| 45801 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(t)=t căn bậc hai của 14-t |
|
| 45802 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^-3 logarit tự nhiên của x |
|
| 45803 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+6x^2-90x |
|
| 45804 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5sin(x)^2 |
|
| 45805 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8+1/7x-1/2x^2 |
|
| 45806 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x^2-16x+64)/(x-10) |
|
| 45807 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-8x^3+9 |
|
| 45808 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(x) = square root of 16-x^2 |
|
| 45809 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2+2x+7 |
|
| 45810 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(hx)=8/15 |
|
| 45811 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=5/13 |
|
| 45812 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-4=1/8(x-16) |
|
| 45813 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-8=3(x-4) |
|
| 45814 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-2y=3 |
|
| 45815 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=4^x logarit cơ số 4 của x |
|
| 45816 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=14/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 45817 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = natural log of sec(x)+tan(x) |
|
| 45818 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=cos((1-e^(3x))/(1+e^(3x))) |
|
| 45819 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(cos(x))/(x^3) |
|
| 45820 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=cos((7x)^x) |
|
| 45821 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=sin( căn bậc ba của x)+ căn bậc ba của sin(4x) |
|
| 45822 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = natural log of sec(6x)+tan(6x) |
|
| 45823 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = square root of 1-x^2arcsin(x) |
|
| 45824 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
(d^98)/(dx^98)(sin(x)) |
|
| 45825 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
u = căn bậc ba của t^2-4 căn bậc hai của t^3 |
|
| 45826 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(3-sec(x))/(tan(x)) |
|
| 45827 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx) tích phân từ 2 đến x của căn bậc hai của 1+t^2 đối với t |
|
| 45828 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=cos((1-e^(6x))/(1+e^(6x))) |
|
| 45829 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(4x)/(9-tan(x)) |
|
| 45830 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(cos(x))/(1-sin(x)) |
|
| 45831 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=x logarit tự nhiên của 10 |
|
| 45832 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=sec(x)tan(x) |
|
| 45833 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=csc(x)cot(x) |
|
| 45834 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến căn bậc hai của x của 18t^5 đối với t |
|
| 45835 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ -12 đến x của (4t-7) đối với t |
|
| 45836 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
(d^114)/(dx^114)(sin(x)) |
|
| 45837 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-6x^2+5x+6 |
|
| 45838 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-15x^2+12x+6 |
|
| 45839 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^2-4x+6 |
|
| 45840 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=3sin(x)+3cos(x) |
|
| 45841 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2sin(x)+2cos(x) |
|
| 45842 |
Tìm Độ Dốc |
6x-3y=9 |
|
| 45843 |
Xác Định Dãy |
0 , 10 , 20 , 30 , 40 |
, , , , |
| 45844 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^2+ căn bậc hai của 2x-1 |
|
| 45845 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 3-x |
|
| 45846 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(9-e^(x^2))/(1-e^(9-x^2)) |
|
| 45847 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x+ căn bậc hai của x+6 |
|
| 45848 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x+ căn bậc hai của x+8 |
|
| 45849 |
Tìm Tập Xác Định |
(4-e^(x^2))/(1-e^(4-x^2)) |
|
| 45850 |
Tìm Tập Xác Định |
(81-e^(x^2))/(1-e^(81-x^2)) |
|
| 45851 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3x-4 |
|
| 45852 |
Tìm Tập Xác Định |
(1-2t)/(3+t) |
|
| 45853 |
Tìm Độ Lõm |
2x^3-9x^2+12x-3 |
|
| 45854 |
Tìm Độ Lõm |
2/(x-5) |
|
| 45855 |
Tìm Độ Lõm |
2sin(x)^3+3sin(x)-2 |
|
| 45856 |
Tìm Độ Lõm |
x^3-9x^2+27x-27 |
|
| 45857 |
Tìm Độ Lõm |
3x^4-20x^3+24x^2 |
|
| 45858 |
Tìm Độ Lõm |
3x^4-18x^3+x-5 |
|
| 45859 |
Tìm Độ Lõm |
logarit tự nhiên của x^2-6x+25 |
|
| 45860 |
Tìm Độ Lõm |
x^3-6x^2+26x-36 |
|
| 45861 |
Tìm Số Hạng Second |
12n-3 |
|
| 45862 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-10x^2+25x |
|
| 45863 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-20x^2+100x |
|
| 45864 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3+3x^2+3x+2 |
|
| 45865 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x^2+10x+6 |
|
| 45866 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9x^4-54x^2 |
|
| 45867 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
logarit tự nhiên của x+6 |
|
| 45868 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^3+27)/(x^2+9) |
|
| 45869 |
Tìm Thể Tích |
y=4x^2 , y=24x-8x^2 |
, |
| 45870 |
Tìm Thể Tích |
y = square root of x , y=0 , x=4 |
, , |
| 45871 |
Tìm Tích Phân |
1/((y-1)^2) |
|
| 45872 |
Tìm Tích Phân |
xcos(x^2) |
|
| 45873 |
Tìm Tích Phân |
1/(x^2)dx |
|
| 45874 |
Tìm Tích Phân |
e^(2theta) |
|
| 45875 |
Tìm Tích Phân |
sin( logarit tự nhiên của x) |
|
| 45876 |
Tìm Tích Phân |
1/(y+5) |
|
| 45877 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^3-3x^2-11x+6>=0 |
|
| 45878 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-36x>=0 |
|
| 45879 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2y^2-y-1>0 |
|
| 45880 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-49x<=0 |
|
| 45881 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<=0 |
|
| 45882 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-x^3>=0 |
|
| 45883 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-9x^2>0 |
|
| 45884 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-2x-48<=0 |
|
| 45885 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-4x-21<=0 |
|
| 45886 |
Tìm Tích Phân |
sin(x/2) |
|
| 45887 |
Tìm x(c(x)) |
c(x)=5x^3+10 , x(t)=2 căn bậc hai của t+1 |
, |
| 45888 |
Nhân |
(x-7)(x+2) |
|
| 45889 |
Nhân |
4*45 |
|
| 45890 |
Nhân |
20*12 |
|
| 45891 |
Nhân |
54*4 |
|
| 45892 |
Nhân |
36*7 |
|
| 45893 |
Nhân |
-x*2x |
|
| 45894 |
Nhân |
(x-1)(x^2+1) |
|
| 45895 |
Nhân |
4x*2x |
|
| 45896 |
Nhân |
30*2 |
|
| 45897 |
Nhân |
4x^2*2x |
|
| 45898 |
Nhân |
72*3 |
|
| 45899 |
Nhân |
e^(-x)*e^(-x) |
|
| 45900 |
Nhân |
49*6 |
|