| 50501 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x-2sin(x) ; [-pi/4,pi/2] |
; |
| 50502 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x căn bậc hai của 25-x^2 , [-1,5] |
, |
| 50503 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x) = natural log of x^2+5x+9 , [-3,1] |
, |
| 50504 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2-6 , [-1,1] |
, |
| 50505 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(t)=t- căn bậc ba của t , [-1,6] |
, |
| 50506 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=1/3(4x+5) , [-9,-2] |
, |
| 50507 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=4/3x^3-12x ; [-2,2] |
; |
| 50508 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2/3x^3-4x ; [-2,2] |
; |
| 50509 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=13+2x-x^2 , [0,5] |
, |
| 50510 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=27x^2-3/2x^3 ; [0,18] |
; |
| 50511 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2cos(x)+sin(2x) , [0,pi/2] |
, |
| 50512 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=3x^4-4x^3 ; [-1,2] |
; |
| 50513 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2x^3-12x^2-72x+2 , [-6,7] |
, |
| 50514 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2x^3-2x^2-2x+7 ; [-1,0] |
; |
| 50515 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2x^3-2x^2-2x+9 ; [-1,2] |
; |
| 50516 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2x^3-6x^2-48x+3 , [-3,5] |
, |
| 50517 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=4x^3-6x^2-72x+7 , [-3,4] |
, |
| 50518 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=4x^5-5x^4-40x^3+5 , [-3,4] |
, |
| 50519 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=5+5x-5x^2 ; [0,4] |
; |
| 50520 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=5+x-x^2 ; [0,3] |
; |
| 50521 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=6+x-x^2 ; [0,3] |
; |
| 50522 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=6+5x-5x^2 ; [0,2] |
; |
| 50523 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=6+5x-5x^2 ; [0,3] |
; |
| 50524 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=6sin(x) , [0,2pi] |
, |
| 50525 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=7+5x-5x^2 ; [0,2] |
; |
| 50526 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(1/2) |
|
| 50527 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(52 độ )cos(13 độ )-cos(52 độ )sin(13 độ ) |
|
| 50528 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=(2 căn bậc hai của 3)/3sin(theta) |
|
| 50529 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2(-2)^3-24*-2 |
|
| 50530 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=-5^3-12*-5 |
|
| 50531 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x+2 , f(3) |
, |
| 50532 |
Ước tính Hàm Số |
y=f(g(x)) = cube root of 6-x^2 |
|
| 50533 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=7x-2 , x=6 |
, |
| 50534 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+8x+7 |
|
| 50535 |
Tìm Độ Lõm |
y=4x^3+21x^2+36x-20 |
|
| 50536 |
Tìm Độ Lõm |
f'(x)=25x^2-16 |
|
| 50537 |
Tìm Độ Lõm |
f'(x)=25x^2-1 |
|
| 50538 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
f(x)=x^5h(x) |
|
| 50539 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
f(x)=x^3cos(x) |
|
| 50540 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
f(x)=(x-4)(4x+5) |
|
| 50541 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
p(y)=(y^-1+y^-2)(4y^-3-9y^-4) |
|
| 50542 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
p(y)=(y^-1+y^-2)(3y^-3-8y^-4) |
|
| 50543 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
h(z)=(3-z^2)(z^3-3z+2) |
|
| 50544 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(pi/4) |
|
| 50545 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=3/5 |
|
| 50546 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=3/5 |
|
| 50547 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=-4/7 |
|
| 50548 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-2x^3+3x^2+12x-3 |
|
| 50549 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 1-5^x |
|
| 50550 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/10x-1/6 |
|
| 50551 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 4 của x+1 |
|
| 50552 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-3x+3 |
|
| 50553 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5t-9t^2 |
|
| 50554 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
e^(x-3)+4 |
|
| 50555 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x/(1- logarit tự nhiên của x-5) |
|
| 50556 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-1/6x^2+200x |
|
| 50557 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-1/7x^2+100x |
|
| 50558 |
Ước tính Hàm Số |
f(9)=x/(x^2+81) |
|
| 50559 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=x^2-11 |
|
| 50560 |
Ước tính Hàm Số |
f(0.5)=9.34-21.97x+16.3x^2-3.704x^3 |
|
| 50561 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(6)^3-6(6)^2-36*6 |
|
| 50562 |
Ước tính Hàm Số |
f(1/5)=15x^4-4x^3 |
|
| 50563 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3/( căn bậc hai của x) , a=1/16 |
, |
| 50564 |
Ước tính Hàm Số |
f(5/x)=25/(x^2) |
|
| 50565 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=25/((x^2+25)^(3/2)) |
|
| 50566 |
Ước tính Hàm Số |
f(-5)=(x-3)/(x^2-9) |
|
| 50567 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=e^x |
|
| 50568 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=x+16/x |
|
| 50569 |
Ước tính Hàm Số |
f(8)=4 căn bậc ba của x |
|
| 50570 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=3x^2+5x-2 |
|
| 50571 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=4x^2+12+5 , a=-2 |
, |
| 50572 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=-2x^2-4 |
|
| 50573 |
Ước tính Hàm Số |
f(6)=5x^4+5x^3-7x^2+4x-4 |
|
| 50574 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=64/((x^2+64)^(3/2)) |
|
| 50575 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=2x-4 |
|
| 50576 |
Ước tính Hàm Số |
k(-5)=6x+100 |
|
| 50577 |
Ước tính Hàm Số |
f(1.05)=9.34-21.97x+16.3x^2-3.704x^3 |
|
| 50578 |
Ước tính Hàm Số |
f(pi/6)=sin(3x) |
|
| 50579 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=4x^(5/4)+4x^(3/2)+2x |
|
| 50580 |
Ước tính Hàm Số |
f(1) = cube root of -80x^3+144 |
|
| 50581 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3x^2-4x+1 m=5 |
|
| 50582 |
Ước tính Hàm Số |
f(9)=x^3-9x^2-81x |
|
| 50583 |
Ước tính Hàm Số |
f(15)=3e^x |
|
| 50584 |
Ước tính Hàm Số |
f(- căn bậc hai của 6)=(12x^2)/(x^4+36) |
|
| 50585 |
Ước tính Hàm Số |
f(1)=-x^2+5x-9 |
|
| 50586 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=3x^4-20x^3+42x^2-36x |
|
| 50587 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=-2x+9 |
|
| 50588 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=(x^2)/(2+x) |
|
| 50589 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=5/2x^2 |
|
| 50590 |
Ước tính Hàm Số |
f(21)=x^2+10x+500 |
|
| 50591 |
Ước tính Hàm Số |
f(5)=-24+80x-90x^2+42x^3-8.7x^4+0.66x^5 |
|
| 50592 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+h)=-4h^2-5hx+1h^2x-8h^2-6h^3 |
|
| 50593 |
Ước tính Hàm Số |
f(pi/3)=sec(x) |
|
| 50594 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=162/((x+9)^3) |
|
| 50595 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=4/( căn bậc hai của x) , a=1/4 |
, |
| 50596 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=15x^4-4x^3 |
|
| 50597 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=4x^(5/4)+2x^(3/2)+7x |
|
| 50598 |
Ước tính Hàm Số |
f( căn bậc hai của 2)=x căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 50599 |
Ước tính Hàm Số |
f(-5)=1+x^2 |
|
| 50600 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dy |
(y^-1+y^-2)(6y^-3-7y^-4) |
|