| 61201 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^4e^(-9x) |
|
| 61202 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(14/15)-x^(29/15) |
|
| 61203 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2+2x+6 |
|
| 61204 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-4x |
|
| 61205 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc bốn của x |
|
| 61206 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x^2 logarit tự nhiên của x |
|
| 61207 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x-1) logarit tự nhiên của x-1 |
|
| 61208 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x) logarit tự nhiên của 2x |
|
| 61209 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 17 |
|
| 61210 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x+2=0 |
|
| 61211 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-4x-4=0 |
|
| 61212 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
xe^y+ye^x=4 , (0,4) |
, |
| 61213 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^4-4x^2+3 , y=x^2-1 |
, |
| 61214 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^4-4x^2 , y=x^2-4 |
, |
| 61215 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 4x |
|
| 61216 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=0 , x=2 |
, , |
| 61217 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-32 , y=8-3x |
, |
| 61218 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-x^2-3x , -8<=x<=3 |
, |
| 61219 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-4x+3y=x-1 |
|
| 61220 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=0 , x=-2 , y=e^x , y=0 |
, , , |
| 61221 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=2 , y=4x , y=x^2-5 |
, , , |
| 61222 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x-x^2 , y=-6x |
, |
| 61223 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x , y=x^2-5 |
, |
| 61224 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5x-x^2 , y=-6x |
, |
| 61225 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5x-x^2 , y=-4x |
, |
| 61226 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-6x-8 ; y=0 ; -1<=x<=2 |
; ; |
| 61227 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=9-x^2 |
|
| 61228 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 y=3x |
|
| 61229 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=e^x , y=-3x^2-5x |
, |
| 61230 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of 36-x^2 , y=0 |
, |
| 61231 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=3 , y=6x , y=x^2-7 |
, , , |
| 61232 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=y^2-8y , x=5y-y^2 |
, |
| 61233 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = cube root of x , y=1/x |
, |
| 61234 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x^2-5x+10 ; y=x^2+7x-10 |
; |
| 61235 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-6 |
|
| 61236 |
Tìm Độ Lõm |
y=4x^2-x-5 |
|
| 61237 |
Tìm Độ Lõm |
y=x^4-4x^3 |
|
| 61238 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
f(u) = square root of u(5-u^6) |
|
| 61239 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=19+2x-x^2 , [0,5] |
, |
| 61240 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2x^3-3x^2-72x+5 , [-4,5] |
, |
| 61241 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 512=t |
|
| 61242 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4 = log base 6 of 1296 |
|
| 61243 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=x^5-5x |
|
| 61244 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=xe^(-2x) |
|
| 61245 |
Tìm Đạo Hàm Second |
xy-x+y=3 |
|
| 61246 |
Tìm Đạo Hàm Second |
r=1/(3s^2)-6/(5s^4) |
|
| 61247 |
Tìm Đạo Hàm Second |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=1 |
|
| 61248 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y = square root of 5x^2+4 |
|
| 61249 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(5x^4)/4-7x |
|
| 61250 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=10 căn của x |
|
| 61251 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
r=3cos(theta) |
|
| 61252 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
25x^2-9y^2=225 |
|
| 61253 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=81-x^2 |
|
| 61254 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-6sin(pitheta) |
|
| 61255 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=3^x+2 |
|
| 61256 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x^3-2x^2-4x+3 |
|
| 61257 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x/(x^2+1) |
|
| 61258 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-4y^2-2x+16y-31=0 |
|
| 61259 |
Tìm Độ Lõm |
x+cos(x) |
|
| 61260 |
Tìm Độ Lõm |
x^3-9x^2+24x-10 |
|
| 61261 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=3/(x-2) , [4,7] |
, |
| 61262 |
Tìm Độ Lõm |
5x^3-60x+5 |
|
| 61263 |
Tìm Độ Lõm |
-e^(-(x^2)/2) |
|
| 61264 |
Tìm Độ Lõm |
9 căn bậc hai của xe^(-x) |
|
| 61265 |
Tìm Độ Lõm |
logarit tự nhiên của x^2-2x+10 |
|
| 61266 |
Tìm Độ Lõm |
4/3x^3-12x^2+10x+1 |
|
| 61267 |
Xác Định Dãy |
1/2 , 2/3 , 3/4 , 4/5 , 5/6 |
, , , , |
| 61268 |
Xác Định Dãy |
1/8 , 1/4 , 1/2 , 1 |
, , , |
| 61269 |
Xác Định Dãy |
2/3 , 3/4 , 4/5 , 5/6 |
, , , |
| 61270 |
Xác Định Dãy |
-3 , 9 , -27 , 81 |
, , , |
| 61271 |
Xác Định Dãy |
4 , 12 , 36 , 108 , ... |
, , , , |
| 61272 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x^3 của e^(-4t) đối với t |
|
| 61273 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ x^2 đến x^6 của (2t-1)^3 đối với t |
|
| 61274 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 3 đến x của (tan(5t)sec(5t)-1) đối với t |
|
| 61275 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx) tích phân từ 10 đến x^3 của 1/(p^2) đối với p |
|
| 61276 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx) tích phân từ 11 đến x^3 của 1/(p^2) đối với p |
|
| 61277 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx) tích phân từ 6 đến x^3 của 1/(p^2) đối với p |
|
| 61278 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 8 của căn bậc hai của 80- logarit cơ số 8 của căn bậc hai của 5 |
|
| 61279 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
G(x) = tích phân từ x đến 6 của cos( căn bậc hai của 9t) đối với t |
|
| 61280 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
h(x) = tích phân từ 3 đến x^2 của căn bậc hai của 1+r^3 đối với r |
|
| 61281 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ 1 đến x của 3/(t^3+3) đối với t |
|
| 61282 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ 0 đến x của f(t) đối với t |
|
| 61283 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(s) = tích phân từ 5 đến s của (t-t^2)^8 đối với t |
|
| 61284 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit tự nhiên của 2+ logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 5 |
|
| 61285 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
7 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y |
|
| 61286 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-12x+8 |
|
| 61287 |
Tìm Độ Lõm |
g(x)=150+8x^3+x^4 |
|
| 61288 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^4-8x^2+1 |
|
| 61289 |
Tìm Độ Lõm |
h(x)=4/3x^3-12x^2+10x+1 |
|
| 61290 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=3x^4-30x^3+x-4 |
|
| 61291 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=4x^3-48x-4 |
|
| 61292 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=4x^6-5x^5 |
|
| 61293 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=5x^(2/3)-2x^(5/3) |
|
| 61294 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3 |
|
| 61295 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^2+3x-10 |
|
| 61296 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=e^(2x)+e^(-x) |
|
| 61297 |
Tìm Độ Lõm |
f(x) = natural log of x^2-2x+10 |
|
| 61298 |
Tìm Độ Lõm |
f(x) = natural log of x^2-2x+17 |
|
| 61299 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=-sin(x) , [0,pi] |
, |
| 61300 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(X)=x^2+x-9 ; [0,18] |
; |