| 50401 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=68t-16t^2 |
|
| 50402 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x-6 |
|
| 50403 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=5x^2+8x-7 |
|
| 50404 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x(16-x) |
|
| 50405 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=56t-16t^2 |
|
| 50406 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=sin(x) , 0<=x<pi/2 |
, |
| 50407 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-3x+11 |
|
| 50408 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p(x)=68+310/x-0.02x |
|
| 50409 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(t)=t- căn bậc ba của t |
|
| 50410 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+5x-9 |
|
| 50411 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=5+3x-x^2 |
|
| 50412 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
t(t)=-0.3t^2+2.4t+98.3 |
|
| 50413 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+6x-7 |
|
| 50414 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2cos(x)^3+3cos(x) |
|
| 50415 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+24x-6 |
|
| 50416 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-5x^2+8x-1 |
|
| 50417 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-18x+77 |
|
| 50418 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-16x+60 |
|
| 50419 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-x^3+4x^2+3x+1 |
|
| 50420 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=9sec(5pix-1/4pi) |
|
| 50421 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=x^3-3x^2-4x+12 |
|
| 50422 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3x^2-x^3 |
|
| 50423 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=4x^2+8x |
|
| 50424 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
R=99x^2-0.06x^3 |
|
| 50425 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3cos(x) |
|
| 50426 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^5+5x^4-18 |
|
| 50427 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=arcsec(x)-6x |
|
| 50428 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-6x+3 |
|
| 50429 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-3x^2+7x-10 |
|
| 50430 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^4-8x^2+16 |
|
| 50431 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=f(x) |
|
| 50432 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=5x^2 logarit tự nhiên của x/2 |
|
| 50433 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=3x^5-20x^3 |
|
| 50434 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x logarit tự nhiên của x |
|
| 50435 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=3x căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 50436 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^4-4x^2+1 |
|
| 50437 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=2x^2+3xy+4y^2-6x+7y |
|
| 50438 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=e^(xy+y-2x) |
|
| 50439 |
Tìm Tổng của 4 Số Hạng Đầu Tiên |
18 , 6 , 2 |
, , |
| 50440 |
Tìm Các Đỉnh |
x^2+25y^2=25 |
|
| 50441 |
Tìm Các Đỉnh |
36x^2+16y^2+288x-192y+576=0 |
|
| 50442 |
Tìm Các Đỉnh |
4x^2-16y^2=64 |
|
| 50443 |
Tìm Các Đỉnh |
4x^2-y^2-24x-6y+23=0 |
|
| 50444 |
Tìm dx/dy tại (0,0) |
y=8xe^x , (0,0) |
, |
| 50445 |
Tìm dx/dy tại (0,p/4) |
cos(2y)=x(0,pi/4) |
|
| 50446 |
Tìm dx/dy tại (2,-5) |
y^2-2x^3=9 ; (2,-5) |
; |
| 50447 |
Tìm dx/dy tại (4,1) |
x^3+y^3=65 , (4,1) |
, |
| 50448 |
Tìm dx/dy tại (4,4) |
y^3=16x ; (4,4) |
; |
| 50449 |
Tìm dx/dy tại (5,25) |
y^2=125x ; (5,25) |
; |
| 50450 |
Tìm dx/dy tại (-7,-5) |
xy=35 , (-7,-5) |
, |
| 50451 |
Tìm dx/dy tại (p^+2^,p) |
3sin(y)+x=y^2 ; (pi^2,pi) |
; |
| 50452 |
Tìm dy/dx tại (0,0) |
y=8xe^x , (0,0) |
, |
| 50453 |
Tìm dy/dx tại (0,p/3) |
sin(3y)=x(0,pi/3) |
|
| 50454 |
Tìm dy/dx tại (0,p/4) |
cos(2y)=x(0,pi/4) |
|
| 50455 |
Tìm dy/dx tại (1,1) |
3x^2+xy+3y^2=7 , (1,1) |
, |
| 50456 |
Tìm dy/dx tại (1,1) |
6x^2+xy+6y^2=13 , (1,1) |
, |
| 50457 |
Tìm dy/dx tại (1,-2) |
(x^2)/2+(y^2)/8=1 , (1,-2) |
, |
| 50458 |
Tìm dy/dx tại (-1,3) |
-1x^2+1xy-2y^3=-58 (-1,3) |
|
| 50459 |
Tìm dy/dx tại (-1,7) |
y=4x^2-3x ; (-1,7) |
; |
| 50460 |
Tìm dy/dx tại (2,1) |
4x^2-9y^3=7 ; (2,1) |
; |
| 50461 |
Tìm dy/dx tại (2,1) |
x^2-xy-y^2=1 (2,1) |
|
| 50462 |
Tìm dy/dx tại (2,10) |
x^2y-4x^3-8=0 ; (2,10) |
; |
| 50463 |
Tìm dy/dx tại (2,p/3) |
xcos(y)=1 , (2,pi/3) |
, |
| 50464 |
Tìm dy/dx tại (21,3) |
xy-6y^2=9 , (21,3) |
, |
| 50465 |
Tìm dy/dx tại (4,1) |
x^3+y^3=65 , (4,1) |
, |
| 50466 |
Tìm dy/dx tại (4,4) |
y^3=16x ; (4,4) |
; |
| 50467 |
Tìm dy/dx tại (-4,-9) |
xy=36 , (-4,-9) |
, |
| 50468 |
Tìm dy/dx tại (5,25) |
y^2=125x ; (5,25) |
; |
| 50469 |
Tìm dy/dx tại (-7,-5) |
xy=35 , (-7,-5) |
, |
| 50470 |
Tìm dy/dx tại (9,6) |
y^4=144x ; (9,6) |
; |
| 50471 |
Tìm dy/dx tại (p^+2^/3,p) |
sin(y)+3x=y^2 ; ((pi^2)/3,pi) |
; |
| 50472 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-8x^3-30x^2+400x-875 |
|
| 50473 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=-0.025x^2+5x |
|
| 50474 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=9-3x^2-x^3 |
|
| 50475 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=4+3x^2-x^3 |
|
| 50476 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=-x^3+2x^2+4x+2 |
|
| 50477 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=4x căn bậc hai của 64-x^2 |
|
| 50478 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=4xe^(2x) |
|
| 50479 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=5x căn bậc hai của 100-x^2 |
|
| 50480 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^5+5x^4-13 |
|
| 50481 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^3-24x^2+9 |
|
| 50482 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=-0.025x^2+3x |
|
| 50483 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
h(x)=sin(2) x+cos(x) 0<x<2pi |
|
| 50484 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(theta)=12theta-3tan(theta) |
|
| 50485 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f'(x)=9x^2+9 |
|
| 50486 |
Tìm dx/dy tại (9,7) |
(y-3)^2=4(x-5) , (9,7) |
, |
| 50487 |
Tìm dx/dy tại (-1,7) |
y=4x^2-3x ; (-1,7) |
; |
| 50488 |
Tìm dx/dy tại (27,3) |
y^4=3x ; (27,3) |
; |
| 50489 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^4-625 |
|
| 50490 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+6x^2-4x-24 |
|
| 50491 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x+ căn bậc hai của x^2+4x |
|
| 50492 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của x+x^2)/(3x-x^2) |
|
| 50493 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi t tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của t+t^2)/(5t-t^2) |
|
| 50494 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,-6) |
|
| 50495 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^4-2x^2+7 ; [-4,4] |
; |
| 50496 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^4-8x^2+5 ; [-4,4] |
; |
| 50497 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^3-x^2-x+2 ; [-1,0] |
; |
| 50498 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^3-x^2-x+9 ; [-1,2] |
; |
| 50499 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x+2sin(x) , (0,pi) |
, |
| 50500 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x-2cos(x) , 0<x<2pi |
, |