| 46001 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2x^3-x^2-4x+4 ; [-1,0] |
; |
| 46002 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x+16/x ; [-6,-1] |
; |
| 46003 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^3-2x^2-4x+12 ; [-1,0] |
; |
| 46004 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x+16/x , [0.2,16] |
, |
| 46005 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x+25/x , [0.2,20] |
, |
| 46006 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(x^2)/(x^2+108) |
|
| 46007 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(x^2)/(x^2+48) |
|
| 46008 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(5x)/(x^2-9) |
|
| 46009 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+2x+101 |
|
| 46010 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+2x+50 |
|
| 46011 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(5/6) |
|
| 46012 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(-1/3) |
|
| 46013 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(4/2) |
|
| 46014 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x) = square root of x , [0,16] |
, |
| 46015 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=5 căn bậc hai của x , [4,9] |
, |
| 46016 |
Tìm Tập Xác Định |
x=3000-10p |
|
| 46017 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(1-sin(x)^2)/(sin(x)^2) |
|
| 46018 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(x)=-8x^-9 |
|
| 46019 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=4sin(x) |
|
| 46020 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f''(x)=16x^3-32x^2 |
|
| 46021 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=5sin(x)cos(x) |
|
| 46022 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=theta^2(4theta+7) |
|
| 46023 |
Tìm Đạo Hàm Second |
v=3t^2+7t+11 |
|
| 46024 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2y^2-4x=5 |
|
| 46025 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^3+y^3=56 |
|
| 46026 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(x^5)+11x |
|
| 46027 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=8xcos(x) |
|
| 46028 |
Tìm Đạo Hàm Second |
r=1/(4s^3)-8/(5s^4) |
|
| 46029 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(9x)cos(x) |
|
| 46030 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y = square root of 9x+2 |
|
| 46031 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=sin(3x^2e^x) |
|
| 46032 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2y^2-12x=5 |
|
| 46033 |
Tìm Đạo Hàm Second |
4x^2-2y^2=9 |
|
| 46034 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=4sin(3x) |
|
| 46035 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(2x)sin(x) |
|
| 46036 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y^2=9e^(x^2)+10x |
|
| 46037 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y^2=7e^(x^2)+12x |
|
| 46038 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=3x^5-2x |
|
| 46039 |
Tìm Đạo Hàm Second |
2 căn bậc hai của y=x-5y |
|
| 46040 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=5cos(2x+10) |
|
| 46041 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(3x+5)^10 |
|
| 46042 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=z-7/z |
|
| 46043 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2y^2-8x=5 |
|
| 46044 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=-7cos(x) |
|
| 46045 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(8x^2) |
|
| 46046 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=-4x^2e^x+5xe^x-10e^x |
|
| 46047 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(x^2-25)^(2/3) |
|
| 46048 |
Tìm Đạo Hàm Second |
2 căn bậc hai của y=x-y |
|
| 46049 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
y=4sin(x) |
|
| 46050 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
y=-7cos(x) |
|
| 46051 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f''(x)=16x^3-32x^2 |
|
| 46052 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
0.27 độ |
|
| 46053 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 3=1/2 |
|
| 46054 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y^2=3e^(x^2)+8x |
|
| 46055 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f''(x)=16x^3-32x^2 |
|
| 46056 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=(x^2-25)^(2/3) |
|
| 46057 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=-2x^3-4x^-3 |
|
| 46058 |
Tìm Đạo Hàm Third |
x^2y^2-4x=5 |
|
| 46059 |
Tìm Đạo Hàm Third |
-3x^2+2xy=3 |
|
| 46060 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=1/3x^3-2x^2+3x+5 |
|
| 46061 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=2x^2+3xy+4y^2-2x+10y |
|
| 46062 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=2x^2+3xy+4y^2+5x-2y |
|
| 46063 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=y^2+xy-2x-2y+2 |
|
| 46064 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-12x |
|
| 46065 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=( logarit tự nhiên của x)/x |
|
| 46066 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=4x^2-16x+13 |
|
| 46067 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^3+3x^2-12x+5 |
|
| 46068 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^4-16x^2 |
|
| 46069 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x=-b/(2a) |
|
| 46070 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-27x+5 |
|
| 46071 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
g(t)=(2t)/(t^2+1) |
|
| 46072 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4/3x^3-6x+2 |
|
| 46073 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên trái của x/(|x|) |
|
| 46074 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(8x-1)/(2x+7) |
|
| 46075 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 4x-5 |
|
| 46076 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2pi của xcsc(x) |
|
| 46077 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-48x+6 |
|
| 46078 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(5x)/(x^2+36) |
|
| 46079 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-75x+2 |
|
| 46080 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-6y-1=0 |
|
| 46081 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-48x+4 |
|
| 46082 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
4x^3-3x^2-36x+17 |
|
| 46083 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-3x^2-9x-4 |
|
| 46084 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3+3x^2-12x+6 |
|
| 46085 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-27x+5 |
|
| 46086 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^2(x-1)(x+2) |
|
| 46087 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
-sin(x)^2+cos(x)^2 |
|
| 46088 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3-21x^2+60x |
|
| 46089 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4-8x^2+1 |
|
| 46090 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
5x^2+8x-5 |
|
| 46091 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x/(x^2-x+25) |
|
| 46092 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
1-4x^2 |
|
| 46093 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
4x^3-48x-8 |
|
| 46094 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
3xe^x+2 |
|
| 46095 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-x^2-x+8 |
|
| 46096 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3-15x^2-36x |
|
| 46097 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x-250/x |
|
| 46098 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(x^3)/3-x^2-3x |
|
| 46099 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.4 |
|
| 46100 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5.3 |
|