |
|
| 60742 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x-4)(x^2-8x-32) |
|
| 60743 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^9-9x |
|
| 60744 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x/(x^2+16) |
|
| 60745 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+15x^2-36x+90 |
|
| 60746 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^2-3x+1 |
|
| 60747 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x căn bậc hai của 9-x^2 |
|
| 60748 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=cos(x)^2 |
|
| 60749 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-50x^2+625 |
|
| 60750 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,135 độ ) |
|
| 60751 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,270 độ ) |
|
| 60752 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1,150 độ ) |
|
| 60753 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(10,225 độ ) |
|
| 60754 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=x^2-6x+15 |
|
| 60755 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x-2 |
|
| 60756 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
e^(8x)+e^(-x) |
|
| 60757 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
căn bậc ba của x |
|
| 60758 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-20x+8y+115=0 |
|
| 60759 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+12y-24=0 |
|
| 60760 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-100=0 |
|
| 60761 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-18y+81=0 |
|
| 60762 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^9+3x^8+2 |
|
| 60763 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4-2x^2+1 |
|
| 60764 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(7e^x+7e^(-x))/2 |
|
| 60765 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
8-x^2-7x-y^2 |
|
| 60766 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3-15x^2+36x+1 |
|
| 60767 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2+3x-x^3 |
|
| 60768 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3+x^2-20x+1 |
|
| 60769 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3+15x^2+24x+7 |
|
| 60770 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2-5y-x+7=0 |
|
| 60771 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^3-18xy+y^3 |
|
| 60772 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3-24x-2 |
|
| 60773 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3-9x^2+12x |
|
| 60774 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=10xy-x^3-5y^2 |
|
| 60775 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2-4x-5 |
|
| 60776 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-8x+12 |
|
| 60777 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=9-x^2-7x-y^2 |
|
| 60778 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2-2xy+4y^2-6x-6y+8 |
|
| 60779 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2-y^2 |
|
| 60780 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^3+y^3-21xy |
|
| 60781 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=8xy-x^3-4y^2 |
|
| 60782 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-3x+2 |
|
| 60783 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=20xy-x^3-10y^2 |
|
| 60784 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=2x^2+4y^2+4x-8y+4 |
|
| 60785 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc năm của x |
|
| 60786 |
Giải trên Khoảng |
y=e^(2x) ; [0,4] |
; |
| 60787 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-4x^2-3x+9 |
|
| 60788 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=2x^3+12x^2+18x |
|
| 60789 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x/(x^2+64) |
|
| 60790 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^2-6x+5 |
|
| 60791 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x^2)/(x^2-9) |
|
| 60792 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(t)=t+cos(t) |
|
| 60793 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2xe^x |
|
| 60794 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x-7)(x^2-14x-98) |
|
| 60795 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-24x^2 |
|
| 60796 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3+3x^2-x-24 |
|
| 60797 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x căn bậc hai của 7-x |
|
| 60798 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-2)(x-5)>40 |
|
| 60799 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^2-5x-24<0 |
|
| 60800 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-x-42<=0 |
|