Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49901 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-1/2x
49902 Cộng 4x+2x
49903 Cộng (-4b^2+8b)+(-4b^3+5b^2-8b)
49904 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho -(x-3)/(y-5) x=3.8
49905 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 3x^3+4x , a=-3 ,
49906 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc ba của 1+x , a=0 ,
49907 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(30)=1700+40(30)-0.6(30)^2
49908 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 1-8 logarit tự nhiên của x ; x=1 ;
49909 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho x^3+y^3=32xy ; (16)(16) ;
49910 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 6p^2+q^2=1 , 300 ,
49911 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(-4)=1/-4
49912 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho x^3+2x^2-7x-7 , a=-6 , b=-1 , ,
49913 Tìm Các Điểm Uốn 64x^2+128/x+3
49914 Tìm Các Điểm Uốn x^3-9x^2+23x-15
49915 Tìm Các Điểm Uốn 1/2x^4-4x^2+3
49916 Tìm Các Điểm Uốn 7-6x^4
49917 Tìm Các Điểm Uốn x^3-9x^2+28x-30
49918 Tìm Các Điểm Uốn 5-4x-x^3
49919 Tìm Các Điểm Uốn -x^4-2x^3+12x^2
49920 Tìm Các Điểm Uốn 4-3x^4
49921 Tìm Các Điểm Uốn (x^2)/(x^2+48)
49922 Tìm Các Điểm Uốn (x+4)/(x^2-3x-28)
49923 Tìm Các Điểm Uốn 19x+19e^x
49924 Tìm Các Điểm Uốn x^3-27x+7
49925 Tìm Các Điểm Uốn x+sin(2x)+1
49926 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=tan((pix)/2)
49927 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-8x^3+7x^2+42x+26
49928 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-5x^2+2x+8
49929 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3-3x^2-32x-15
49930 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-81
49931 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-2x^2-11x+52
49932 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 4x^3y^4
49933 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của x^6y^6z
49934 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của theta^2
49935 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của (4p)/(5k)
49936 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của căn bậc bảy của (a^2b)/64
49937 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (x^4)/( căn bậc hai của x(1+x)^5)
49938 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (6y)/(7z)
49939 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 25x^2
49940 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của (7p)/(3k)
49941 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc ba của y-3
49942 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (4x)/y
49943 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (z^4)/x
49944 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của a^5b
49945 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của z^4x
49946 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/(10y^4)
49947 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (3p)/(5k)
49948 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (5p)/(12k)
49949 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của (7p)/(6k)
49950 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 5x^3y^4
49951 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của c^3d
49952 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (zy)/x
49953 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương g(x)=-9/(x^2+3)
49954 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=8x-4x logarit tự nhiên của x
49955 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=10e^(-x)
49956 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^3-3x-6
49957 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^3-27x+56
49958 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=|7-x^2|
49959 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương h(t)=-t^2+2t+2
49960 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=8x+11x^(8/11)
49961 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương R(t)=(24t)/(t^2+144)
49962 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương h(t)=t/(t-8)
49963 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=9-2x^2
49964 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^2+440/x
49965 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=9x^2-18x-216
49966 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^2e^x-4
49967 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x) = cube root of |25-x^2|+6
49968 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^3-9x^2-21x+3
49969 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=(x+1)^5-5x-2
49970 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^2+200/x
49971 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương g(x)=(50x)/(x^2+25)
49972 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^(1/3)+1
49973 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^4-10x^3-84x^2+117
49974 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương g(x)=x^8-4x^6
49975 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=4/3x^3-2x^2+x
49976 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương g(x)=x^2-4x-12
49977 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=(x-1)^(4/3)
49978 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=10x^2-100x-7
49979 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^3-9x^2-21x+7
49980 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=-x^6-3x^5+37x^4+50x^3-300x^2-600x+10000
49981 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=5/3x^3-15x
49982 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^3-75x+8
49983 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=8x^3-51x^2-90x+8
49984 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^4-8x^2-10
49985 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^2(2-4x)^3
49986 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=1/2x^4-4x^2+4
49987 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=6x^5-5x^6
49988 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=1/3x^3-2x^2+4x-5
49989 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=-8x^3+7x^2+3x-1
49990 Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn y=2x^2-4x , (-1,6) ,
49991 Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn y = square root of x , (9,3) ,
49992 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(x^3-8)/(x^2-4)
49993 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(-3x)/((7x-2)(2-4x))
49994 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(4+x)/(x-5)
49995 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(x^2-2x-15)/(x-5)
49996 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-y)^3
49997 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (1-cos(x)^2)^3
49998 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (1-u^2)^3
49999 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (4-z^2)(z^3-z+1)
50000 Tìm @FORMULA f(x) = square root of 2x+3
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.