| 226401 |
Phân Tích Nhân Tử |
theta^8-theta^8cos(theta)^2 |
|
| 226402 |
Giải x |
2x(x-4)-3(x+5)=x(1-x)-16 |
|
| 226403 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=-5x+3 y>-2 |
|
| 226404 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>x-5 y>=-2x-2 |
|
| 226405 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -9+-16 |
|
| 226406 |
Rút gọn |
((x^10)^(1/5))/( căn bậc hai của x^8) |
|
| 226407 |
Nhân |
3*2 2/3*1/3 |
|
| 226408 |
Giải Hệ chứa Equations |
3y=12x x^2+y^2=81 |
|
| 226409 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3u^-1)^-1)/(15ub^5) |
|
| 226410 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(3 logarit của 2)/( logarit của 4+ logarit của 3) |
|
| 226411 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 6+7 căn bậc ba của 2-3 căn bậc hai của 6-4 căn bậc ba của 2 |
|
| 226412 |
Ước Tính |
(-4mn)^3*(-2m^2)^3 |
|
| 226413 |
Giải x |
1/2+3/(x-3)=-3/(x-3) |
|
| 226414 |
Giải v |
v-4<=2v-1 |
|
| 226415 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/4tan(x-pi/4) |
|
| 226416 |
Chia |
(18r)÷3r^4 |
|
| 226417 |
Giải x |
sin(x)+ căn bậc hai của 3cos(x)=1 |
|
| 226418 |
Giải v |
căn bậc ba của 2v-7=-2 |
|
| 226419 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7 căn bậc ba của x-3>=21 |
|
| 226420 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+2 x+y=4 |
|
| 226421 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x^3y+y)^7 |
|
| 226422 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(3-i) |
|
| 226423 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2-13x>-6x+3 |
|
| 226424 |
Nhân |
3/2*3/2*3/2*3/2 |
|
| 226425 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+y=26 y=9/2x-8 |
|
| 226426 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(-3x^3)-3(3-x^3) |
|
| 226427 |
Rút gọn |
-5w^2(8w^2x-11wx^2)+6x(9wx^4-4w-3x^2) |
|
| 226428 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -36/(-1-3) |
|
| 226429 |
Giải m |
8-7/2m=-13 |
|
| 226430 |
Ước Tính |
(x^-5y^4y^7)/(x^-5) |
|
| 226431 |
Tìm Tích Số |
3x*3x |
|
| 226432 |
Chia |
(5 căn bậc hai của 3)÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 226433 |
Chia |
(17/3679) |
|
| 226434 |
Tìm BCNN |
m^2+11m+10 and m^2+9m-10 |
and |
| 226435 |
Giải a |
(4x^3)^a=16x^6 |
|
| 226436 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-(3x+1)-1/2x>-3/2x-4/5 |
|
| 226437 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của x^5y^9z^6 |
|
| 226438 |
Rút gọn |
(b^4)/(b1/2) |
|
| 226439 |
Chia |
(12x^4y^3z^2w)÷2xy^2 |
|
| 226440 |
Rút gọn |
((2x^-3y^5)/(-3x^4y^-2))^-3 |
|
| 226441 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-3(7n+3)<6n |
|
| 226442 |
Rút gọn |
(8^(3/4)+2^3)^(1/2) |
|
| 226443 |
Vẽ Đồ Thị |
15c^(-)*8d^0 |
|
| 226444 |
Rút gọn |
-x căn bậc hai của 5y^4 |
|
| 226445 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5x+6<2(-3-x) |
|
| 226446 |
Rút gọn |
(5x)/4-1/(5x^3) |
|
| 226447 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 226448 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
10/(x+4)>3-x |
|
| 226449 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((5k^3b^2)^-2)/(5k^7) |
|
| 226450 |
Giải Hệ chứa Equations |
What is the solution to the system of equations y=x^2-2 and y=-2 ? |
What is the solution to the system of equations and ? |
| 226451 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+11x^2+21x+6 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 226452 |
Rút gọn |
(3- căn bậc hai của 2)/(3+ căn bậc hai của 2) |
|
| 226453 |
Rút gọn |
-4+7*4^2 |
|
| 226454 |
Giải t |
tan(t)=1 |
|
| 226455 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12q^-6)/(4(q)^2) |
|
| 226456 |
Rút gọn |
2* logarit của 3 |
|
| 226457 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (7,2) and has a slope of 1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 226458 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của 2/4 |
|
| 226459 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2*10x+24 |
|
| 226460 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
cos(x)<0 |
|
| 226461 |
Rút gọn |
(m3/5)/(m2/5) |
|
| 226462 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-6x<-9 |
|
| 226463 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y=-2 y=-1/3x |
|
| 226464 |
Rút gọn |
(-2a^3b)^2*8ab^9 |
|
| 226465 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 1-5x=1+ căn bậc hai của 6-x |
|
| 226466 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của 32 |
Simplify |
| 226467 |
Rút gọn |
(650mg)/(325mg)*2ml |
|
| 226468 |
Giải x |
căn bậc hai của x=1/3 |
|
| 226469 |
Giải b |
căn bậc hai của 63-7b-b=-9 |
|
| 226470 |
Rút Gọn Căn Thức |
8/( căn bậc ba của 3x^2) |
|
| 226471 |
Vẽ Đồ Thị |
|x-9|=x^2+3 |
|
| 226472 |
Ước Tính |
8-5y+2x-3+4y+2+4x-2 |
|
| 226473 |
Nhân |
(3x^2+x-14)/(2x^2-11x+5)*(2x-1)/(3x-6) |
|
| 226474 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=(x+4)^2(x+2)(x-2)^2 |
|
| 226475 |
Tìm Tích Số |
(4x^2y+3xy-x^2)(-x^3y^2) |
|
| 226476 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25+10 căn bậc hai của 5+5 |
|
| 226477 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4cot(x+pi) |
|
| 226478 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x+4y)^3 |
|
| 226479 |
Giải x |
|2x-5|+|5-2x|<14 |
|
| 226480 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x/2-4|=2 |
|
| 226481 |
Rút gọn |
(x^3y^-5)(2x^-4y^2)(4xy^5) |
|
| 226482 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
24x^3y^2+16x^2y+12xy^4 |
|
| 226483 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
60% as a decimal |
as a decimal |
| 226484 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4+14x^3+6x^2-9x-4 is divided by x+4 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 226485 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32* căn bậc hai của 2 |
|
| 226486 |
Rút gọn |
(a+2b-10)^2 |
|
| 226487 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2+2x<=0 |
|
| 226488 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
4v<=-20 |
|
| 226489 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=(x+4)^2(x+2)(x-2)^2 |
|
| 226490 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3+x+1 |
|
| 226491 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2-1)(9x^2+16x+21) |
|
| 226492 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(3x)/(x-3)*(x-4)/(x+1) |
|
| 226493 |
Ước Tính |
((10^15)/(10^5))^3 |
|
| 226494 |
Giải x |
logarit cơ số 32 của x>1/5 |
|
| 226495 |
Xác Định Dãy |
5 , 4 , 16/5 |
, , |
| 226496 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
40>=8(12+x) |
|
| 226497 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^3-6x+1=0 |
|
| 226498 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(3x)/(x(2x-3)) |
|
| 226499 |
Giải x |
sin(x^3-x)=0 |
|
| 226500 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+2y=6 y=-5/2x+1 |
|