| 226301 |
Giải n |
m=n-8 |
|
| 226302 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/3( logarit aric cơ số 5 của 8+ logarit cơ số 5 của 27)- logarit cơ số 5 của 3 |
|
| 226303 |
Vẽ Đồ Thị |
x<3 and x>-4 |
and |
| 226304 |
Giải b |
a^2+b^2=c^2 ; for b |
; for |
| 226305 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(c)=-20(c-3)^2+180 |
|
| 226306 |
Giải Hệ chứa Equations |
a-2b+c=8 2a+b-c=0 3a-6b+3c=24 |
|
| 226307 |
Rút gọn |
2x^2 căn bậc hai của 5/(x^3) |
|
| 226308 |
Rút gọn |
(a^4b^2c)/(a^3b^5c^2) |
|
| 226309 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+19x+c=0 |
|
| 226310 |
Rút gọn |
x(-7x^2-8x) |
|
| 226311 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+5x^2-x-7=x^2+6x+3 |
|
| 226312 |
Rút gọn |
6/5*(2x)/(x-3) |
|
| 226313 |
Ước Tính |
(1)^4+8(1)^3+18(1)^2+4 |
|
| 226314 |
Giải x |
8^(2-x)=(1/4)^x |
|
| 226315 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 2p^3q)(5p căn bậc hai của 8pq) |
|
| 226316 |
Rút Gọn Căn Thức |
(8 căn bậc hai của -84)(5 căn bậc hai của -7) |
|
| 226317 |
Ước Tính |
65% of 40 |
of |
| 226318 |
Giải a |
2(a-2)=2a-4 |
|
| 226319 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/(8x^6)-(y^3)/216 |
|
| 226320 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-480 độ ) |
|
| 226321 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-8x+y^2+6y=-9 |
|
| 226322 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc ba của x+2 |
|
| 226323 |
Vẽ Đồ Thị |
x=1/2y^2-3 |
|
| 226324 |
Rút gọn |
(b^2+5b-24)/(b^2-6b+9)*b/(b^2-64) |
|
| 226325 |
Chia |
(9x^2-18x)÷3x |
|
| 226326 |
Giải x |
2/(2x+3)=1/8 |
|
| 226327 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
9y-2<13 and 3y-2>-29 |
and |
| 226328 |
Giải n |
-2(n-12)+1=-2n+25 |
|
| 226329 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
9y-2<13 and 3y-2>-29 |
and |
| 226330 |
Rút gọn |
(5f+g-2)+(-2f+3) |
|
| 226331 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^4+54x^3-64x-128 |
|
| 226332 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
8x-5y=11 and 4x-3y=5 |
and |
| 226333 |
Giải c |
1/2(c+6)=7 |
|
| 226334 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=6^xg(x)=6^(-x) |
|
| 226335 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3/2 căn bậc hai của x-3+6 |
|
| 226336 |
Rút gọn |
1/((2y^2z)^-3) |
|
| 226337 |
Giải x |
8 3/5=3/4x-5 1/2 |
|
| 226338 |
Rút gọn |
(2+3x)+(-4+x) |
|
| 226339 |
Ước Tính |
1/(2+ căn bậc hai của 3)+1/(2- căn bậc hai của 3) |
|
| 226340 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3(2- căn bậc hai của 24) |
|
| 226341 |
Vẽ Đồ Thị |
find f(-3) |
find |
| 226342 |
Giải f |
7f-3<=4f+6 |
|
| 226343 |
Giải a |
căn bậc hai của 2a-3<5 |
|
| 226344 |
Ước Tính |
(x^-6)/(x^-2y^-2y^-5) |
|
| 226345 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/5pq-3/10pq^3-3/5pq^3-7/10pq+3pq |
|
| 226346 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3<=-6x+7(x-3/5)-1 |
|
| 226347 |
Ước Tính |
8^-2q^3r^-5 |
|
| 226348 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)>=-|3x+6|+1 |
|
| 226349 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (32a^5b^4)/(4a^2b) |
|
| 226350 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 81x^2y^18 |
|
| 226351 |
Giải p |
13p-18p-6=15p+6(3p-20) |
|
| 226352 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/6csc(x/4) |
|
| 226353 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của y^4)/( căn bậc sáu của y^4) |
|
| 226354 |
Rút gọn |
(x^2)/(-x) |
|
| 226355 |
Giải x |
x--1=3 |
|
| 226356 |
Tìm Trục Đối Xứng |
9x^2+4y^2-90x-24y+225=0 |
|
| 226357 |
Vẽ Đồ Thị |
3|x|-|y|=2 |
|
| 226358 |
Ước Tính |
15% of 50 |
of |
| 226359 |
Rút gọn |
4k^9*8k^3*k |
|
| 226360 |
Rút gọn |
(5+yi)^2 |
|
| 226361 |
Rút gọn |
(1/(9x))/(9/(8x^3)) |
|
| 226362 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2xy)^3 |
|
| 226363 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1-4/5)/2 |
|
| 226364 |
Ước tính Hàm Số |
q(y+3)=1/((y+3)^2-9) |
|
| 226365 |
Rút gọn |
x+5+2x-4+4x-1+6x+5x-2 |
|
| 226366 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,-2) and has a slope of -1/6 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 226367 |
Nhân |
(1+2/3)*(1+2/5)*(1+2/7)*(1+2/9) |
|
| 226368 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
(2n+1)/(3n+1)<=(n-1)/(3n+1) |
|
| 226369 |
Tìm Thương Số |
(3x^3+9x^2-14)÷(x^2+x-3) |
|
| 226370 |
Giải x |
1/3x=-x+2/3x-1 |
|
| 226371 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8b^2* căn bậc hai của 6b^2+3b^2 căn bậc hai của 3 |
|
| 226372 |
Giải x |
1/(2x)=3/(4x) |
|
| 226373 |
Giải x |
(-2cos(x)-3sin(x))^2-5sin(x)^2=1 |
|
| 226374 |
Vẽ Đồ Thị |
R(x)=-x^2+6x , C(x)=x+4 |
, |
| 226375 |
Rút gọn |
(-x^2+1)/((x^2+1)^2) |
|
| 226376 |
Chia |
căn bậc hai của 2 , căn bậc hai của 8 |
, |
| 226377 |
Ước Tính |
2/(ac)+1/(ab)+3/(bc) |
|
| 226378 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-5) and (7,4) |
and |
| 226379 |
Rút Gọn Căn Thức |
2x căn bậc hai của 3xy*4 căn bậc hai của 2x^5y |
|
| 226380 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
8-|2x-1|>=6 |
|
| 226381 |
Giải x |
|x|-1<0 |
|
| 226382 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(h)=h(h-2)(2h-1) |
|
| 226383 |
Rút gọn |
(6x^2-1)+(x^2+3)-2(x^2-5)-15x^2 |
|
| 226384 |
Rút gọn |
-2a^4-3a^2+7a+6-6a^3+a^4+7a^2-6 |
|
| 226385 |
Rút gọn |
5/(x+3)+(2x)/(x^2+6x+9) |
|
| 226386 |
Nhân |
x*xy |
|
| 226387 |
Rút gọn |
(4v+7v^2)+(7v+7v^2+7v^4) |
|
| 226388 |
Rút gọn |
5(6p)+p |
|
| 226389 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4t+8 if t=3 |
if |
| 226390 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(45 độ )+sin(135 độ )+sin(225 độ )+sin(315 độ ) |
|
| 226391 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của (16x^4)/(25y^2) |
|
| 226392 |
Rút gọn |
(5m)/(2n)+(3m)/(4n) |
|
| 226393 |
Giải p |
(x-p)^2=q |
|
| 226394 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+x^3-8x^2-13x-7)÷(x+2) |
|
| 226395 |
Ước Tính |
(sin(60 độ ))(cos(30 độ ))+(cos(60 độ ))(sin(30 độ )) |
|
| 226396 |
Giải a |
4a+2b=20 15a+5b=60 |
|
| 226397 |
Rút gọn |
-2/3+5/6 |
|
| 226398 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x-7=3(x-3)+2 |
|
| 226399 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(-2+- căn bậc hai của 2^2-4*1*-3)/(2(1)) |
|
| 226400 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x-7)(5x+1)^2(x-7) |
|