| 50301 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-18x+81=0 |
|
| 50302 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-8x-16=0 |
|
| 50303 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6(2x^2-17x-30)=0 |
|
| 50304 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
logarit tự nhiên của x-3+ logarit tự nhiên của x+1 = logarit tự nhiên của x+7 |
|
| 50305 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-8x-9=0 |
|
| 50306 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+10=0 |
|
| 50307 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-2x-1=0 |
|
| 50308 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+72x+192=0 |
|
| 50309 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-3)(x+5)=9 |
|
| 50310 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
0=4x^3-72x^2+324x |
|
| 50311 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-12=6 |
|
| 50312 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/2 của 1/3tan(theta) |
|
| 50313 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến (5pi)/2 của tan(x) |
|
| 50314 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-9)/(x-3) |
|
| 50315 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của arccos(x) |
|
| 50316 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của e^(3/(2-x)) |
|
| 50317 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.20*10^-3 |
|
| 50318 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-3+ căn bậc hai của -27)/3 |
|
| 50319 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-x^2-4x+3 |
|
| 50320 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(1,4) |
|
| 50321 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
8sec(theta)+4tan(theta) |
|
| 50322 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x căn bậc hai của 18-x^2 |
|
| 50323 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x(12-x)^3 |
|
| 50324 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-3x^2-36x+17 |
|
| 50325 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-196x |
|
| 50326 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x-tan(x) |
|
| 50327 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4sec(theta)+2tan(theta) |
|
| 50328 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^4+8x^3-18x^2+5 |
|
| 50329 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^4-8x^3 |
|
| 50330 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^4-4x^3+6 |
|
| 50331 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^2-75 |
|
| 50332 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^3-18x^2+6 |
|
| 50333 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-3x^3+2x^4 |
|
| 50334 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6x+sin(6x) |
|
| 50335 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-8 căn bậc hai của 3cos(x)+8sin(x)^2 |
|
| 50336 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6sin(x)^2cos(x)+3cos(x) |
|
| 50337 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3+12x+2 |
|
| 50338 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2-6x-9 |
|
| 50339 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3+6x^2-96x |
|
| 50340 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-36x |
|
| 50341 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-5x^2-8x+4 |
|
| 50342 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-6x^2+9x+3 |
|
| 50343 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(30x)/(x^2+25) |
|
| 50344 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-360x^2+720x+720 |
|
| 50345 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x+9x^-1 |
|
| 50346 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2sec(theta)+tan(theta) |
|
| 50347 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
24x-6x^2 |
|
| 50348 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
16x-2x^2 |
|
| 50349 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-1.2x+2.2 |
|
| 50350 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
xe^(-x/2) |
|
| 50351 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
xe^(-(x^2)/162) |
|
| 50352 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-3t^2+t+70 |
|
| 50353 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x+cot(x/2) |
|
| 50354 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^7-7x^6 |
|
| 50355 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(4t)/(3t^2+27) |
|
| 50356 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(4x)/((x+4)^2) |
|
| 50357 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x+300000/x |
|
| 50358 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x+32/x |
|
| 50359 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^3-9x^2 |
|
| 50360 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^3+12x^2-30x |
|
| 50361 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
32x-2x^2 |
|
| 50362 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
1-2cos(x) |
|
| 50363 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
14cos(theta)+7sin(theta)^2 |
|
| 50364 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
0.05x+25+245/x |
|
| 50365 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
0.2t^3-2.1t^2+6.0t+40 |
|
| 50366 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x/2+cos(x) |
|
| 50367 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x-2)/(x^2-5x+6) |
|
| 50368 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
6x-y+9=0 |
|
| 50369 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=1+4 logarit tự nhiên của x ; x=1 |
; |
| 50370 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x)=x^4-2x^2+1 ; x=2 |
; |
| 50371 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x)=x^5 , x=2 |
, |
| 50372 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=e |
f(x)=2+ logarit tự nhiên của x^3 ; x=e |
; |
| 50373 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=5x-7 , x=1 |
, |
| 50374 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(t)=2t-3t^2 |
|
| 50375 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=kx+d |
|
| 50376 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/5x-1/10 |
|
| 50377 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=rx+b |
|
| 50378 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(6x-6)/(x+2) |
|
| 50379 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-2x+y^2-15=0 |
|
| 50380 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=(x^3)/49-3x |
|
| 50381 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x^3-27x+1 |
|
| 50382 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=100x^(-1/4) |
|
| 50383 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x^3-12x+6 |
|
| 50384 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
p=2.38x-(x^2)/20000-3500 |
|
| 50385 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x^3-27x+6 |
|
| 50386 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+2x-2y-14=0 |
|
| 50387 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-4x-8y-5=0 |
|
| 50388 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+9y^2=81 |
|
| 50389 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-4x-6y-23=0 |
|
| 50390 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
G(t)=(1-5t)/(6+t) |
|
| 50391 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2+4x-7 |
|
| 50392 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=x-9 |
|
| 50393 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+12x+27 |
|
| 50394 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=sin(e^(-t)) |
|
| 50395 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 4x-5 |
|
| 50396 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2-8x |
|
| 50397 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-4x^2-48x-128 |
|
| 50398 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|5sin(2x)| |
|
| 50399 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(t)=-7/(2t^(3/2)) |
|
| 50400 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(t)=9cos(t) , -(3pi)/2<=t<=(3pi)/2 |
, |