| 225701 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-(25pi)/6) |
|
| 225702 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2=8x |
|
| 225703 |
Rút gọn |
-4x^3+3-3-3x^3+4+4x^3+2y^2 |
|
| 225704 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+11x^2+16x+20 is divided by x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 225705 |
Giải x |
6(1/2)^x-2=22 |
|
| 225706 |
Rút gọn |
((x^2y)/2)^-3 |
|
| 225707 |
Giải x |
3=54x^(3/2) |
|
| 225708 |
Rút gọn |
(35i^7j^3)/(7i^2j^3) |
|
| 225709 |
Rút gọn |
(4+3 căn bậc hai của x)(4-3 căn bậc hai của x) |
|
| 225710 |
Rút gọn |
1/(6x)-1/2 |
|
| 225711 |
Chia |
Divide 3x^3-3x^2-4x+3 by x+3 |
Divide by |
| 225712 |
Rút gọn |
Simplify (-5z)^3 |
Simplify |
| 225713 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x+2>-2(x-1) |
|
| 225714 |
Rút gọn |
(3x-6)/(4-9x^2)-1/(3x-2)+1/(3x+2) |
|
| 225715 |
Ước Tính |
225x^-4-34x^-2+1=0 |
|
| 225716 |
Giải n |
1/3(n+1)+2=1/6(3n-5) |
|
| 225717 |
Rút gọn |
(4+ căn bậc hai của 6)/(2+ căn bậc hai của 6) |
|
| 225718 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+1)(x+3)(x-4)^2(x-2) |
|
| 225719 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 4/(9m^2) |
|
| 225720 |
Rút gọn |
i^3+i^5+i^7+i^9 |
|
| 225721 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5rev per s |
revolutions per second |
| 225722 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x-3/4<1/2 |
|
| 225723 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3-3x^2+4x-5 is divided by x-1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 225724 |
Giải Hệ chứa Equations |
9x-6y=-12 and 8x-5y=-8 |
and |
| 225725 |
Tìm Tích Số |
(2xy)^2(-3x^2)(4y^2) |
|
| 225726 |
Nhân |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 6 |
|
| 225727 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-10 = căn bậc hai của x-6 |
|
| 225728 |
Rút gọn |
(c^-2)/(d^(1/3)) |
|
| 225729 |
Rút gọn |
(14k^9m^3)/(2(km^3)) |
|
| 225730 |
Giải x |
2 logarit cơ số 3 của x- logarit cơ số 3 của x-2=2 |
|
| 225731 |
Rút gọn |
3/(5xy^2)+(4y)/(2x^2y) |
|
| 225732 |
Chia |
((2a^3b^4)^3)/((2ab^2)^5) |
|
| 225733 |
Rút gọn |
(ab^2)^0 |
|
| 225734 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-5y=5 y=-4/5x-6 |
|
| 225735 |
Ước Tính |
(1-1/x)/2 |
|
| 225736 |
Rút gọn |
1/(6x^2)-x/3 |
|
| 225737 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x-10/(x-1)>=4 |
|
| 225738 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/(5^3) |
|
| 225739 |
Giải k |
(18+7k)^(1/2)=k |
|
| 225740 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
32-5n>=7-5(n-5) |
|
| 225741 |
Rút gọn |
((-x^(1/2)y^(2/3))/(x^(1/3)y^(3/4)))^6 |
|
| 225742 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=-2 y=x-8 |
|
| 225743 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x-3 , g(x)=1/3x+4 |
, |
| 225744 |
Giải x |
-4=x^2+4x |
|
| 225745 |
Rút gọn |
((3x^2-11x+6)/(x^2-9))÷((3x^2+x-2)/(3x^2+9x)) |
|
| 225746 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2/(3x+1)=1/x-(6x)/(3x+1) |
|
| 225747 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2x+1<=-6 or 2x+1>=6 |
or |
| 225748 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
24/(8+4 căn bậc hai của 6) |
|
| 225749 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x if x<=-3; -2x if x>-3 |
|
| 225750 |
Giải x |
0=-2(x-(3x+1)) |
|
| 225751 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(0,5) , r=1/2 |
, |
| 225752 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,1) and (7,-3) |
and |
| 225753 |
Rút gọn |
(11x+2x^2)+(-7x-3x^2+4) |
|
| 225754 |
Ước Tính |
v^2=25/81 |
|
| 225755 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
8- căn bậc bốn của x=7 |
|
| 225756 |
Rút gọn |
căn bậc năm của căn bậc ba của 8c^2 |
|
| 225757 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=x+2 2x+3y<=6 |
|
| 225758 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=1/2( căn bậc ba của 24-8x)+1 |
|
| 225759 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2( căn bậc ba của 24-8x)+1 |
|
| 225760 |
Chia |
(3n^2+ căn bậc hai của 2n^2)/( căn bậc hai của 10n) |
|
| 225761 |
Tìm Số Dư |
(2x^3-x^2+5x+3)÷(2x+1) |
|
| 225762 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=1/2x^(3/2) |
|
| 225763 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y/4<=1.6 |
|
| 225764 |
Ước Tính |
sin(60)^2 |
|
| 225765 |
Ước Tính |
7-8÷4(3^2-1) |
|
| 225766 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=3/2(x-2) |
|
| 225767 |
Trừ |
(-7x^2-4)+(-7x^2-6x-2) |
|
| 225768 |
Rút gọn |
tan(x)^3csc(x)^2-tan(x)^3 |
|
| 225769 |
Giải x |
9x+8=2-9-12x |
|
| 225770 |
Ước Tính |
(3/5x+3/4)-(1/3x-1/8) |
|
| 225771 |
Rút gọn |
((x^3)/5)÷(2/(5x^2)) |
|
| 225772 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4(3x-6)+16<-32 |
|
| 225773 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
y=3x+4 y=x-2 |
|
| 225774 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-2y-1=0 y=5x+4 |
|
| 225775 |
Rút Gọn Căn Thức |
5/(2 căn bậc hai của 5) |
|
| 225776 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=-5 y=5x+1 |
|
| 225777 |
Giải a |
-4/7(-56a+21)=-8a+5 |
|
| 225778 |
Giải c |
-70=-2-c^3 |
|
| 225779 |
Rút gọn |
(5x)/(12y^3)+(x+2y)/(12y^3) |
|
| 225780 |
Ước Tính |
x(x-3)=54 |
|
| 225781 |
Giải C |
2C-5=8C+7 |
|
| 225782 |
Giải x |
3x/2+3|x-2|<=3 |
|
| 225783 |
Ước Tính |
((3^2)^3*3^6)/(3^4) |
|
| 225784 |
Rút gọn |
3^5*2^-6 |
|
| 225785 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x/7|-8=-7 |
|
| 225786 |
Rút gọn |
(5x^3-x+2x^2+4)+(3x^2+1-4x) |
|
| 225787 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 2x*3 căn bậc hai của 7x^2y^3 |
|
| 225788 |
Giải x |
(1/9)^(2x+7)<=27^(6x-12) |
|
| 225789 |
Giải x |
x^2+0=0 |
|
| 225790 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-y)^2+4(x-y)+3 |
|
| 225791 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2 căn bậc hai của 6-x |
|
| 225792 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-1)^2=6-(y+4)^2 |
|
| 225793 |
Rút gọn |
1/(a^2)*1/(a^3) |
|
| 225794 |
Phân Tích Nhân Tử |
2i^3+6i^2-5i-15 |
|
| 225795 |
Phân Tích Nhân Tử |
k(x)=x^4-x^3-13x^2+25x-12 |
|
| 225796 |
Giải x |
|3x|<=12 |
|
| 225797 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=(x+3)/2 |
|
| 225798 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
-4x^5+14x^4+16x^3-56x^2=0 |
|
| 225799 |
Rút gọn |
6(1/3)^x |
|
| 225800 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc bốn của x^7 |
|