| 226101 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x^2-22x+1>=-7 |
|
| 226102 |
Rút gọn |
x^2y^2*x^6y^7 |
|
| 226103 |
Giải A |
r = square root of A/pi |
|
| 226104 |
Giải y |
x+3i=9-yi |
|
| 226105 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=(1/3x)^3 |
|
| 226106 |
Rút gọn |
(3x^2+x)^3 |
|
| 226107 |
Giải x |
4^x=3/2x+3 |
|
| 226108 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<1 or x>=5 |
or |
| 226109 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-8y<-3y+5 |
|
| 226110 |
Rút gọn |
12 căn bậc hai của 4-5 căn bậc hai của 4+2 căn bậc hai của 4 |
|
| 226111 |
Rút gọn |
(6a^2)/(15a+10)+5/(15a+10) |
|
| 226112 |
Giải x |
căn bậc ba của 2x^3-1=x |
|
| 226113 |
Giải x |
|x+2|+5<4 |
|
| 226114 |
Tìm Tích Số |
x/(x-5)*(2x)/(x+4) |
|
| 226115 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^3+9x^2+7x+10 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 226116 |
Rút gọn |
a/b*b/(2a) |
|
| 226117 |
Chia |
(x^3-4x^2)/(x^2) |
|
| 226118 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(3,4) and (0,5) |
and |
| 226119 |
Vẽ Đồ Thị |
(2, căn bậc hai của 2) |
|
| 226120 |
Rút gọn |
(2x^2y^-2m^3)^4(2x^4y^5m^8) |
|
| 226121 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (4,-8) and has a slope of -1/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 226122 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=- căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 226123 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 2)/2)÷((- căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 226124 |
Rút Gọn Căn Thức |
(49^(3/8)*49^(7/8))/(7^(5/4)) |
|
| 226125 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+4<2x-x |
|
| 226126 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3y^(-4/3)*2 căn bậc ba của y |
|
| 226127 |
Ước Tính |
((3^3)^2+(3^2)^3+3^2*3^4)/9 |
|
| 226128 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-12=2- căn bậc hai của x |
|
| 226129 |
Giải x |
4(x-y)=2x+3 |
|
| 226130 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4x^2+4x+1 |
|
| 226131 |
Giải x |
x÷15=8 1/3 |
|
| 226132 |
Vẽ Đồ Thị |
-4x<=-28 or x/4<1 |
or |
| 226133 |
Rút gọn |
5/(2 căn bậc hai của 3)- căn bậc hai của 3 |
|
| 226134 |
Giải n |
(5n-7)(n-7)=0 |
|
| 226135 |
Rút gọn |
(2x^-1+2y^-1)/(9(x+y)^-1) |
|
| 226136 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
3x^3+23x^2+23x+6 divided by 3x+2 |
divided by |
| 226137 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x^3-10 g(x)=(3x-4)/2 |
|
| 226138 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x-1)/((x+2)(x-1)) |
|
| 226139 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm c |
|6-3c|=14 |
|
| 226140 |
Tìm Tích Số |
(x+y+3)(x+y-4) |
|
| 226141 |
Giải n |
(c^-9)/(c^5)=1/(c^n) |
|
| 226142 |
Tìm BCNN |
4x^2-7 and 6x^2-5 |
and |
| 226143 |
Chia |
(8y^2)/(2 căn bậc bốn của y) |
|
| 226144 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
17x^2-21x=-3x^2-5 |
|
| 226145 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9-6a-24a^2 |
|
| 226146 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x+6)/(x^2-7x-18)-(2x)/(x-9) |
|
| 226147 |
Rút gọn |
(4^-6)/((4^-3)^2) |
|
| 226148 |
Rút gọn |
((6a^2)/(4b^4))^2*(5b)/(3a) |
|
| 226149 |
Ước Tính |
(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 226150 |
Giải x |
logarit của 6x-3=-4 |
|
| 226151 |
Rút gọn |
a/(2^3)(64)-(12a)÷6 |
|
| 226152 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-5x+y=1 -10x+2y=-2 |
|
| 226153 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
Given the perimeter of a square is 12.4cm ; what is the side length of the square? |
Given the perimeter of a square is ; what is the side length of the square? |
| 226154 |
Vẽ Đồ Thị |
W(t)=-x(x-3) |
|
| 226155 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3+(2x)/(x-4)=8/(x-4) |
|
| 226156 |
Rút gọn |
((4y^4)/(8y^0))^2 |
|
| 226157 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
|(m-12)/4|<19 |
|
| 226158 |
Tìm BCNN |
5 and 9 |
and |
| 226159 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+(a-b)x-ab |
|
| 226160 |
Giải x |
x^(1/2) = square root of x |
|
| 226161 |
Giải x |
(2x)/5+(3x)/2-(2x)/3=37 |
|
| 226162 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 4^3 |
|
| 226163 |
Chia |
(2u^2-7)÷(u+3) |
|
| 226164 |
Giải x |
3 căn bậc ba của x=15 |
|
| 226165 |
Giải r |
căn bậc ba của r+19=3 |
|
| 226166 |
Nhân |
(5x^3+2y)(5x^3-2y) |
|
| 226167 |
Ước Tính |
1/2 logarit tự nhiên của e^7 |
|
| 226168 |
Giải x |
-2|1+3x|<8 |
|
| 226169 |
Tìm Số Hạng 6th |
7/2 , 9/4 , 1 , -1/4 , -3/2 |
, , , , |
| 226170 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,-9) and (-5,3) |
and |
| 226171 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2+3 |
|
| 226172 |
Rút gọn |
5^0*(5^7)/(5^5) |
|
| 226173 |
Rút gọn |
căn bậc hai của xy^2 |
|
| 226174 |
Giải x |
3(2-4(x+1))=-x |
|
| 226175 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^4-2x^3+x^2-8x-12 |
|
| 226176 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(2x^2-5x+2)/(x^2-4) |
|
| 226177 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (x^2+6)^16 |
|
| 226178 |
Ước Tính |
(2(3)^3)/3 |
|
| 226179 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7i* căn bậc hai của 6i |
|
| 226180 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của x-3 = logarit cơ số 8 của 2 |
|
| 226181 |
Giải q |
h(q) = căn bậc bốn của 4q+11 ; solve for h(q)=1 |
; solve for |
| 226182 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5x-3>=2 or 4x-2>=5 |
or |
| 226183 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-5x^2-x+56=x+15 |
|
| 226184 |
Giải x |
3x^2+2xy=0 |
|
| 226185 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
d/(dx)(e^xtan(x)) at x=0 |
at |
| 226186 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 10)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 226187 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=(x-3)^2-4 |
|
| 226188 |
Giải x |
(x^2-11x+30)/(x-6)=1 |
|
| 226189 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 0.2+ logarit cơ số 0.5 của 4 |
|
| 226190 |
Giải x |
17/x-11/(x+3)=(5x+8)/(x+3) |
|
| 226191 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=8x^2+10x^7-7x^3-x^4 |
|
| 226192 |
Giải x |
f(-x)=3x^2+4x-2 |
|
| 226193 |
Nhân |
8*3/26 |
|
| 226194 |
Giải m |
(5m-3)/63=9/21 |
|
| 226195 |
Rút gọn |
cube root of 9(2 cube root of 3+3 cube root of 3-4 cube root of 3) |
|
| 226196 |
Ước Tính |
cos(0)-sin(0) |
|
| 226197 |
Ước Tính |
(N^4)^(3/2) |
|
| 226198 |
Ước Tính |
70% of 30 |
of |
| 226199 |
Giải w |
4w^2+19w+18=0 |
|
| 226200 |
Rút gọn |
y^2+3y^4-7y+2y^3-4 |
|