| 225901 |
Giải x |
0=x^2-20 |
|
| 225902 |
Ước Tính |
-14x>-3 |
|
| 225903 |
Giải x |
10^((2x)/3)=15 |
|
| 225904 |
Giải x |
4-x^2=8/3 |
|
| 225905 |
Giải x |
(x+3)/(x-3)+(x-3)/(x+3)=3 1/3 |
|
| 225906 |
Rút gọn |
x^2+x(x-5)^2 |
|
| 225907 |
Ước Tính |
(2(x+9))/3=(3(x+8))/5+88 |
|
| 225908 |
Giải a |
10+ căn bậc hai của a+7=11 |
|
| 225909 |
Giải x |
7x^5=-84 |
|
| 225910 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 3x+14=2 |
|
| 225911 |
Rút gọn |
4^x+4^x+4^x+4^x |
|
| 225912 |
Vẽ Đồ Thị |
-f(x)=x/(x^2+1) |
|
| 225913 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x^2)/(x^2-4) |
|
| 225914 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
p+4<=1 or p-1>=1 |
or |
| 225915 |
Rút gọn |
(5/(9x^2))÷(10/(3x)) |
|
| 225916 |
Giải w |
3 = square root of 35-2w |
|
| 225917 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of x+4 |
|
| 225918 |
Nhân |
(a-b)(x+y) |
|
| 225919 |
Vẽ Đồ Thị |
G(x)=1/(x-5)+2 |
|
| 225920 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
1/3m<-21 |
|
| 225921 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-y/3<=1.4 |
|
| 225922 |
Ước Tính |
i^18*i^28*i^9*i^29 |
|
| 225923 |
Giải x |
(x-3)/x=-8/(x+3) |
|
| 225924 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(x-4)+4x<7x+2 |
|
| 225925 |
Rút gọn |
-2^3*0.3^0 |
|
| 225926 |
Giải r |
4r^2-13r+6=0 |
|
| 225927 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của 10/(2x) = logarit cơ số 9 của 2x-3 |
|
| 225928 |
Giải h |
-15+3h=30h-6 |
|
| 225929 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1-3/(x-1)=-6/(x^2-1) |
|
| 225930 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2sin(x-pi/2) |
|
| 225931 |
Giải x |
4^2=8^2+10^2-2*8*10*x |
|
| 225932 |
Chia |
(2i)/(3-9i) |
|
| 225933 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 6* căn bậc bốn của 9 |
|
| 225934 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3/x=10/(4x)-2 |
|
| 225935 |
Rút gọn |
(12-8)^3-2*7+ căn bậc hai của 36 |
|
| 225936 |
Rút gọn |
i(-6i)^2 |
|
| 225937 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
5/8e-2=4+1/4e-3/4e |
|
| 225938 |
Rút gọn |
(1/(x-1))/(1+1/(x-1)) |
|
| 225939 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5<=3-2x<11 |
|
| 225940 |
Ước Tính |
2 căn bậc ba của x-5>=3 |
|
| 225941 |
Rút gọn |
((c^2-4c+4)/(12c^3+30c^2))÷((c^2-4)/(6c^4+15c^3)) |
|
| 225942 |
Giải p |
logarit cơ số p của 4096=3 |
|
| 225943 |
Rút gọn |
(7+3y)(3y-7) |
|
| 225944 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi)-cos(pi) |
|
| 225945 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc sáu của 2* căn bậc hai của 2^5 |
|
| 225946 |
Giải x |
1/(2x+1)=3x+4 |
|
| 225947 |
Rút gọn |
(-3e^(2/4))(f^(6/5))(-5^0) |
|
| 225948 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-600deg |
degrees |
| 225949 |
Ước Tính |
(8÷(1/4))-8 |
|
| 225950 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 729/(x^6) |
|
| 225951 |
Giải Hệ chứa Equations |
-4x-2y=30 and -x+y=6 |
and |
| 225952 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<3x+2 and 2y>=6x-4 |
and |
| 225953 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-7/8x-6 x<-8 |
|
| 225954 |
Giải n |
10+n^3=-115 |
|
| 225955 |
Ước Tính |
(arcsec(-1))*(arccos(-1)) |
|
| 225956 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3( logarit của x+ logarit của y)-4 logarit của z |
|
| 225957 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của b^3 |
|
| 225958 |
Rút gọn |
3^-1*(3^0)^3 |
|
| 225959 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/2tan(2x) |
|
| 225960 |
Trừ |
-4b^2+6b-9-7b^2-2b-5 |
|
| 225961 |
Giải A |
A=(a+b)/2h |
|
| 225962 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
k(k-4)=-3 |
|
| 225963 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
6x^3+23x^2+15x+28 divided by 2x+7 |
divided by |
| 225964 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(x^2+6x)^2+(x^2+6x)-56 |
|
| 225965 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-17+2(6x-1)+5 |
|
| 225966 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(4/2) |
|
| 225967 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của (x-1)^2=1-x |
|
| 225968 |
Chia |
(4x^3-3x^2)/(2x) |
|
| 225969 |
Ước Tính |
1/(1/18-1/21) |
|
| 225970 |
Giải x |
g(x)=7x^2-567 |
|
| 225971 |
Giải x |
e^(3-x)=(e^3)^(-x) |
|
| 225972 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2/3+x/3>1 |
|
| 225973 |
Giải v |
10+v=17+10 |
|
| 225974 |
Nhân |
-3v(-8u^2-8uv-7v^2) |
|
| 225975 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/(2i-5) |
|
| 225976 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=-(2x)/(x-1) |
|
| 225977 |
Giải x |
x^4=5x^3-7x^2 |
|
| 225978 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2y^-5n^4)^-3)/(6y^7n^-5) |
|
| 225979 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -64-4 căn bậc ba của -125+ căn bậc hai của 8 |
|
| 225980 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3+9x^2+23x+21 is divided by 2x+3 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 225981 |
Rút gọn |
6*( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 225982 |
Giải c |
13^(c-8)-9=17 |
|
| 225983 |
Giải x |
(1/12)^(-2x)*12^(-2x+2)=12 |
|
| 225984 |
Giải d |
f=d/(e-d) |
|
| 225985 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-10,7) and (2,5) |
and |
| 225986 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-25x^2+3x^3-75x+2x^2-50 |
|
| 225987 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y<=0 |
|
| 225988 |
Giải w |
-4/(2w+12)+3=-2/(w+6) |
|
| 225989 |
Rút gọn |
(4x)(9x^(1/2)) |
|
| 225990 |
Vẽ Đồ Thị |
-y+x>-2 |
|
| 225991 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
f(x)=-3x^2+9x |
|
| 225992 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2+24x+100=-46 |
|
| 225993 |
Rút gọn |
căn bậc hai của cos(x)*cos(300*x)+ căn bậc hai của |x|-9.3*(-4x^2)^0.01 |
|
| 225994 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-630) |
|
| 225995 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (25x^9y^3)/(64x^6y^11) |
|
| 225996 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 2s+10=4 |
|
| 225997 |
Rút gọn |
x(x-x^2y) |
|
| 225998 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
60% as a fraction |
as a fraction |
| 225999 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3(2^(x-1))+1 |
|
| 226000 |
Giải x |
4(3x+6)=5(2+x) |
|