| 226501 |
Giải a |
9a+3b=30 8a+4b=28 |
|
| 226502 |
Giải x |
căn bậc hai của x+9=1+ căn bậc hai của x |
|
| 226503 |
Giải T |
T=gr+gvt |
|
| 226504 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-2x-37)÷(x^2-3x-40) |
|
| 226505 |
Nhân |
10y^4(-9x^2) |
|
| 226506 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2/x-(3x)/(x+3)=x/(x+3) |
|
| 226507 |
Phân Tích Nhân Tử |
216r^9+8s^3t^3 |
|
| 226508 |
Rút gọn |
2 square root of -16- square root of 16-2 cube root of -216-3 cube root of -343 |
|
| 226509 |
Giải t |
5(2t-3)-7.5t=0.5(12-t) |
|
| 226510 |
Rút gọn |
-4/(2 căn bậc hai của 5) |
|
| 226511 |
Tìm Thương Số |
(y^9)÷(y^3) |
|
| 226512 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x+y)^2-y^2 |
|
| 226513 |
Vẽ Đồ Thị |
3(7x+17)>-19+14x |
|
| 226514 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 54a^2b+ căn bậc hai của 24a^2b |
|
| 226515 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2k^5)^-3)/(2j^5k^3) |
|
| 226516 |
Rút gọn |
1/4z+1/5z |
|
| 226517 |
Ước Tính |
-2=-5+ căn bậc hai của n+7 |
|
| 226518 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-4k^4+14+3k^2)+(-3k^4-14k^2-8) |
|
| 226519 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((-1)^-1)^-1 |
|
| 226520 |
Giải u |
-52=3u-15u-16 |
|
| 226521 |
Ước Tính |
18÷3+(9-5)^3 |
|
| 226522 |
Ước Tính |
arctan(sin(pi/2)) |
|
| 226523 |
Ước Tính |
(x^-2y^-4)/(xy^-6) |
|
| 226524 |
Giải x |
8*e^(x-1)=56 |
|
| 226525 |
Rút gọn |
2x+3y-(x+2y)+4x+y |
|
| 226526 |
Ước Tính |
(4^-5)/(4^4)*4^-5 |
|
| 226527 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-6,-7) and (3,-4) |
and |
| 226528 |
Rút gọn |
(2ab)/(a^2-6ab+9b^2)*(a^2-9b^2) |
|
| 226529 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (3v)/(4pi) |
|
| 226530 |
Nhân |
(x^2(x-4))/(x-3)*((x-3)(x+6))/(x^3) |
|
| 226531 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=4sin(x) |
|
| 226532 |
Ước Tính |
|1/6-2| |
|
| 226533 |
Nhân |
Multiply (x^2+5x)/(x^2-25)*(8x-40)/(4x) |
Multiply |
| 226534 |
Rút gọn |
(y/x)/(x/y+y/x) |
|
| 226535 |
Tìm Tích Số |
căn bậc ba của x^2* căn bậc bốn của x^3 |
|
| 226536 |
Giải x |
e^(3x)+5=6 |
|
| 226537 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3tan(1/2(x+pi/2))-2 |
|
| 226538 |
Giải n |
n+2<6 |
|
| 226539 |
Rút gọn |
(3^3)(4^0)^2(3*2)^-3(2^2) |
|
| 226540 |
Giải x |
3(2(x-4)-4x)=-12 |
|
| 226541 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
7a-7b+an-bn |
|
| 226542 |
Rút gọn |
(sec(x)^2-tan(x)^2)/(cos(x)^2+sin(x)^2) |
|
| 226543 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4+x |
|
| 226544 |
Vẽ Đồ Thị |
2>x-2 or 4<x-2 |
or |
| 226545 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2<=x |
|
| 226546 |
Phân Tích Nhân Tử |
16a^4+64a^3b^2+96a^2b^4+64ab^6+16b^8 |
|
| 226547 |
Nhân |
căn bậc bốn của 10* căn bậc bốn của 10 |
|
| 226548 |
Rút gọn |
(3x^2-9x)/(2x^3)*(x^6)/(5x^2-15x) |
|
| 226549 |
Giải x |
2/(3x)=1/4-1/(6x) |
|
| 226550 |
Tìm ƯCLN |
2xy+3x^2y |
|
| 226551 |
Chia |
(60a^2b^3-48b^4+84a^5b^2)/(12ab^2) |
|
| 226552 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x+2)(x+5)-3x=0 |
|
| 226553 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9y^6+6y^4+y^2 |
|
| 226554 |
Tìm Liên Hợp Phức |
3 căn bậc hai của 5+2 căn bậc hai của 6 |
|
| 226555 |
Ước Tính |
3^(x+1)>243 |
|
| 226556 |
Rút gọn |
-6x^5*2x^3*4x |
|
| 226557 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-(5x-3)^2 |
|
| 226558 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/3x+5/6x<7/3 |
|
| 226559 |
Trừ |
1/(x^2-10x+24)-(2x)/(x-6) |
|
| 226560 |
Ước Tính |
Evaluate -7*(-7)^-4 |
Evaluate |
| 226561 |
Nhân |
căn bậc hai của 12* căn bậc hai của y^3* căn bậc hai của 6y |
|
| 226562 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-(x^2+16)(x+2)(x^2-2) |
|
| 226563 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=7 and y<=-7 |
and |
| 226564 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+2y=6 4y=-8x+4 |
|
| 226565 |
Rút gọn |
4/(3x+6)-(x+1)/(x^2-4) |
|
| 226566 |
Giải x |
-x^3-4=0.5x^2+x+4 |
|
| 226567 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4)/5>=2 |
|
| 226568 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1+ căn bậc hai của 3-x |
|
| 226569 |
Giải a |
căn bậc hai của -36+13a=a |
|
| 226570 |
Rút gọn |
((a^5b^-7)/(a^3b^-9))^-1(a/(2b))^-2 |
|
| 226571 |
Ước Tính |
7/x=2/(x-5) |
|
| 226572 |
Ước Tính |
1/4 logarit cơ số 4 của 16 |
|
| 226573 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4-5x^3+2x^2+5x-10)/(x-2) |
|
| 226574 |
Ước Tính |
3^(2x)>9 |
|
| 226575 |
Giải y |
(3y+4)/(y-1)=2+7/(y-1) |
|
| 226576 |
Tìm Bậc |
arcsin(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 226577 |
Vẽ Đồ Thị |
2/3(x+7)(x+1) |
|
| 226578 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3+3x^2+7x+6 is divided by x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 226579 |
Giải x |
a-b=cx-fy |
|
| 226580 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
57 is what percent of 60 |
is what percent of |
| 226581 |
Giải c |
20>=-3.2(c-4.3) |
|
| 226582 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(10)=5 and f(2)=-3 |
and |
| 226583 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2x^2(2x-1)^3(4x+3) |
|
| 226584 |
Giải x |
1/(x-8)-1=-7/(x-8) |
|
| 226585 |
Ước Tính |
4^3=x |
|
| 226586 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
|n|-3>-2 |
|
| 226587 |
Tìm Nghịch Đảo |
3x-2=5y+7 |
|
| 226588 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-(x+3)^3-5 |
|
| 226589 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 9x^3+9x^2+17x+10 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 226590 |
Ước Tính |
2|2-9|-3(4+2) |
|
| 226591 |
Giải y |
60=10 căn bậc hai của y-3 |
|
| 226592 |
Nhân |
(x-(-3+i))(x-(-3-i)) |
|
| 226593 |
Giải z |
4z-8+3z+6=180 |
|
| 226594 |
Tìm Đường Chuẩn |
x=-1/4(y-4)^2-2 |
|
| 226595 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (xy^2)/16 |
|
| 226596 |
Rút gọn |
(x2/5y4/10)^-5 |
|
| 226597 |
Giải x |
-1/3+x=-7/24 |
|
| 226598 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 2 của 2^4- logarit cơ số 2 của 2^10 |
|
| 226599 |
Rút gọn |
(3ab^2)/(5m)+ căn bậc hai của 2a-a^2m^2 |
|
| 226600 |
Rút gọn |
(2pi)/3-2pi |
|