| 226201 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 44a^2b)/( căn bậc hai của 11b^7c^4) |
|
| 226202 |
Nhân |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 24)*( căn bậc hai của 6)/2 |
|
| 226203 |
Giải n |
logarit cơ số 3 của 1/9=n/3 |
|
| 226204 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3y^2+x^2y+x |
|
| 226205 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-5x^4+4x^2 |
|
| 226206 |
Chia |
(-4/3)÷12 |
|
| 226207 |
Ước tính Hàm Số |
A(4)=2x^3+5 |
|
| 226208 |
Giải x |
14*10^(0.5x)=100 |
|
| 226209 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -1/18 |
|
| 226210 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 500+ căn bậc hai của 20+11 căn bậc hai của 5 |
|
| 226211 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của căn bậc hai của y^5 |
|
| 226212 |
Tìm Tích Số |
(32x^3y)/(5xy^2)*(15y)/(8x^2y^4) |
|
| 226213 |
Giải x |
căn bậc ba của 6x-5- căn bậc ba của 3x+2=0 |
|
| 226214 |
Rút gọn |
r^7*s^4*s*r^3 |
|
| 226215 |
Rút gọn |
(8p^2-5p^4-2p^3)+(4p^3+2p^2-2p^4) |
|
| 226216 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 226217 |
Giải x |
2/3(x-4/5)=-88/15 |
|
| 226218 |
Ước Tính |
(x^4)/(x^4y^-2y^4) |
|
| 226219 |
Rút gọn |
5(3+ căn bậc hai của 2) |
|
| 226220 |
Rút gọn |
-d(9kd^5)^2 |
|
| 226221 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=y+2 -3x+3y=6 |
|
| 226222 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2 căn bậc hai của 5r)/( căn bậc hai của m^3) |
|
| 226223 |
Tìm Tích Số |
(x+(3+5i))^2 |
|
| 226224 |
Giải Hệ chứa Equations |
3s-t-u=5 3s+2t-u=11 6s-3t+2u=-12 |
|
| 226225 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4+2x^3-10x-9)÷(x^3+x^2-5) |
|
| 226226 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.5rad |
radians |
| 226227 |
Giải x |
(7-2x)/6=(x-5)/1 |
|
| 226228 |
Rút Gọn Căn Thức |
6/( căn bậc hai của 8) |
|
| 226229 |
Rút gọn |
-(a+h)^2+6(a+h) |
|
| 226230 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^-3+3 |
|
| 226231 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x^2+1-2 |
|
| 226232 |
Rút gọn |
m/(1/3+18/m) |
|
| 226233 |
Giải x |
2-1/3x=1/6x+1 |
|
| 226234 |
Giải x |
y=x+1/x |
|
| 226235 |
Rút gọn |
Simplify 9 căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 32- căn bậc hai của 72 |
Simplify |
| 226236 |
Trừ |
(x^2+9)-(x-9) |
|
| 226237 |
Rút Gọn Căn Thức |
x^(2/5)*x^(1/5) |
|
| 226238 |
Rút gọn |
2* căn bậc hai của 4 |
|
| 226239 |
Giải x |
((x-12)(x+5))/((x-3)^3)<=0 |
|
| 226240 |
Rút gọn |
2a^2(3a-5)-6a(8a^2-2a+4) |
|
| 226241 |
Rút gọn |
(54m^6n^4)/(3m^2n)-10m^4n^3 |
|
| 226242 |
Giải x |
-3-2x+6=5x |
|
| 226243 |
Rút Gọn Căn Thức |
-1/4 căn bậc hai của 48x^3 |
|
| 226244 |
Giải x |
5(x+3)+4x-3=-(2x-4)+2 |
|
| 226245 |
Rút gọn |
(2^x)/2 |
|
| 226246 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 2)^2 |
|
| 226247 |
Giải x |
- căn bậc ba của 5-2x=1 |
|
| 226248 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2=2x , x=2y |
, |
| 226249 |
Giải x |
x/4+16-2(x-1)=4 |
|
| 226250 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(2x+1)(2x+3)(2x-5) |
|
| 226251 |
Giải z |
1/4z-2/7=5/7 |
|
| 226252 |
Nhân |
căn bậc hai của 2x^3* căn bậc hai của 5x^3 |
|
| 226253 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2*cos(x+pi) |
|
| 226254 |
Giải x |
x^3+x^2-2x-2=0 |
|
| 226255 |
Rút gọn |
a^-4*(a^4b^3)^2 |
|
| 226256 |
Rút gọn |
-4(x^2-2xy+5y^2-3) |
|
| 226257 |
Rút gọn |
((x^-2y)/(y^-1))^-3 |
|
| 226258 |
Vẽ Đồ Thị |
1-y^2=x^2 |
|
| 226259 |
Rút gọn |
-3/4x+5x |
|
| 226260 |
Rút gọn |
((x-5)/6)÷((2x-10)/12) |
|
| 226261 |
Giải x |
-x^2+6x=x^2-2x |
|
| 226262 |
Rút gọn |
-10(u+v)+8(u-1)-3(u+6) |
|
| 226263 |
Giải y |
y+5x-7=0 |
|
| 226264 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3x-1 y<=x+3 |
|
| 226265 |
Rút gọn |
tan(180 độ ) |
|
| 226266 |
Giải x |
2 căn bậc ba của x+16=0 |
|
| 226267 |
Phân Tích Nhân Tử |
((x+1)^(2n)+4(x+1)^(2n+1)+6(x+1)^6-11)/(x(x+2)) |
|
| 226268 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-2x=0 y+x=3 |
|
| 226269 |
Rút Gọn Căn Thức |
5^(1/2)*5^(1/2) |
|
| 226270 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<2 and x>-1 |
and |
| 226271 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 16- căn bậc ba của 54)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 226272 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2 y=5/2x-3 |
|
| 226273 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x<=9 |
|
| 226274 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của c^7)/( căn bậc ba của c^2) |
|
| 226275 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của 2-5)/(i+ căn bậc hai của 2) |
|
| 226276 |
Giải x |
2 căn bậc hai của 5 = căn bậc hai của x |
|
| 226277 |
Giải x |
16^x*64^(3-3x)=64 |
|
| 226278 |
Giải Hệ chứa Equations |
Solve the system of equations 3x+3y=9 and 5x-3y=7 using the Addition Method. |
Solve the system of equations and using the Addition Method. |
| 226279 |
Rút gọn |
-8+b^2 by 5+b^2 |
by |
| 226280 |
Giải s |
căn bậc hai của 2s+10=4 |
|
| 226281 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -81+3i |
|
| 226282 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
P(x)=x^3(-3x+x^2+7) |
|
| 226283 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)>0 and csc(theta)<0 |
and |
| 226284 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(3-8y)*(-2.5) |
|
| 226285 |
Giải x |
3x-9=(-18) |
|
| 226286 |
Giải x |
1/( logarit cơ số 2 của x)+1/( logarit cơ số 3 của x)=2 |
|
| 226287 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 226288 |
Chia |
( căn bậc hai của 4)/(4 căn bậc hai của 5) |
|
| 226289 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(c,0) and (d,0) |
and |
| 226290 |
Giải x |
((x+5)(x+1))/(x-4)>=0 |
|
| 226291 |
Giải y |
|5y+3|=|5y+7| |
|
| 226292 |
Ước tính Hàm Số |
f(5/x)=(6(5/x)+2)/(4(5/x)+3) |
|
| 226293 |
Rút gọn |
(2/y)^4(4/y)^2 |
|
| 226294 |
Rút gọn |
(9 căn bậc hai của 3)÷( căn bậc hai của 18) |
|
| 226295 |
Rút gọn |
(4-8x^2+3x^4)+(2x+6x^4-7) |
|
| 226296 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
(m-8)/2<2 OR (3m+1)/2>-1 |
OR |
| 226297 |
Giải x |
logarit của x- logarit của 5 = logarit của 2- logarit của x-3 |
|
| 226298 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
11x^2=x^2+8x |
|
| 226299 |
Giải r |
-1.3>=2.9-0.6r |
|
| 226300 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (5,0) and has a slope of -1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |