Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
61801 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-160x+400
61802 Viết ở Dạng Tổng Quát (3,4)
61803 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+x+2
61804 Tìm Đỉnh y^2-12y+4x+4=0
61805 Tìm Đỉnh x^2+8x-6y=0
61806 Tìm Đỉnh x=1/24y^2
61807 Tìm Đỉnh x=2y^2
61808 Tìm Đỉnh x^2+2x+8y=15
61809 Tìm Các Điểm Cực Trị y=xe^x
61810 Tìm dy/dx tại (1,0) căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=1 , (1,0) ,
61811 Tìm Các Điểm Cực Trị f'(x)=3x-5
61812 Tìm Các Điểm Cực Trị x^2-1
61813 Tìm Các Điểm Cực Trị x^2-500 căn bậc hai của x
61814 Tìm Các Điểm Cực Trị x^(20/21)-x^(41/21)
61815 Tìm Các Điểm Cực Trị x^3+2x^2-4x-8
61816 Tìm Các Điểm Cực Trị x^4+16x^3
61817 Tìm Các Điểm Cực Trị x(16-x)^3
61818 Tìm Các Điểm Cực Trị e^(-x)sin(x)
61819 Tìm Các Điểm Cực Trị e^(5x)+e^(-x)
61820 Tìm Các Điểm Cực Trị e^x(x-1)
61821 Tìm Các Điểm Cực Trị 5+54x-2x^3
61822 Tìm Các Điểm Cực Trị cos(2x)
61823 Tìm Các Điểm Cực Trị sin(x)+cos(x)
61824 Tìm Các Điểm Cực Trị 12x^5-20x^3
61825 Tìm Các Điểm Cực Trị 2x^2-6x
61826 Tìm Các Điểm Cực Trị 2x^3+6x^2-48x+2
61827 Tìm Các Điểm Cực Trị 2x^3-15x^2+24x
61828 Tìm Các Điểm Cực Trị 3x(12-x)^3
61829 Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu 51 64 35 74 42 62 34 39 52 77
61830 Tìm Các Điểm Cực Trị (y-1)/(y^2-y+1)
61831 Ước tính Hàm Số f(2)=x^2-1
61832 Ước tính Hàm Số f(2)=x^2e^(-x)
61833 Ước tính Hàm Số f(4)=18sec(3x+6)^2tan(3x+6)
61834 Ước tính Hàm Số f(-64) = cube root of x-4
61835 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx y=e^x logarit tự nhiên của x
61836 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |x|-1
61837 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 5x-3
61838 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của 8-x
61839 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (3x)/(x-2)
61840 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 1/(x-5)
61841 Tìm Độ Lõm y=(x^2+5x)/(25-x^2)
61842 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^7-2
61843 Tìm MCNN (17a)/(15b^2c)(18b)/(24ac^3)
61844 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm xe^y+ye^x=3 , (0,3) ,
61845 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (1/x- căn bậc hai của x)^5
61846 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x+3y)^6
61847 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=2x-x^2y=2x-4
61848 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=2x^2-5x+5 , y=x^2+6x-5 ,
61849 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=13x , y=x^2 ,
61850 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=16-x^2 ; [-4,4] ;
61851 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=2-x^2 , y=x^2 ,
61852 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=2x^2 , y=x^4-2x^2 ,
61853 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=|10x| , y=x^2-11 ,
61854 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=16x , y=x^2 ,
61855 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y^2=2x+7 , y=x-4 ,
61856 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y^2-3x=1 , x-y=3 ,
61857 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y^2-2x=2 , x-y=3 ,
61858 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=y^2-8y , x=3y-y^2 ,
61859 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=y^2 , x-y=30 ,
61860 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y = square root of 4-x^2 , y=0 ,
61861 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=(x-2)^2 , y=x ,
61862 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=1/2x^3+4x^2+3y=6x^2-1/2x+3
61863 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=e^x , y=-2x^2-7x ,
61864 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=-e^x ; y=0 ; -2<=x<=1 ; ;
61865 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=9x , y=x^2 ,
61866 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=8x^2 , y^2=1/8x ,
61867 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=6x+x^2-x^3 , y=0 ,
61868 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=4-x^2 , y=4-4x ,
61869 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=-2 , x=3 , y=2x^2+12 , y=0 , , ,
61870 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-4x , y=-x^2+6x ,
61871 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-3y=x^2-3x
61872 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-4 , y=2 ,
61873 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=-x^2-3x , -4<=x<=3 ,
61874 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=-x^2-3x , -5<=x<=3 ,
61875 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-30 , y=10-3x ,
61876 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-2x , y=6x-x^2 ,
61877 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2 , y=5x ,
61878 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-2x , y=-x^2+2x ,
61879 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-22 , y=13-2x ,
61880 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-23 , y=9-4x ,
61881 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-13 , y=11-5x ,
61882 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-25 ; y=0 ; -3<=x<=0 ; ;
61883 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-15 , y=13-3x ,
61884 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-10 , y=8-3x ,
61885 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2-4x+4
61886 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^3+3x^2
61887 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = square root of 1-x^2
61888 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-8x-42 , y=-x^2 ,
61889 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^6 , y=x ,
61890 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (x^2)/16-(y^2)/9=1
61891 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (x^2)/169+(y^2)/25=1
61892 Tìm Đạo Hàm Second y=6x^3+9x^2
61893 Tìm Đạo Hàm Second 2-8xy=9x-5y
61894 Tìm Đạo Hàm Fourth y=x^5
61895 Tìm Đạo Hàm Second x^2+5y^2=5
61896 Tìm Đạo Hàm Second x^3+y^3=9
61897 Tìm Đạo Hàm Second f(x,y)=10x^2y^4-7x^3y^5
61898 Tìm Đạo Hàm Second w=11z^2e^z
61899 Tìm Đạo Hàm Second y=1/(x^2)
61900 Tìm Đạo Hàm Second y=55/3 x^3-x^2-21x-3
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.