| 61701 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f'(x)=x^3-4x |
|
| 61702 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f'(x)=3x^4-12x^3 |
|
| 61703 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(3x)/(x^2-4) |
|
| 61704 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^(7/9) |
|
| 61705 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+6x+13 |
|
| 61706 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-4x+5 |
|
| 61707 |
Tìm hàm ngược |
(6x-1)/(2x+9) |
|
| 61708 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x-9 |
|
| 61709 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc sáu của x |
|
| 61710 |
Tìm Số Cách |
5 hoán vị 3*6 chọn 4 |
|
| 61711 |
Tìm hàm ngược |
x^5+3x-2 |
|
| 61712 |
Tìm hàm ngược |
x^(-1/3) |
|
| 61713 |
Tìm Số Cách |
40 chọn 1 |
|
| 61714 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
x=t^2 , y=t^9 |
, |
| 61715 |
Cộng |
y^2+y^2 |
|
| 61716 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y=1 , 357 |
, |
| 61717 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+8x+c |
|
| 61718 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=5x^6-105x^5+655x^4-35x^3-11760x^2+27440x |
|
| 61719 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+10x^2-13x-22 |
|
| 61720 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-2x^2-3 |
|
| 61721 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4 |
|
| 61722 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-4x^3+4x^2 |
|
| 61723 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^7 logarit tự nhiên của x |
|
| 61724 |
Tìm Các Điểm Uốn |
e^x(x+2) |
|
| 61725 |
Tìm Các Điểm Uốn |
e^x(x-2) |
|
| 61726 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3+12x^2-x-24 |
|
| 61727 |
Tìm Các Điểm Uốn |
-x^3+15x^2+5x-10 |
|
| 61728 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x căn bậc hai của 2-x^2 |
|
| 61729 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/12x^4-2x^2 |
|
| 61730 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(3x)/(x^2-1) |
|
| 61731 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(1-x)e^x |
|
| 61732 |
Tìm Các Điểm Uốn |
2x-4 |
|
| 61733 |
Tìm Các Điểm Uốn |
2xe^(-x^2) |
|
| 61734 |
Tìm Các Điểm Uốn |
210+8x^3+x^4 |
|
| 61735 |
Tìm Các Điểm Uốn |
5x^(2/3)-2x^(5/3) |
|
| 61736 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 14 của 14x |
|
| 61737 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 8x^2+16x+8 |
|
| 61738 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của (8 căn bậc hai của 5)/(11v) |
|
| 61739 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ab^7 |
|
| 61740 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 25wz |
|
| 61741 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của 1152b |
|
| 61742 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
tan(x/2)-cot(x/2) |
|
| 61743 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(6(cos(60 độ )+isin(60 độ )))^3 |
|
| 61744 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
10(cos(30 độ )+isin(30 độ )) |
|
| 61745 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
5-5i |
|
| 61746 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
64(cos(0)+isin(0)) |
|
| 61747 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
64(cos(219 độ )+isin(219 độ )) |
|
| 61748 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
8(cos(30 độ )+isin(30 độ )) |
|
| 61749 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=4/(1-cos(theta)) |
|
| 61750 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x căn bậc hai của 9-x^2 |
|
| 61751 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^3+2x^2 |
|
| 61752 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^3-12x-1 |
|
| 61753 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^3+x^2 |
|
| 61754 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^3-3x^2-9x+5 |
|
| 61755 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^5+10x^4-11 |
|
| 61756 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
x^4-8x^2+16 |
|
| 61757 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
4x^3-12x^2 |
|
| 61758 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
4x^3-4x |
|
| 61759 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
8x^6-13x^5 |
|
| 61760 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(x^2+5x)/(25-x^2) |
|
| 61761 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(x+1)/(x-1) |
|
| 61762 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
(x-7)(x^2-14x-98) |
|
| 61763 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
10-27x+9x^2-x^3 |
|
| 61764 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=-e^x(x-1) |
|
| 61765 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=36x+3x^2-2x^3 |
|
| 61766 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=-2x^3-9x^2+108x-10 |
|
| 61767 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^4e^x |
|
| 61768 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-6x^2-15x+3 |
|
| 61769 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-3x^2-9x+8 |
|
| 61770 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^2-3x+8 |
|
| 61771 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=190+8x^3+x^4 |
|
| 61772 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=1+1/x+7/(x^2)+1/(x^3) |
|
| 61773 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=14x+14e^x |
|
| 61774 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=(x+4)/(x^2-16) |
|
| 61775 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
F(x) = tích phân từ 0 đến x của (t^2)/(1+t^3) đối với t |
|
| 61776 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ 3x đến 6x của (u^2-1)/(u^2+1) đối với u |
|
| 61777 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ 0 đến x của căn bậc hai của t^2+t^4 đối với t |
|
| 61778 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = tích phân từ 2-3x đến 3 của (u^3)/(1+u^2) đối với u |
|
| 61779 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
11 logarit tự nhiên của x-15 logarit tự nhiên của x^2+2 |
|
| 61780 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit tự nhiên của 7- logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3 |
|
| 61781 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 6x đến 7x của (u^2-5)/(u^2+5) đối với u |
|
| 61782 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 6x đến 7x của (u^2-1)/(u^2+1) đối với u |
|
| 61783 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ -1 đến x^2 của e^t+t^3 đối với t |
|
| 61784 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx) tích phân từ 4 đến x^3 của 1/(p^2) đối với p |
|
| 61785 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 14x^2 của 1/t đối với t |
|
| 61786 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 10 của f(x) đối với x- tích phân từ 2 đến 7 của f(x) đối với x |
|
| 61787 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x của sin(t) đối với t |
|
| 61788 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x^5 của e^(-2t) đối với t |
|
| 61789 |
Xác Định Dãy |
1/3 , 2/4 , 3/5 , 4/6 , 5/7 |
, , , , |
| 61790 |
Xác Định Dãy |
1/4 , 2/5 , 3/6 , 4/7 , 5/8 |
, , , , |
| 61791 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 29 |
|
| 61792 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+18=19 |
|
| 61793 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 21 |
|
| 61794 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^3=0 |
|
| 61795 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên phải của f(x) |
|
| 61796 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
45 độ |
|
| 61797 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.718 |
|
| 61798 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.85 |
|
| 61799 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 85 |
|
| 61800 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.7*10^-2 |
|