Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49701 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dh V=1/3pir^2h
49702 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dp p=(10+sec(q))/(10-sec(q))
49703 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dr r=6(sec(theta)-tan(theta))^(3/2)
49704 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/ds s=sin((3pit)/2)-cos((3pit)/2)
49705 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/ds s=t^7 logarit tự nhiên của |t|
49706 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt tích phân từ -2 đến 2x của (3t^2+2t) đối với t
49707 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt tích phân từ 4 đến x^2 của (3t^2+2t) đối với t
49708 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt s=sin((3pit)/2)-cos((3pit)/2)
49709 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt w=(t^5+1)^93
49710 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt y=3t(2t^2-5)^4
49711 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt y=arccot( căn bậc hai của 2t)
49712 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt y=dcos(t)+t^2sin(t)
49713 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/du d/(du)(9u^0.1-6u^3.4)
49714 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dv v=1/3pir^2h
49715 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dw (1+ căn bậc hai của w^3+3)^4
49716 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dz z=a/(y^12)+Be^y
49717 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,1) y=5x-4 căn bậc hai của x , (1,1) ,
49718 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=a y=3+4x^2-2x^3 , x=a ,
49719 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,57) y=x^3-2x+1 (4,57)
49720 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,1/e) y=x^4e^(-x) , (1,1/e) ,
49721 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3,22) y=x^3-2x+1 , (3,22) ,
49722 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,1/6) y=( căn bậc hai của x)/(x+8) , (4,1/6) ,
49723 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,p/12) cos(6y)=x ; (0,pi/12) ;
49724 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,3) y=5x-2 căn bậc hai của x , (1,3) ,
49725 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,8) y=8e^x+x , (0,8) ,
49726 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,0.5) x^2+y^2=(5x^2+2y^2-x)^2 , (0,0.5) ,
49727 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,p/4) y=arctan(1/4x) ; (4,pi/4) ;
49728 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=3 y=125/(x^2+25) , x=3 ,
49729 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3,0) y=(x^3-9x)^8 , (3,0) ,
49730 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=p/3 8sin(x)cos(x) ; x=pi/3 ;
49731 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,e) y=x^2e^x-2xe^x+2e^x , (1,e) ,
49732 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=5 y=x^3-25x+5 ; a=5 ;
49733 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (16,32) y=8 căn bậc hai của x , (16,32) ,
49734 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=25 y=-9x^(1/2)+x^(3/2) ; x=25 ;
49735 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=3 y=64/(x^2+16) , x=3 ,
49736 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại x=1 f(x)=cos(pi/6x) , x=1 ,
49737 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=5p/2 f(x)=cos(x) , a=(5pi)/2 ,
49738 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=0 căn bậc ba của 1+x , a=0 ,
49739 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=1 x^4+2x^2 , a=1 ,
49740 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai h=-16t^2+64t+80
49741 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-16x-8=0
49742 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-276x+1080=0
49743 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x(x+5)=-8
49744 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-6x-2=0
49745 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc x=sin(theta/2) , y=cos(theta/2) ,
49746 Loại bỏ Tham Số x=sin(theta) , y=cos(theta) ,
49747 Loại bỏ Tham Số x=e^t , y=te^(-t) ,
49748 Loại bỏ Tham Số x=3cos(t) , y=3sin(t) ,
49749 Loại bỏ Tham Số x=1-t^2 , y=t-5 ,
49750 Loại bỏ Tham Số x=1-t^2 , y=t-3 ,
49751 Loại bỏ Tham Số x=tan(theta) , y=sec(theta) , (1, căn bậc hai của 2) , ,
49752 Loại bỏ Tham Số x=t^2+2 , y=t^2-4 ,
49753 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của 11)/( căn bậc hai của 3)
49754 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 3)
49755 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx (5x)/(3y)
49756 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx (20x^3+14x^2-3)/(5x^2-4x)
49757 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx -(y^(1/3))/(x^(1/3))
49758 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx y=((x-6)^9)/((x-5)^6)
49759 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx y=(x^9)/(x^4)
49760 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx -(2x^2)/(3y^2)
49761 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx (tan(x)-1)/(sec(x))
49762 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=sin(x)-3
49763 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=16x^2-9
49764 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=8-3x
49765 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=1/3e^(-x)
49766 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy (5x)/(3y)
49767 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dv v=(2t)/((t+1)^2)
49768 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dt y=(t^2+4)/(t^4-3t^2+5)
49769 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dt d/(dt)((t^2+1)/(t^2-1))
49770 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dw (6w^6-w)/w
49771 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dw (5w^4-w)/w
49772 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dv y=(v^3-2v căn bậc hai của v)/v
49773 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dw (w^3-w)/w
49774 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dt (cos(t))/(t^7)
49775 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dw (3w^5-w)/w
49776 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR h(w)=(5w^6-w)/w
49777 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dc (cx+a)/(ax+b)
49778 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR p(t)=(500t)/(2t^2+9)
49779 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=-2x^2-2x-4
49780 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=3-8x
49781 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x=9
49782 Tìm hàm ngược y=2/3x-5
49783 Tìm hàm ngược y=x^3-5
49784 Tìm hàm ngược y=(x-3)^3
49785 Tìm Đường Chuẩn x=1/16y^2
49786 Tìm Đường Chuẩn 6x+y^2-8y+4=0
49787 Tìm Đường Chuẩn y^2=6x
49788 Tìm Đường Chuẩn y=1/12x^2
49789 Tìm Các Giao Điểm x^2-y^2=7 , x-y=1 ,
49790 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+6x-10y+18=0
49791 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+2x-8y+26=0
49792 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+12x+6y+44=0
49793 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-4x-2y-20=0
49794 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-6x-4y-23=0
49795 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-6x-10y+34=0
49796 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+4x-10y+33=0
49797 Tìm Tâm và Bán kính (x-17)^2+(y-19)^2=49
49798 Tìm Tâm và Bán kính 3x^2+3y^2-6x+2y-14=0
49799 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương x^3-5x^2-8x-4
49800 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương căn bậc hai của x^4-7x^2+16
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.