| 45901 |
Nhân |
-32(3.5) |
|
| 45902 |
Nhân |
(4-z^2)(z^3-3z+4) |
|
| 45903 |
Nhân |
cos(x)*cos(x) |
|
| 45904 |
Nhân |
-16*4 |
|
| 45905 |
Nhân |
infinity*0 |
|
| 45906 |
Nhân |
2x*2y |
|
| 45907 |
Nhân |
(3x+3)^2 |
|
| 45908 |
Nhân |
25*6 |
|
| 45909 |
Nhân |
16*25 |
|
| 45910 |
Nhân |
(x-5)(x+1) |
|
| 45911 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 30 của k(k+1) |
|
| 45912 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=2 đến 6 của ((n-1)!)/2 |
|
| 45913 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=5 đến 9 của cos(kpi) |
|
| 45914 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của (1/6)^(n-1) |
|
| 45915 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 90 của 3n-5 |
|
| 45916 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2+16)/x |
|
| 45917 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
r(x)=(x^3+64)/(x^2+16) |
|
| 45918 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(8pi)/3 |
|
| 45919 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = natural log of x+2 |
|
| 45920 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 5 của 3j-6 |
|
| 45921 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 4 của sin((npi)/2) |
|
| 45922 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 5 của 3k-1 |
|
| 45923 |
Ước tính Tổng |
10+ tổng từ n=1 đến 5 của n^3-1 |
|
| 45924 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 100 của x |
|
| 45925 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 31 của -3-4i |
|
| 45926 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến 3 của 3i-7j |
|
| 45927 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 24 của 6i |
|
| 45928 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=5 đến 24 của 2i^2-i+3+8 |
|
| 45929 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 4 của 3i |
|
| 45930 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-6x+11 |
|
| 45931 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-6x^2-15x+11 |
|
| 45932 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2+8x-7 |
|
| 45933 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
T(t)=-0.1t^2+1.4t+98.6 |
|
| 45934 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+6x-4 |
|
| 45935 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=sin(x)+cos(x) |
|
| 45936 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-12x+32 |
|
| 45937 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x)=x^4-5x^2+4 ; x=2 |
; |
| 45938 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=x^4-25x^2+144 ; x=1 |
; |
| 45939 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=0 |
f(x)=2x^2-7x+5 , a=0 |
, |
| 45940 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=(10x-6)^(1/2) , x=1 |
, |
| 45941 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x^3)/3+(x^2)/2-2x+1 |
|
| 45942 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x^2-2x+1)/x |
|
| 45943 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(p-1)/(p^2+4) |
|
| 45944 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-144x |
|
| 45945 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
7x^2-8x |
|
| 45946 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-75x |
|
| 45947 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-x^2+5 |
|
| 45948 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^7-7x^5 |
|
| 45949 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
xe^(-4x) |
|
| 45950 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^8(x-3)^7 |
|
| 45951 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^4-4x+8 |
|
| 45952 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-8x^2-12x+8 |
|
| 45953 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-12x-5 |
|
| 45954 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-12x-3 |
|
| 45955 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
5x^3+15x-6 |
|
| 45956 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-5x^3+15x+6 |
|
| 45957 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^4-24x^2 |
|
| 45958 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2+128/x |
|
| 45959 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
8x^3-12x^2-144x |
|
| 45960 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.143 |
|
| 45961 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+66x+168=0 |
|
| 45962 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-8+ căn bậc hai của -12)/40 |
|
| 45963 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến (9pi)/2 của e^(tan(x)) |
|
| 45964 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1-1/x)^x |
|
| 45965 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của x+x^2)/(2x-x^2) |
|
| 45966 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến (9pi)/2 từ phía bên phải của e^(tan(x)) |
|
| 45967 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1/x)^x |
|
| 45968 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.001 |
|
| 45969 |
Tìm Số Cách |
(14 chọn 7*8)(14 chọn 7*8) |
|
| 45970 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x^2-25 |
|
| 45971 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=-100x^(-1/4) |
|
| 45972 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x^7+x^5+3 |
|
| 45973 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f'(x)=25x^2-9 |
|
| 45974 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/5x-1/6 |
|
| 45975 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|x|+2 |
|
| 45976 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x) = square root of 4-x^2 |
|
| 45977 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=e^(x-3) |
|
| 45978 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/10 |
|
| 45979 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=x^9*x^4 |
|
| 45980 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(4x^2+9)(2x-3+7/x) |
|
| 45981 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(5x^2+2)(3x-5) |
|
| 45982 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(csc(x)+cot(x))(csc(x)-cot(x)) |
|
| 45983 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(2x^2+5)(3x-4) |
|
| 45984 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dz |
(9z^4+3z^2+1)(3z^3-z) |
|
| 45985 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dc |
z=u^(3/2)(u+ce^u) |
|
| 45986 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dd |
d/(dx)(2x*d/(dx)(x-2x^2)) |
|
| 45987 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
h(z)=(5-z^2)(z^3-5z+4) |
|
| 45988 |
Tìm Độ Lõm |
y=-6x^3+8x^2+6x-5 |
|
| 45989 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=1/3x |
|
| 45990 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 45991 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=((x-2)^2-x)^2 |
|
| 45992 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=1/27(x^5+2x^3) a=-11 |
|
| 45993 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=x^2-3 |
|
| 45994 |
Ước tính Hàm Số |
x=f(p)=30(15-p) |
|
| 45995 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(x+7)/(x-7) ; x=0 |
; |
| 45996 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=8/x |
|
| 45997 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2^90 |
|
| 45998 |
Ước tính Hàm Số |
f(1)=cos(x)-x^3 |
|
| 45999 |
Tìm Độ Lõm |
y=-x^3+9x^2-5 |
|
| 46000 |
Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn |
x+2x-2 , (2,7) |
, |