| 50101 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 2x của (3t^2+2t) đối với t |
|
| 50102 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(4x)/(3-tan(x)) |
|
| 50103 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến x của sin(t^2) đối với t |
|
| 50104 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
s=t^6tan(t)- căn bậc hai của t |
|
| 50105 |
Tìm h(p(n)) |
h(n)=7-3n , p(n)=n^2-6 |
, |
| 50106 |
Tìm h(g(x)) |
g(x)=3x h(x)=x-4 |
|
| 50107 |
Tìm C(R(x)) |
R(x)=60x-0.5x^2 , C(x)=4x+15 |
, |
| 50108 |
Tìm g(h(x)) |
g(x)=3x h(x)=x-4 |
|
| 50109 |
Tìm R(C(x)) |
R(x)=60x-0.5x^2 , C(x)=4x+15 |
, |
| 50110 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=-4x-1 , g(x)=x^2-2 |
, |
| 50111 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-2x+82 |
|
| 50112 |
Hoàn thành Bình Phương |
3-2x-x^2 |
|
| 50113 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+8x+41 |
|
| 50114 |
Hoàn thành Bình Phương |
-x^2+12x-35 |
|
| 50115 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-8x^2+16 |
|
| 50116 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-2x^3-12x^2+6 |
|
| 50117 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-15x^2+33x+100 |
|
| 50118 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=2x^3-x^2 |
|
| 50119 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(5x+30)^(2/3) |
|
| 50120 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(2x)/(x^2-25) |
|
| 50121 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x căn bậc hai của 9-x |
|
| 50122 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=-3x^4+4x^3+72x^2 |
|
| 50123 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=4x- logarit tự nhiên của x |
|
| 50124 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(11pi)/6 |
|
| 50125 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
135 độ |
|
| 50126 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(pi/6)tan(pi/6) |
|
| 50127 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 6 của -3k+4 |
|
| 50128 |
Ước tính Tổng |
tổng từ m=1 đến 4 của (2m)/8 |
|
| 50129 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 1000 của (8i+9)/(1000^2) |
|
| 50130 |
Ước tính Tổng |
1/7 tổng từ i=1 đến 7 của a_i |
|
| 50131 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 2 của (56k)/(k+6) |
|
| 50132 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 5 của 4i |
|
| 50133 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 30 của (2/15k+5)2/15 |
|
| 50134 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 13 của 4i-4 |
|
| 50135 |
Ước tính Tổng |
căn bậc hai của ( tổng từ i=1 đến 35 của 0.04)/34 |
|
| 50136 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 80 của 2n-7 |
|
| 50137 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 16 của (i+1)/256 |
|
| 50138 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=4 đến 7 của 2k-3 |
|
| 50139 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến infinity của (-3/4)^x |
|
| 50140 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 26 của 4i+7 |
|
| 50141 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 3 đến 5 của (x_3+1)^2 |
|
| 50142 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=4 đến 7 của k(k-2) |
|
| 50143 |
Ước tính Tổng |
tổng từ t=1 đến 16 của 6t-4 |
|
| 50144 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=2 đến 5 của nx+3 |
|
| 50145 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 4 của 4i-1 |
|
| 50146 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 8 của (i+1)/64 |
|
| 50147 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến infinity của (3/4)^n |
|
| 50148 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 4 của i+1 |
|
| 50149 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=0 đến 9 của (-3/5)^k |
|
| 50150 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=51 đến 100 của 7n |
|
| 50151 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 100 của 2n-7 |
|
| 50152 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến infinity của -4(1/3)^n |
|
| 50153 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 50 của (2i-1)(2i+1) |
|
| 50154 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 8 của 2/i |
|
| 50155 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=0 đến 4 của ((-1)^k)/(k!) |
|
| 50156 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 2 đến 10 của 25(0.3)^(n+1) |
|
| 50157 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=0 đến infinity của (0.03)^x |
|
| 50158 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 125 của (i+1)/15625 |
|
| 50159 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến infinity của (-1/5)^n |
|
| 50160 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 16 của k^2 |
|
| 50161 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 3 của (-2)^n(12) |
|
| 50162 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=0 đến 3 của 4k-9 |
|
| 50163 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 24 của 8i |
|
| 50164 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 3 đến 14 của 128(1/4) |
|
| 50165 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 19 của 2n-1 |
|
| 50166 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của (2i+1)/(10^2) |
|
| 50167 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 30 của 3n-4 |
|
| 50168 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 2 đến 3 của 1*0.25^2*0.75^1 |
|
| 50169 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 0.8^i |
|
| 50170 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=0 đến infinity của (1/3)^k |
|
| 50171 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 32 của 3i-5 |
|
| 50172 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 3 của (-1)^(k+3)sin(kpi) |
|
| 50173 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 60 của 3n-4 |
|
| 50174 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 20 của 2i-3 |
|
| 50175 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của x_i/12 |
|
| 50176 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-7x-18 |
|
| 50177 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^2-4x-1 |
|
| 50178 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3+5x^2-16x-80 |
|
| 50179 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=8x^2+16x-1 |
|
| 50180 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^2+4x-1 |
|
| 50181 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=7cos(x) |
|
| 50182 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-4x^2-3 |
|
| 50183 |
Tính Căn Bậc Hai |
225 |
|
| 50184 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x)=x^4-5x^2+4 ; x=2 |
; |
| 50185 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=-1 |
f(x)=x^4-20x^2+64 ; x=-1 |
; |
| 50186 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=5 |
f(x)=2x-2^x , x=5 |
, |
| 50187 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=-2 |
f(x)=x^4-17x^2+16 ; x=-2 |
; |
| 50188 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc ba của x^5 |
|
| 50189 |
Tìm Tích Phân |
2cos(theta) |
|
| 50190 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=( logarit tự nhiên của x)^4 at x=9 |
|
| 50191 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của sec(x)(tan(x)-sec(x)) đối với x |
|
| 50192 |
Tìm Tích Phân |
(x+6)(3x-4) |
|
| 50193 |
Tìm Tích Phân |
sec(x)(sec(x)+tan(x)) |
|
| 50194 |
Tìm Tích Phân |
(25-x^2)^(1/2) |
|
| 50195 |
Tìm Tích Phân |
1/(x căn bậc hai của 4x^2-1) |
|
| 50196 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x^2-25)/x đối với x |
|
| 50197 |
Tìm Tích Phân |
(arcsin(x))/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
| 50198 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của cos(xe^(sin(x))) đối với x |
|
| 50199 |
Tìm Tích Phân |
1/5sin(5x) |
|
| 50200 |
Tìm Tích Phân |
12+ căn bậc hai của x |
|