| 61301 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=x^2+x-12 ; [0,24] |
; |
| 61302 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(t)=te^(-t^2) , [0,7] |
, |
| 61303 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x)=1/(x^2+4) ; [-2,2] |
; |
| 61304 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
y=5e^(-x) ; [0,2] |
; |
| 61305 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
y=7e^(-x) ; [0,2] |
; |
| 61306 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
g(t)=e^t , [0,9] |
, |
| 61307 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2)/(x^2+x-6) |
|
| 61308 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/( căn bậc hai của xsec(x)) |
|
| 61309 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=-x^2-3x , -4<=x<=2 |
, |
| 61310 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=-x^2-3x , -5<=x<=4 |
, |
| 61311 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=-x^2-3x , -6<=x<=4 |
, |
| 61312 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=6sin(x) , 0<=x<=pi |
, |
| 61313 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=9sin(x) , 0<=x<=pi |
, |
| 61314 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=sin(x) , 0<=x<=pi/3 |
, |
| 61315 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2sin(x) , 0<=x<=pi |
, |
| 61316 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2x+7 ; [1,5] |
; |
| 61317 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=2x-x^2 ; [0,2] |
; |
| 61318 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
xe^(-2x) |
|
| 61319 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^3-6x |
|
| 61320 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^(6/7) |
|
| 61321 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=2x^5-x^4-x+1 |
|
| 61322 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3+6x-1 |
|
| 61323 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-4x^2 |
|
| 61324 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-2x^3 |
|
| 61325 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-6x^2-36x |
|
| 61326 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4e^(-x) |
|
| 61327 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x-9x^(1/3) |
|
| 61328 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=xe^(-2x) |
|
| 61329 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = căn bậc năm của 3x-1 |
|
| 61330 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-24x-4 |
|
| 61331 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-18x^2+4 |
|
| 61332 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-2x^3+12x^2-18x+6 |
|
| 61333 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=e^(6x)+e^(-x) |
|
| 61334 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=9x^6-11x^5 |
|
| 61335 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-12x+11 |
|
| 61336 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4x-x^2 |
|
| 61337 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2xe^x |
|
| 61338 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-3x^4+28x^3-60x^2 |
|
| 61339 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x^4-12x^3 |
|
| 61340 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^n |
|
| 61341 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(z) = cube root of z^2 |
|
| 61342 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=t^9+t^8 |
|
| 61343 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(z) = square root of z^11 |
|
| 61344 |
Tìm Nguyên Hàm |
p(t)=t^8-(t^7)/2-t |
|
| 61345 |
Tìm Nguyên Hàm |
q(y)=y^7+1/y |
|
| 61346 |
Tìm Nguyên Hàm |
q(y)=y^8+1/y |
|
| 61347 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(z)=5/z |
|
| 61348 |
Tìm Nguyên Hàm |
k(x)=-1/9x^(-10/9) |
|
| 61349 |
Tìm Nguyên Hàm |
p(t)=t^3-(t^2)/2-t |
|
| 61350 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=e^(-9t) |
|
| 61351 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(z)=7/z |
|
| 61352 |
Tìm Nguyên Hàm |
q(y)=y^2+1/y |
|
| 61353 |
Tìm Nguyên Hàm |
R(theta)=sec(theta)tan(theta)-3e^theta |
|
| 61354 |
Tìm Nguyên Hàm |
v(t)=96-32t |
|
| 61355 |
Tìm Nguyên Hàm |
v(t)=sin(t)-cos(t) |
|
| 61356 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=sin(8x) |
|
| 61357 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=cos(9x) |
|
| 61358 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7x^(2/5)+2x^(-4/5) |
|
| 61359 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6x^5 |
|
| 61360 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7x^(2/5)-16x^(3/5) |
|
| 61361 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=sin(4x) |
|
| 61362 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=pi^3 |
|
| 61363 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=19x^18 |
|
| 61364 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=16x^15 |
|
| 61365 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=14e^x |
|
| 61366 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=14 |
|
| 61367 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=12e^x |
|
| 61368 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=11x^(4/7)+7x^(-6/7) |
|
| 61369 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x^(3/5)-2/(x^3)+6x+2sin(x)+ logarit tự nhiên của 3 |
|
| 61370 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=23x^22 |
|
| 61371 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=24x^3-15x^2+10x |
|
| 61372 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=25x^24 |
|
| 61373 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=26x^25 |
|
| 61374 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=30x^29 |
|
| 61375 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=31x^30 |
|
| 61376 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4x^2-x |
|
| 61377 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4x-5 |
|
| 61378 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/2x^2-2x+9 |
|
| 61379 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/(x^2+36) |
|
| 61380 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4/(x^5)-3/(x^4) |
|
| 61381 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7/( căn bậc hai của x) |
|
| 61382 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=7/(x^4) |
|
| 61383 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=3t^3+4t^4+5t^5 |
|
| 61384 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=(t^4-1)/t |
|
| 61385 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,2pi) |
|
| 61386 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1,pi/3) |
|
| 61387 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(0,pi/4) |
|
| 61388 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(0,pi/6) |
|
| 61389 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,pi/3) |
|
| 61390 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6,(3pi)/2) |
|
| 61391 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,0) |
|
| 61392 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,150 độ ) |
|
| 61393 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,60 độ ) |
|
| 61394 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,120 độ ) |
|
| 61395 |
Tìm Đạo Hàm - d/dm |
e^(-mx) |
|
| 61396 |
Tìm Đạo Hàm - d/dn |
y=1/(n+ke^n) |
|
| 61397 |
Tìm Đạo Hàm - d/dp |
căn bậc hai của 100-2p |
|
| 61398 |
Tìm Đạo Hàm - d/dh |
( căn bậc hai của hw)/60 |
|
| 61399 |
Tìm Đạo Hàm - d/db |
1/5(100-b) |
|
| 61400 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
(7a+1)^2 |
|