| 61101 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=4+28x-x^2 |
|
| 61102 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^3+2x |
|
| 61103 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+3x-1 |
|
| 61104 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
6.25 |
|
| 61105 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+0.1x=0.02 |
|
| 61106 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x căn bậc hai của 15-x |
|
| 61107 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^5-5x^4 |
|
| 61108 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=20e^x-e^(2x) |
|
| 61109 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x) = natural log of x^2+1 |
|
| 61110 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x(x+5)^2 |
|
| 61111 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^4-4x^3+6 |
|
| 61112 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=7 căn bậc hai của xe^(-x) |
|
| 61113 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x-1)^(5/3) |
|
| 61114 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x^2-9x+50)/(x-7) |
|
| 61115 |
Tìm Đạo Hàm Third |
xe^(-2x) |
|
| 61116 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2+10x=8y-9 |
|
| 61117 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2+16y=0 |
|
| 61118 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2-8x-6y-8=0 |
|
| 61119 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2+8x+4y=0 |
|
| 61120 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
1/2x^4-4x^2+4 |
|
| 61121 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^2+xy+y^2-28y+261 |
|
| 61122 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x căn bậc hai của 8-x^2 |
|
| 61123 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3+y^3-9xy |
|
| 61124 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^5-5x+5 |
|
| 61125 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-16x+2y+65=0 |
|
| 61126 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=18xy-x^3-9y^2 |
|
| 61127 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-10y+33 |
|
| 61128 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-19y+120 |
|
| 61129 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x,y)=x^3-12xy+8y^3 |
|
| 61130 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=4xy-x^2y-xy^2 |
|
| 61131 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=6-x^2-5x-y^2 |
|
| 61132 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-8x+15 |
|
| 61133 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-2x+2 |
|
| 61134 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3-12x+3 |
|
| 61135 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3-24x-8 |
|
| 61136 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3-18x^2+9 |
|
| 61137 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=(x^2)/(x^2+243) |
|
| 61138 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x căn bậc hai của 64-x^2 |
|
| 61139 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-4x^2-16x+2 |
|
| 61140 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-7x^2-24x+8 |
|
| 61141 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=e^(-2x^2) |
|
| 61142 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-3x^2-1 |
|
| 61143 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=1/12x^4-1/2x^2 |
|
| 61144 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2+6y |
|
| 61145 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=2x- logarit tự nhiên của 2x |
|
| 61146 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=-x+sin(2x) |
|
| 61147 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-4x^2-4 |
|
| 61148 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-4x^3+16x-16 |
|
| 61149 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-7x^2-5x+5 |
|
| 61150 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-5x^2-8x+7 |
|
| 61151 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x-1 |
|
| 61152 |
Tìm hàm ngược |
2 căn bậc hai của x |
|
| 61153 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x^2+7)/(x^2+x-6) |
|
| 61154 |
Giải trên Khoảng |
y=e^(2x) ; [0,2] |
; |
| 61155 |
Giải trên Khoảng |
y=e^(3x) ; [0,2] |
; |
| 61156 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của 32 |
|
| 61157 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của ( căn bậc hai của x)/( căn bậc ba của z) |
|
| 61158 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của y^3xz^5 |
|
| 61159 |
Tìm Các Điểm Uốn |
4x^3-6x^2-24x |
|
| 61160 |
Tìm Các Điểm Uốn |
2x^3+9x^2+12x |
|
| 61161 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/3x^3-7/2x^2+10x-4 |
|
| 61162 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/3x^3-x |
|
| 61163 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/x |
|
| 61164 |
Tìm Các Điểm Uốn |
căn bậc ba của x |
|
| 61165 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x^3)/(x^2-9) |
|
| 61166 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x^2)/(x^2-4) |
|
| 61167 |
Tìm Các Điểm Uốn |
sin(x)+cos(x) |
|
| 61168 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-4x^3+6 |
|
| 61169 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-9x^2+24x-10 |
|
| 61170 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4+4x^3+6x^2+4x+1 |
|
| 61171 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-12x^3 |
|
| 61172 |
Cộng |
căn bậc hai của 5-x+ căn bậc hai của x^2-9 |
|
| 61173 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=4cot(theta)csc(theta) |
|
| 61174 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
8+3x-x^3 |
|
| 61175 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
7sin(x)+7cos(x) |
|
| 61176 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
4x^6-5x^5 |
|
| 61177 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^3-27x |
|
| 61178 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 61179 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=1/(1-cos(theta)) |
|
| 61180 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(3(cos(30 độ )+isin(30 độ )))^2 |
|
| 61181 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(3(cos(30 độ )+isin(30 độ )))^6 |
|
| 61182 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=(5x^2)/( logarit tự nhiên của |3x|) |
|
| 61183 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
x=t^2 , y=t^7 |
, |
| 61184 |
Giải Hệ chứa @WORD |
(x-2)(x-5)>40 |
|
| 61185 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
8 , 6 , 9 , 12 , 7 , 10 , 8 |
, , , , , , |
| 61186 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+1)(x-3)^2>0 |
|
| 61187 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 3-2x+1 |
|
| 61188 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2)/3 |
|
| 61189 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-3x+2 |
|
| 61190 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^(3/2)-3x^(5/2) |
|
| 61191 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^(1/5)-x^(6/5) |
|
| 61192 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x căn bậc hai của 64-x^2 |
|
| 61193 |
Tìm dy/dx tại (3,1) |
2(x^2+y^2)^2=25(x^2-y^2) , (3,1) |
, |
| 61194 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x+1)^2 |
|
| 61195 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(3x-4)/(x^2+1) |
|
| 61196 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^2-12x+9 |
|
| 61197 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^2-48 |
|
| 61198 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^3-15x^2+36x |
|
| 61199 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
15x^4-15x^2 |
|
| 61200 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
e^xsin(x) |
|