| 46101 |
Chia |
126/2 |
|
| 46102 |
Chia |
70000/20000 |
|
| 46103 |
Chia |
0.04/12 |
|
| 46104 |
Chia |
8÷9 |
|
| 46105 |
Chia |
2.7/2 |
|
| 46106 |
Chia |
48/8 |
|
| 46107 |
Chia |
48/16 |
|
| 46108 |
Chia |
240/2 |
|
| 46109 |
Chia |
1/0.5 |
|
| 46110 |
Chia |
42/6 |
|
| 46111 |
Chia |
144/3 |
|
| 46112 |
Chia |
3÷12 |
|
| 46113 |
Chia |
(2/3)÷2 |
|
| 46114 |
Chia |
75/2 |
|
| 46115 |
Chia |
19/3 |
|
| 46116 |
Chia |
125÷3 |
|
| 46117 |
Chia |
42/12 |
|
| 46118 |
Chia |
10.5/2 |
|
| 46119 |
Chia |
80/32 |
|
| 46120 |
Chia |
96/3 |
|
| 46121 |
Chia |
5÷8 |
|
| 46122 |
Chia |
7÷8 |
|
| 46123 |
Chia |
56/3 |
|
| 46124 |
Chia |
324/2 |
|
| 46125 |
Chia |
6÷(2/3) |
|
| 46126 |
Chia |
256/64 |
|
| 46127 |
Chia |
60/8 |
|
| 46128 |
Chia |
1024÷2 |
|
| 46129 |
Chia |
9.81/2 |
|
| 46130 |
Chia |
74/2 |
|
| 46131 |
Chia |
625/4 |
|
| 46132 |
Chia |
54÷4 |
|
| 46133 |
Chia |
60/15 |
|
| 46134 |
Chia |
343/3 |
|
| 46135 |
Chia |
2/-1 |
|
| 46136 |
Chia |
51÷3 |
|
| 46137 |
Chia |
135/3 |
|
| 46138 |
Chia |
49÷3 |
|
| 46139 |
Chia |
35/7 |
|
| 46140 |
Chia |
144/4 |
|
| 46141 |
Chia |
31/2 |
|
| 46142 |
Chia |
77/2 |
|
| 46143 |
Chia |
14÷5 |
|
| 46144 |
Chia |
90÷5 |
|
| 46145 |
Chia |
0.06/12 |
|
| 46146 |
Chia |
15÷4 |
|
| 46147 |
Chia |
108÷3 |
|
| 46148 |
Chia |
99/4 |
|
| 46149 |
Chia |
75/15 |
|
| 46150 |
Chia |
50/4 |
|
| 46151 |
Chia |
250/2 |
|
| 46152 |
Chia |
108/4 |
|
| 46153 |
Tìm dx/dy tại (0,p/6) |
sin(6y)=x , (0,pi/6) |
, |
| 46154 |
Tìm dx/dy tại (0,0) |
tan(3x+y)=3x , (0,0) |
, |
| 46155 |
Tìm dy/dx tại (1,2) |
y^3=8x ; (1,2) |
; |
| 46156 |
Tìm dy/dx tại (1,1) |
7x^2+xy+7y^2=15 , (1,1) |
, |
| 46157 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/25 |
|
| 46158 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/9 |
|
| 46159 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/12 |
|
| 46160 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(7pi)/12 |
|
| 46161 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/40 |
|
| 46162 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 128 |
|
| 46163 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
14/20 |
|
| 46164 |
Viết như là một Khoảng Đơn |
(-1,29) union (26,1000) |
|
| 46165 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4=16 |
|
| 46166 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13/14 |
|
| 46167 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/1000 |
|
| 46168 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
- căn bậc hai của 3sin(x)+cos(x)=0 |
|
| 46169 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
196x^3-217x^2+62x-5=0 |
|
| 46170 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x+4)^2-9 |
|
| 46171 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x^(3/7)-x^(4/7) |
|
| 46172 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-32x^2+12 |
|
| 46173 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-5x^2+4x-8 |
|
| 46174 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=1/3x^3-4x^2+16x-3 |
|
| 46175 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^2-2x+1)/(x+1) |
|
| 46176 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2+5x-7 |
|
| 46177 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-14x^2+49x |
|
| 46178 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^2)/(x^2-49) |
|
| 46179 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x-48x^(1/3) |
|
| 46180 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
p(x)=17+12x^2-2x^3 |
|
| 46181 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-48x+3 |
|
| 46182 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-1/3x^3+x^2+3x-12 |
|
| 46183 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
h(t)=-t^2+4t+4 |
|
| 46184 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=x căn bậc hai của 50-x^2 |
|
| 46185 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (2b)^-5 |
|
| 46186 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/( căn bậc hai của x^2+5) |
|
| 46187 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (2y)/(3z) |
|
| 46188 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (3p)/(7k) |
|
| 46189 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 7x |
|
| 46190 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=7x^3+52x^2+22x+7 |
|
| 46191 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-8x^2+16x |
|
| 46192 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-10x^2+25x |
|
| 46193 |
Tìm Các Điểm Uốn |
2sin(x)^3+3sin(x)-2 |
|
| 46194 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x+8cos(x) |
|
| 46195 |
Tìm Các Điểm Uốn |
3sin(x)+3cos(x) |
|
| 46196 |
Tìm Các Điểm Uốn |
6-7x^4 |
|
| 46197 |
Tìm Các Điểm Uốn |
logarit tự nhiên của x^2+49 |
|
| 46198 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/3x^3-2x^2+3x+2 |
|
| 46199 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/4x^4-1/2x^2 |
|
| 46200 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(3x-2)^7 |
|