| 61901 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=x(x-4)^3 |
|
| 61902 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc bốn của x^3 |
|
| 61903 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của y=z |
|
| 61904 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=4x^3-6x^2-144x+5 , [-4,5] |
, |
| 61905 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=6x^3-9x^2-216x+7 , [-4,5] |
, |
| 61906 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=6x^4-32x^3-27x^2+216x+29 ; [-5,5] |
; |
| 61907 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=e^x-x , -2<=x<=2 |
, |
| 61908 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2-12x+23 |
|
| 61909 |
Tìm Độ Lõm |
x/(x^2+16) |
|
| 61910 |
Tìm Độ Lõm |
x căn bậc hai của 15-x |
|
| 61911 |
Tìm Độ Lõm |
7 căn bậc hai của xe^(-x) |
|
| 61912 |
Tìm Độ Lõm |
5x^4-50x^3-15 |
|
| 61913 |
Tìm Độ Lõm |
5x^(2/3)-2x^(5/3) |
|
| 61914 |
Tìm Độ Lõm |
e^(-0.5x^2) |
|
| 61915 |
Tìm Độ Lõm |
e^(-3.5x^2) |
|
| 61916 |
Tìm Độ Lõm |
căn bậc hai của x^2+2-x |
|
| 61917 |
Tìm Độ Lõm |
3t^5+10t^4-30t^3+110 |
|
| 61918 |
Tìm Độ Lõm |
4x^3+3x^2-6x+1 |
|
| 61919 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=-3x^2-x , (5,6) |
, |
| 61920 |
Tìm Độ Lõm |
x^2-7x-8 |
|
| 61921 |
Tìm Độ Lõm |
x^3-6x^2+9x |
|
| 61922 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/3tan(x) |
|
| 61923 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
r=7+3cos(theta) |
|
| 61924 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-4x |
|
| 61925 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x^2+16x-24 |
|
| 61926 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=121-x^2 |
|
| 61927 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=12-3x^2 |
|
| 61928 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-2x=0 |
|
| 61929 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2+25y^2-90x+50y+25=0 |
|
| 61930 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+(y-3)^2=9 |
|
| 61931 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2y^2+x-20y-49=0 |
|
| 61932 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+9y^2-16x+18y-11=0 |
|
| 61933 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-25y^2-8x-100y-196=0 |
|
| 61934 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-x^2+6x-4y=6 |
|
| 61935 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2=64 |
|
| 61936 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-y^2-8x-8y-1=0 |
|
| 61937 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4^x-3 |
|
| 61938 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6x-3 |
|
| 61939 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2-4x-2 |
|
| 61940 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5-x^2 |
|
| 61941 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=-x^3+6x^2-9x+3 |
|
| 61942 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=1/x |
|
| 61943 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(t) = square root of 4-7t |
|
| 61944 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(t)=3/( căn bậc hai của t) |
|
| 61945 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = log base 3 of x-2 |
|
| 61946 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^5-2 |
|
| 61947 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x^3e^(2x) |
|
| 61948 |
Tìm Các Đỉnh |
((x-2)^2)/9+((y+3)^2)/4=1 |
|
| 61949 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/9+(y^2)/49=1 |
|
| 61950 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/64+(y^2)/36=1 |
|
| 61951 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/81+(y^2)/64=1 |
|
| 61952 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/36-(y^2)/25=1 |
|
| 61953 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/16+(y^2)/12=1 |
|
| 61954 |
Tìm Các Đỉnh |
9y^2-4x^2=36 |
|
| 61955 |
Tìm Các Đỉnh |
4x^2+y^2=36 |
|
| 61956 |
Tìm Các Đỉnh |
4x^2+y^2=4 |
|
| 61957 |
Tìm Các Đỉnh |
3x^2+4y^2=12 |
|
| 61958 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,150 độ ) |
|
| 61959 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,70 độ ) |
|
| 61960 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,30 độ ) |
|
| 61961 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3 căn bậc hai của 2,pi/4) |
|
| 61962 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,120 độ ) |
|
| 61963 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6,pi/4) |
|
| 61964 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,-(2pi)/3) |
|
| 61965 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,(11pi)/6) |
|
| 61966 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(- căn bậc hai của 5,153.4 độ ) |
|
| 61967 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1,1/2pi) |
|
| 61968 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,0 độ ) |
|
| 61969 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,-pi/2) |
|
| 61970 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,(5pi)/4) |
|
| 61971 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,(5pi)/6) |
|
| 61972 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,pi/2) |
|
| 61973 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(8,pi/4) |
|
| 61974 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(9,150 độ ) |
|
| 61975 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-11x=5 |
|
| 61976 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
tổng từ n-1 đến 4 của (a-n)^2 |
|
| 61977 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^4-2x^2+3 |
|
| 61978 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^4-32x^2+256 |
|
| 61979 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-x-2 |
|
| 61980 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x căn bậc hai của 49-x^2 |
|
| 61981 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^2+10x-21 |
|
| 61982 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-10x |
|
| 61983 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-10x-6 |
|
| 61984 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
9x^3-54x^2+81x+13 |
|
| 61985 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
e^x-2x |
|
| 61986 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
5+54x-2x^3 |
|
| 61987 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3/(x-7) |
|
| 61988 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x^3+5x)/(4x^4+10x^3+2) |
|
| 61989 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x)/(x^2-9) |
|
| 61990 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x+3)/(2x-1) |
|
| 61991 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=( căn bậc hai của 9x^2+2x+14-5)/(x-1) |
|
| 61992 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2+5x-25)/(2x^2-5x-3) |
|
| 61993 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
R(x)=(14x+14)/(5x+15) |
|
| 61994 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(2x-5) |
|
| 61995 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-4x-12)/(x^2-8x+12) |
|
| 61996 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-25)/(5x-25) |
|
| 61997 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
y=2e^(-x) ; [0,6] |
; |
| 61998 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
y=6e^(-x) ; [0,5] |
; |
| 61999 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
g(t)=e^t , [0,7] |
, |
| 62000 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=-cos(x) ; [-pi/2,pi/2] |
; |