| 61501 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=4x-5 |
|
| 61502 |
Tìm Hàm Số |
p'(x)=-6000/((3x+50)^2) |
|
| 61503 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x)/(11x-x^2-10) |
|
| 61504 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (7x^2)/(cos(x)-1) |
|
| 61505 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (7x^2)/( logarit tự nhiên của sec(x)) |
|
| 61506 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+x)^(cot(x)) |
|
| 61507 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (e^t-1)/(t^7) |
|
| 61508 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+8/x)^(x/12) |
|
| 61509 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^4)/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 61510 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x+x^2)/(9-4x^2) |
|
| 61511 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-2x^3+24x^2-72x |
|
| 61512 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=45x^3-3x^5 |
|
| 61513 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
F(x)=3x^5-20x^3 |
|
| 61514 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^4-16x^3+18x^2 |
|
| 61515 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x căn bậc hai của 100-x^2 |
|
| 61516 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x căn bậc hai của 2x+1 |
|
| 61517 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-2x^2-15x+10 |
|
| 61518 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-18x^2+81x |
|
| 61519 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2 logarit tự nhiên của x |
|
| 61520 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-4x+4 |
|
| 61521 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-2x+9 |
|
| 61522 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^6e^(-7x) |
|
| 61523 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
s(t)=3t^4+12t^3-30t^2 |
|
| 61524 |
Tìm Tập Xác Định |
g(t)=5/( căn bậc hai của t) |
|
| 61525 |
Tìm Tập Xác Định |
g(t)=7/( căn bậc hai của t) |
|
| 61526 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 8+3x |
|
| 61527 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 2+9x |
|
| 61528 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+4)/(x^2-36) |
|
| 61529 |
Loại bỏ Tham Số |
x=t-3 , y=2/(t+5) |
, |
| 61530 |
Loại bỏ Tham Số |
x=4t , y=t^2 |
, |
| 61531 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=50-2x^2 ; [0,8] |
; |
| 61532 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ m=1 đến 25 của 50-m |
|
| 61533 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=12-3x^2 ; [0,4] |
; |
| 61534 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=2x-12 ; [5,9] |
; |
| 61535 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=2x-14 ; [6,10] |
; |
| 61536 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=2x-18 ; [8,12] |
; |
| 61537 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=x^2+4x , [0,4] |
, |
| 61538 |
Tìm dy/dt |
y=t^3 |
|
| 61539 |
Tìm dy/dt |
y=t( logarit tự nhiên của 5t)^2 |
|
| 61540 |
Tìm dy/dv |
y=(5-v^2)/(5+v^2) |
|
| 61541 |
Tìm dz/dy |
z = square root of x^2+y^2 |
|
| 61542 |
Tìm dy/dt |
(dy)/(dt)=49t^6 |
|
| 61543 |
Tìm dx/dy |
ysec(x)=4xtan(y) |
|
| 61544 |
Tìm dx/dy |
y=23^x |
|
| 61545 |
Tìm dx/dy |
y=3^x |
|
| 61546 |
Tìm ds/dt |
s=t^7tan(t)- căn bậc hai của t |
|
| 61547 |
Tìm dx/dt |
x=e^t |
|
| 61548 |
Tìm du/dt |
u = căn bậc ba của t+6 căn bậc hai của t^3 |
|
| 61549 |
Tìm dw/dz |
w=6z^2e^z |
|
| 61550 |
Tìm dx/dy |
xy=2 |
|
| 61551 |
Tìm dr/ds |
r=1/(4s^3)-5/(3s^2) |
|
| 61552 |
Tìm dq/dr |
q = square root of 12r-r^3 |
|
| 61553 |
Tìm dq/dt |
q=sin(t/( căn bậc hai của t+9)) |
|
| 61554 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=12x^(2/3)-8x |
|
| 61555 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=15x^(2/3)-10x |
|
| 61556 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=10x^4-60x^2 |
|
| 61557 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-6x^2 |
|
| 61558 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x-9x^(1/3) |
|
| 61559 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
g(x) = logarit của 2x |
|
| 61560 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=9x^6-13x^5 |
|
| 61561 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=6x^2+x^3 |
|
| 61562 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=6x^4-36x^2 |
|
| 61563 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=6x^6-11x^5 |
|
| 61564 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-2x-2 |
|
| 61565 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-2x-6 |
|
| 61566 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2-6x-3 |
|
| 61567 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-12x |
|
| 61568 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+4x-12 |
|
| 61569 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+4x-2 |
|
| 61570 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x-4 |
|
| 61571 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-x |
|
| 61572 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+8x+16 |
|
| 61573 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+x-12 |
|
| 61574 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/256-(x^2)/64=1 |
|
| 61575 |
Tìm Các Đỉnh |
((x+5)^2)/81-((y-3)^2)/144=1 |
|
| 61576 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=6/x |
|
| 61577 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2+7x-4 |
|
| 61578 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-3tan(x) |
|
| 61579 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
g(x)=x^2-2x-80 |
|
| 61580 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-8x-7 |
|
| 61581 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc bốn của 4x-8 |
|
| 61582 |
Tìm Tập Xác Định |
2x(x-3)^3 |
|
| 61583 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^4-4x^3+4x^2 |
|
| 61584 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=9/11(x^2-25)^(2/3) |
|
| 61585 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=3/7(x^2-9)^(2/3) |
|
| 61586 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^3+y^3-36xy |
|
| 61587 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3+3X^2-12X+2 |
|
| 61588 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=24x^3-3x^4 |
|
| 61589 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3-3x+3 |
|
| 61590 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3-3x+5 |
|
| 61591 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f'(x)=x^2-4 |
|
| 61592 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=12xy-x^3-6y^2 |
|
| 61593 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=6x^4+8x^3 |
|
| 61594 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2e^x |
|
| 61595 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-4x+5 |
|
| 61596 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-10y+33 |
|
| 61597 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^2+xy+y^2-25y+208 |
|
| 61598 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x^3+y^3-15xy |
|
| 61599 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=9-x^2-5x-y^2 |
|
| 61600 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=18xy-x^3-9y^2 |
|