| 225501 |
Rút gọn |
(sin(x)^4)/(cos(x)^2) |
|
| 225502 |
Tìm Nghịch Đảo |
F(x)=x^3-5/6 |
|
| 225503 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
h(x)=5|x-6|-8 |
|
| 225504 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc hai của 8)/(8 căn bậc hai của 5) |
|
| 225505 |
Giải x |
x^3+3x^2=24x+72 |
|
| 225506 |
Ước Tính |
-54/50-40/100+1.65 |
|
| 225507 |
Chia |
1/22/1 |
|
| 225508 |
Giải x |
y=2(x-a) |
|
| 225509 |
Giải a |
2a-7=2a |
|
| 225510 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (9x^11y^2)/(32xy^7) |
|
| 225511 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-2)^2(x+3)(x+1)^2 |
|
| 225512 |
Rút gọn |
-4(x+1/16) |
|
| 225513 |
Ước Tính |
80% of 25 |
of |
| 225514 |
Rút gọn |
(8-2i^4)+(3-7i^8)-(4+i^9) |
|
| 225515 |
Rút gọn |
(cos(A)+cos(B))/(sin(A)-sin(B))+(sin(A)+sin(B))/(cos(A)-cos(B)) ? |
? |
| 225516 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (6,-5) and has a slope of -3/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 225517 |
Ước Tính |
(sec(x))/(sin(x))-(sin(x))/(cos(x)) |
|
| 225518 |
Ước Tính |
(-pi/2)/2 |
|
| 225519 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
30x^2-10=5x^2-1 |
|
| 225520 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(-3+7x)<=-93 |
|
| 225521 |
Rút gọn |
(-1b-2)^3 |
|
| 225522 |
Giải r |
1-5r=-2r^2 |
|
| 225523 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/(3x) |
|
| 225524 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=25 x-y^2=-5 |
|
| 225525 |
Ước Tính |
(729^2+2187*9^2*27)/(3*9^3*27^2+162*36*243*12) |
|
| 225526 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6(2x+1/2)+3<=-3 |
|
| 225527 |
Giải x |
(5- căn bậc hai của x)^2=y-20 căn bậc hai của 2 |
|
| 225528 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit cơ số 5 của x+5>=2 |
|
| 225529 |
Vẽ Đồ Thị |
0>=x+4 or 9 |
or |
| 225530 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+18x+c=25+c |
|
| 225531 |
Chia |
( căn bậc hai của 2)/2( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 225532 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x(3x^3+5y) |
|
| 225533 |
Rút gọn |
2a^3(5a^2-7a)+(3a^4-a^5) |
|
| 225534 |
Ước Tính |
(4/(4^-3))^-2 |
|
| 225535 |
Rút gọn |
((x^2)/(x-1))/((3x^2)/(x+4)) |
|
| 225536 |
Rút gọn |
(4m*2)*5m |
|
| 225537 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 4)÷( căn bậc ba của 6) |
|
| 225538 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
0.75p=0.4p+100 |
|
| 225539 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(x_1,y_1) and (x_2,y_2) |
and |
| 225540 |
Ước Tính |
arccos(cos(pi/3)) |
|
| 225541 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-4x^3+x^2-1 |
|
| 225542 |
Nhân |
(2x-y)(4x^2+2xy+y^2) |
|
| 225543 |
Giải Hệ chứa Equations |
-8x+3y=-17 and 3x-y=7 |
and |
| 225544 |
Ước Tính |
(3x^2y^2)/(2x^-1*4yx^2) |
|
| 225545 |
Rút gọn |
(3x^2y^6z^-2)/(4x^4y^3z^4) |
|
| 225546 |
Chia |
1÷(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 225547 |
Rút gọn |
(5x^4+3x^2-6x-10)+(2x^3-7x^2+6x+1) |
|
| 225548 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
2(k-5)<2k+5 |
|
| 225549 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2cos(x+pi/2)+2 |
|
| 225550 |
Vẽ Đồ Thị |
x+7>=17 and x+7<19 |
and |
| 225551 |
Ước tính Hàm Số |
g(2+h)=(2+h)^2 |
|
| 225552 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3v(2 căn bậc hai của 15v- căn bậc hai của 6) |
|
| 225553 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x+3y<3 x-2y>=4 |
|
| 225554 |
Giải x |
-4-9x=0 |
|
| 225555 |
Rút gọn |
(-8^-2)/(5^-1cd^0) |
|
| 225556 |
Ước Tính |
10% of 100 |
of |
| 225557 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
eighth root of 8^3* eighth root of 8^4 |
|
| 225558 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2=5x |
|
| 225559 |
Giải x |
3^x=3 căn bậc hai của 3 |
|
| 225560 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
6x+2(x+4) |
|
| 225561 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 24-6 căn bậc hai của 32+2 căn bậc hai của 54- căn bậc hai của 50 |
|
| 225562 |
Rút gọn |
csc(theta)^2-cot(theta)^2+tan(theta)^2 |
|
| 225563 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(|2+3x|)/2>=5 |
|
| 225564 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+10+4x<=60 |
|
| 225565 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2(3/5x+6)-1>4x |
|
| 225566 |
Rút gọn |
1/3x^3-1/5x^3 |
|
| 225567 |
Rút gọn |
(4a^3b-6ab+2ab^2)/(2ab) |
|
| 225568 |
Rút gọn |
5x^4*x^9*3x |
|
| 225569 |
Vẽ Đồ Thị |
18>=x+8>=11 |
|
| 225570 |
Nhân |
4x^3y(3x^2-5y) |
|
| 225571 |
Tìm MCNN |
3/(x-5) and 11/(x+5) |
and |
| 225572 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
b(x-3)>=ax+7b |
|
| 225573 |
Giải x |
(1/8)^(3x)=64 |
|
| 225574 |
Nhân |
( căn bậc hai của 2)/2*2/( căn bậc hai của 2) |
|
| 225575 |
Ước Tính |
3(16)^(1/2)-9 |
|
| 225576 |
Rút gọn |
((2x^2+4x)/(x^2-4))÷((x^2-3x+2)/(3x-6)) |
|
| 225577 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-3n+2>=-4n-3 |
|
| 225578 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^5-3x^2+2x)/x |
|
| 225579 |
Rút gọn |
20 căn của a^10b^15c^30 |
|
| 225580 |
Rút gọn |
(5ab)/(a^2-b^2)-(a-b)/(a+b) |
|
| 225581 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((5y)/(y^2+4y+4))÷((20y^2)/(y^2-4)) |
|
| 225582 |
Rút gọn |
9/8a+4/8a-5/8 |
|
| 225583 |
Chia |
(15x^5-25x^3+5x^2)/(5x^4) |
|
| 225584 |
Giải X |
6-2X=6X-10X+16 |
|
| 225585 |
Rút gọn |
(2+i)+(i^4+i^3) |
|
| 225586 |
Nhân |
căn bậc bốn của 3* căn bậc bốn của -3 |
|
| 225587 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của 7-1/3 logarit tự nhiên của 27+ logarit tự nhiên của 6 |
|
| 225588 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của (11/(10^2))^4 |
|
| 225589 |
Giải x |
x/12=50/(6x) |
|
| 225590 |
Giải y |
x=y^3+1 |
|
| 225591 |
Rút Gọn Căn Thức |
3^(1/3)*9^(1/3) |
|
| 225592 |
Phân Tích Nhân Tử |
121x^2y^6z^8-225w^4 |
|
| 225593 |
Giải c |
3a=-b+c |
|
| 225594 |
Chia |
(x^2-x+5)/( căn bậc hai của x) |
|
| 225595 |
Tìm ƯCLN |
10ab+5a |
|
| 225596 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-10c^3-c^4+3c^2 |
|
| 225597 |
Rút gọn |
x/y-1/(xy) |
|
| 225598 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-x(x+4)(x+2/3)(x-9) |
|
| 225599 |
Giải y |
|x|-y=2 |
|
| 225600 |
Giải x |
(x+1)/2=(x-1)/x |
|