| 61401 |
Tìm Đạo Hàm - d/dp |
-0.5p^2+34.5p |
|
| 61402 |
Tìm Đạo Hàm - d/dp |
1000e^(-0.01p) |
|
| 61403 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
-0.1s^3+6s^2+400 |
|
| 61404 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
-12/(s^4) |
|
| 61405 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
s=36(cos(theta)sin(theta)+cos(theta)^2) |
|
| 61406 |
Tìm Đạo Hàm - d/du |
y=(e^(2u)-e^(-2u))/(e^(2u)+e^(-2u)) |
|
| 61407 |
Tìm Đạo Hàm - d/dw |
sin(arccos(4w)) |
|
| 61408 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=8x+2x^2-x^3 , g(x)=0 |
, |
| 61409 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
(2z+e^(-z^2))^3 |
|
| 61410 |
Giải t |
-32t=0 |
|
| 61411 |
Giải t |
-4.9t^2+14t+700=0 |
|
| 61412 |
Giải t |
-2t+5=0 |
|
| 61413 |
Giải t |
2=e^(0.04t) |
|
| 61414 |
Giải t |
3(t)=6/(t^2-49) |
|
| 61415 |
Giải t |
logarit cơ số t của 64=3 |
|
| 61416 |
Giải R |
R=31(100)-0.01(100)^2 |
|
| 61417 |
Giải r |
r^2=9 |
|
| 61418 |
Giải s |
2s-3456/(s^2)=0 |
|
| 61419 |
Giải s |
16s^-0.75-1=0 |
|
| 61420 |
Giải s |
(ds)/(dt)=20t(5t^2-3)^3 |
|
| 61421 |
Giải p |
2^(-3p)*2^(-2p)=8 |
|
| 61422 |
Giải p |
9p^2-12p-2=0 |
|
| 61423 |
Giải q |
6=10-2q^(1/3) |
|
| 61424 |
Giải r |
-12000/(r^2)+(16pir)/3=0 |
|
| 61425 |
Giải R |
(dR)/(dt)=3.17-6.671/t |
|
| 61426 |
Giải q |
1/2q^2-2q+6=-1/2q^2+2q+18 |
|
| 61427 |
Giải r |
5(6+3r)+7>=127 |
|
| 61428 |
Giải r |
6=2pir |
|
| 61429 |
Giải R |
R(52)=18(52)-1/4(52)^2 |
|
| 61430 |
Giải k |
1/8 tổng từ k=1 đến 40 của căn bậc hai của (k-1)/8 |
|
| 61431 |
Giải k |
tổng từ k=1 đến infinity của (1/2)^k |
|
| 61432 |
Giải H |
V=1/3AH |
|
| 61433 |
Giải d |
2(10)+200(0.8)(dq)/(dp)=0 |
|
| 61434 |
Giải d |
d*6=45e^(-0.45*6) |
|
| 61435 |
Giải C |
3/2(2)^2-6*2+C=3 |
|
| 61436 |
Giải c |
2=3000/(3(150)+50)+c |
|
| 61437 |
Giải c |
2=64/9+c |
|
| 61438 |
Giải n |
tổng từ k=1 đến n của k/(n^2) |
|
| 61439 |
Giải n |
20/28=n/21 |
|
| 61440 |
Giải m |
(m+2)(3m+10)=3(m+5)+15 |
|
| 61441 |
Giải m |
(m-1)(3m+7)=3(m+5)-12 |
|
| 61442 |
Giải k |
k^2(2k+3)+6(k+1)^2-1=(k+1)^2(2k+5) |
|
| 61443 |
Giải L |
L+x=7L |
|
| 61444 |
Giải k |
2k^2+9k=-7 |
|
| 61445 |
Giải k |
32=( logarit tự nhiên của 2)/k |
|
| 61446 |
Giải y |
(dy)/(dx)=5x-7 |
|
| 61447 |
Giải y |
(dy)/(dx)=13xy |
|
| 61448 |
Giải y |
(dy)/(dx)=8x^-9 |
|
| 61449 |
Giải y |
2y=0 |
|
| 61450 |
Giải y |
3-768/(y^2)=0 |
|
| 61451 |
Giải y |
2y-4=0 |
|
| 61452 |
Giải y |
2y-4=14 |
|
| 61453 |
Giải y |
3-192/(y^2)=0 |
|
| 61454 |
Giải y |
3-432/(y^2)=0 |
|
| 61455 |
Giải y |
23y+50+27y=50y+50 |
|
| 61456 |
Giải y |
căn bậc hai của y=y^2 |
|
| 61457 |
Giải y |
5y^4(dy)/(dx)=12x |
|
| 61458 |
Giải y |
6(2+y)=3(3-y) |
|
| 61459 |
Giải y |
5.7-0.9y+6.6=0 |
|
| 61460 |
Giải y |
5x+4y=40 |
|
| 61461 |
Giải y |
9x^2+4y^2=36 |
|
| 61462 |
Giải y |
3y^2(dy)/(dx)=8x |
|
| 61463 |
Giải y |
3y^2-6y-9=0 |
|
| 61464 |
Giải y |
3+2y = square root of -y |
|
| 61465 |
Giải y |
4(2y-3)-10y+22=0 |
|
| 61466 |
Giải t |
y=e^(2t) |
|
| 61467 |
Giải w |
2/5w-1=7/5w |
|
| 61468 |
Giải t |
logarit cơ số t của 256=4 |
|
| 61469 |
Giải t |
x=2t-1 |
|
| 61470 |
Giải t |
6-1/t-5/(t^2)=0 |
|
| 61471 |
Giải t |
8 căn bậc hai của t=15 |
|
| 61472 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/49-(y^2)/16=1 |
|
| 61473 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(5x)/(x^2-1) |
|
| 61474 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/36-(x^2)/4=1 |
|
| 61475 |
Giải y |
y+2 logarit tự nhiên của y=0 |
|
| 61476 |
Giải y |
y=8/(cos(1/( căn bậc hai của 2)))-5/(sin(1/( căn bậc hai của 2))) |
|
| 61477 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 61478 |
Giải b |
logarit cơ số b của 343=3 |
|
| 61479 |
Giải b |
logarit cơ số 9 của 9b=2 |
|
| 61480 |
Giải a |
w=7a+4b |
|
| 61481 |
Giải a |
a(a+2)=0 |
|
| 61482 |
Giải a |
4a^4-37a^2+9=0 |
|
| 61483 |
Giải A |
(dA)/(dt)=2A |
|
| 61484 |
Giải a |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (arcsin(a+h)-arcsin(a))/h=2 |
|
| 61485 |
Giải a |
(2a-3)/6=(2a)/3+1/2 |
|
| 61486 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+3)/(x^2-4) |
|
| 61487 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+2y^2-2x-4y=1 |
|
| 61488 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/16-(x^2)/4=1 |
|
| 61489 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+5)^2)/81-((y-3)^2)/144=1 |
|
| 61490 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-9)/(3x-9) |
|
| 61491 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-12y+4x+4=0 |
|
| 61492 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-9)^2 |
|
| 61493 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(33pi)/8 |
|
| 61494 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(37pi)/9 |
|
| 61495 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(51pi)/8 |
|
| 61496 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-395 độ |
|
| 61497 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-7)(x^2-14x-98) |
|
| 61498 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=3cos(theta) |
|
| 61499 |
Tìm Hàm Số |
f''(x)=24x^3-18x^2+8x |
|
| 61500 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=4x-9 |
|