Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
46101 Chia 126/2
46102 Chia 70000/20000
46103 Chia 0.04/12
46104 Chia 8÷9
46105 Chia 2.7/2
46106 Chia 48/8
46107 Chia 48/16
46108 Chia 240/2
46109 Chia 1/0.5
46110 Chia 42/6
46111 Chia 144/3
46112 Chia 3÷12
46113 Chia (2/3)÷2
46114 Chia 75/2
46115 Chia 19/3
46116 Chia 125÷3
46117 Chia 42/12
46118 Chia 10.5/2
46119 Chia 80/32
46120 Chia 96/3
46121 Chia 5÷8
46122 Chia 7÷8
46123 Chia 56/3
46124 Chia 324/2
46125 Chia 6÷(2/3)
46126 Chia 256/64
46127 Chia 60/8
46128 Chia 1024÷2
46129 Chia 9.81/2
46130 Chia 74/2
46131 Chia 625/4
46132 Chia 54÷4
46133 Chia 60/15
46134 Chia 343/3
46135 Chia 2/-1
46136 Chia 51÷3
46137 Chia 135/3
46138 Chia 49÷3
46139 Chia 35/7
46140 Chia 144/4
46141 Chia 31/2
46142 Chia 77/2
46143 Chia 14÷5
46144 Chia 90÷5
46145 Chia 0.06/12
46146 Chia 15÷4
46147 Chia 108÷3
46148 Chia 99/4
46149 Chia 75/15
46150 Chia 50/4
46151 Chia 250/2
46152 Chia 108/4
46153 Tìm dx/dy tại (0,p/6) sin(6y)=x , (0,pi/6) ,
46154 Tìm dx/dy tại (0,0) tan(3x+y)=3x , (0,0) ,
46155 Tìm dy/dx tại (1,2) y^3=8x ; (1,2) ;
46156 Tìm dy/dx tại (1,1) 7x^2+xy+7y^2=15 , (1,1) ,
46157 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5/25
46158 Quy đổi thành một Số Thập Phân 19/9
46159 Quy đổi thành một Số Thập Phân 4/12
46160 Quy đổi thành một Số Thập Phân (7pi)/12
46161 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5/40
46162 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 128
46163 Quy đổi thành một Số Thập Phân 14/20
46164 Viết như là một Khoảng Đơn (-1,29) union (26,1000)
46165 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^4=16
46166 Quy đổi thành một Số Thập Phân 13/14
46167 Quy đổi thành một Số Thập Phân 1/1000
46168 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) - căn bậc hai của 3sin(x)+cos(x)=0
46169 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 196x^3-217x^2+62x-5=0
46170 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x+4)^2-9
46171 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=4x^(3/7)-x^(4/7)
46172 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^4-32x^2+12
46173 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=-5x^2+4x-8
46174 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=1/3x^3-4x^2+16x-3
46175 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=(x^2-2x+1)/(x+1)
46176 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^2+5x-7
46177 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^3-14x^2+49x
46178 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=(x^2)/(x^2-49)
46179 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=4x-48x^(1/3)
46180 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương p(x)=17+12x^2-2x^3
46181 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=x^3-48x+3
46182 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=-1/3x^3+x^2+3x-12
46183 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương h(t)=-t^2+4t+4
46184 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương g(x)=x căn bậc hai của 50-x^2
46185 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của (2b)^-5
46186 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của x/( căn bậc hai của x^2+5)
46187 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (2y)/(3z)
46188 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (3p)/(7k)
46189 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 7x
46190 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=7x^3+52x^2+22x+7
46191 Tìm Các Điểm Uốn x^3-8x^2+16x
46192 Tìm Các Điểm Uốn x^3-10x^2+25x
46193 Tìm Các Điểm Uốn 2sin(x)^3+3sin(x)-2
46194 Tìm Các Điểm Uốn x+8cos(x)
46195 Tìm Các Điểm Uốn 3sin(x)+3cos(x)
46196 Tìm Các Điểm Uốn 6-7x^4
46197 Tìm Các Điểm Uốn logarit tự nhiên của x^2+49
46198 Tìm Các Điểm Uốn 1/3x^3-2x^2+3x+2
46199 Tìm Các Điểm Uốn 1/4x^4-1/2x^2
46200 Tìm Các Điểm Uốn (3x-2)^7
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.