| 225401 |
Giải x |
x^3-7x^2=28-4x |
|
| 225402 |
Giải w |
6(-2w-3)=-4(3w+7)+10 |
|
| 225403 |
Rút gọn |
(9 2/3*3 5/3)/(6^2) |
|
| 225404 |
Giải x |
(3x)/2+5/8=x/4 |
|
| 225405 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cos(-x))/(tan(-x))+sin(-x) |
|
| 225406 |
Rút gọn |
2x^-3(x^5-2x^3) |
|
| 225407 |
Rút gọn |
square root of 5x+ cube root of 81x- square root of 45x- cube root of 27x |
|
| 225408 |
Giải p |
căn bậc hai của 11-p- căn bậc hai của 2+p=-1 |
|
| 225409 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x+y=0 2y+x=-7 |
|
| 225410 |
Giải y |
2y=y+19 |
|
| 225411 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x^2)/((x+6)(x-4)) |
|
| 225412 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=2 căn bậc hai của x-1 |
|
| 225413 |
Giải x |
1/6x+2/3x+4=x+2 |
|
| 225414 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-(x^2+x-8)/((x-3)(x+5))=x/(x-3) |
|
| 225415 |
Giải m |
(1/7)/(3/4)=(1/6)/m |
|
| 225416 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-4)^2-5(x-4)-3 |
|
| 225417 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 225418 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x+3 and y>=-2x-2 |
and |
| 225419 |
Rút gọn |
(-4i)^11 |
|
| 225420 |
Rút gọn |
(x^4-1)/(x^2-1) |
|
| 225421 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^24y^4)/16 |
|
| 225422 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(x-2)<3-2(2x-6) |
|
| 225423 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5-3/4x=7/12 |
|
| 225424 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<2 4x+y<-1 |
|
| 225425 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((a^2+3)^(1/3))/((a^2-3)^(-1/3)) |
|
| 225426 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+17x^2+19x+28 is divided by 3x+7 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 225427 |
Giải y |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-y^2)/(x+2)=-1 |
|
| 225428 |
Rút gọn |
(5x^2-8+2x)-(x+9x^2+5) |
|
| 225429 |
Tìm Nghịch Đảo |
A(r)=pir^2 |
|
| 225430 |
Giải x |
(x-2)/5+8=11 |
|
| 225431 |
Chia |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 225432 |
Giải y |
-4-3y^2=-10 |
|
| 225433 |
Ước Tính |
4(5-(-9)*4+2) |
|
| 225434 |
Ước Tính |
(x^3-x^2-x)(x^3+x^2+x) |
|
| 225435 |
Giải R |
V = square root of (2GM)/R |
|
| 225436 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3+x^2-4x-4 |
|
| 225437 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-4<(4-3x)/2<-1 |
|
| 225438 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
2<=-8+p/2 |
|
| 225439 |
Xác Định Dãy |
-1 , 6 , -36 , 216 ; dots |
, , , ; dots |
| 225440 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-2,4) and (3,-1) |
and |
| 225441 |
Giải a |
4/(a-3)=2/5 |
|
| 225442 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+6=2 logarit cơ số 3 của x |
|
| 225443 |
Giải x |
4/9x^2-4/3x=-1 |
|
| 225444 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45n^3 |
|
| 225445 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-3m<6 and 4m>24 |
and |
| 225446 |
Giải x |
(x+6)/(4x^2)=(x+1)/(2x^2) |
|
| 225447 |
Giải r |
16=4/3pir^3 |
|
| 225448 |
Ước tính Hàm Số |
h(-8)=(x^2+3x)/(4x+27) |
|
| 225449 |
Rút gọn |
i^3-i(2-i) |
|
| 225450 |
Giải a |
x^2+2x-7=(x+a)^2+b |
|
| 225451 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3/4x+7<1 or 9(4-x)<=36 |
or |
| 225452 |
Ước Tính |
85% of 40 |
of |
| 225453 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-y=-4 and -2x+4y=4 |
and |
| 225454 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (50x^3y)/(2xy^7) |
|
| 225455 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 2x+1 = logarit cơ số 5 của 4x-7 |
|
| 225456 |
Rút gọn |
sin(theta)tan(theta)cot(theta)csc(theta) |
|
| 225457 |
Tìm Thương Số |
(5x^4-3x^3-24x^2+2x-5)/(x+2) |
|
| 225458 |
Rút gọn |
(x^(1/2))/(-3x^(4/3)) |
|
| 225459 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2+y^2-1)^3=x^2 y^3 |
|
| 225460 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x-5)/4-(x-6)/12<1 |
|
| 225461 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 5+1) |
|
| 225462 |
Giải x |
căn bậc hai của x-3 = căn bậc hai của x-3 |
|
| 225463 |
Giải x |
5y^2*(2y^3)^x=80y^14 |
|
| 225464 |
Giải y |
5y^3-3y^2+8y=0 |
|
| 225465 |
Giải x |
(x+5)2/3=4 |
|
| 225466 |
Nhân |
a(a+b) |
|
| 225467 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(3-6n^5-8n^4)-(-6n^4-3n-8n^5) |
|
| 225468 |
Rút gọn |
(3n^(1/5))(9n^(4/5)) |
|
| 225469 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sin(x-pi/4) |
|
| 225470 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2x+5y<10 3x-4y>=-8 |
|
| 225471 |
Giải c |
2=c^2+c |
|
| 225472 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-3 and x<2 |
and |
| 225473 |
Rút gọn |
( căn bậc sáu của 4)÷( căn bậc ba của 3) |
|
| 225474 |
Ước Tính |
(3v+2)-(2/3v-1/4) |
|
| 225475 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
125-x^3 |
|
| 225476 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^5 |
|
| 225477 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3+2 |
|
| 225478 |
Giải m |
căn bậc hai của 25-25 = căn bậc hai của 10+3m |
|
| 225479 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(theta)>0 , sin(theta)<0 |
, |
| 225480 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1 if x<-1; x if -1<=x<=1; 1 if x>1 |
|
| 225481 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-3y=5 and 8x-7y=6 |
and |
| 225482 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 3) |
|
| 225483 |
Tìm Tích Số |
1/3(2a^3b)(6b^3) |
|
| 225484 |
Giải k |
-(-(-k))-(-2)(-2+k)=-k-(4k+3) |
|
| 225485 |
Chia |
(-2/3)÷(2/3) |
|
| 225486 |
Ước Tính |
y=(1/2)^-2 |
|
| 225487 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x căn bậc hai của y)/(zw^3) |
|
| 225488 |
Giải Hệ chứa Equations |
a^2+2b^2=10 3a^2-b^2=9 |
|
| 225489 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+1)^(1/2)+8 |
|
| 225490 |
Ước Tính |
(1/( căn bậc hai của x+h)-1/( căn bậc hai của x))/h |
|
| 225491 |
Rút gọn |
(16^(2/5)*8^(2/5))/(4^(2/5)) |
|
| 225492 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
(c+9)/-5<-2 |
|
| 225493 |
Rút gọn |
(-ab)(-b^2c^2)(-a^2b^2) |
|
| 225494 |
Rút gọn |
1/(x-y)+2/(y-x) |
|
| 225495 |
Rút Gọn Căn Thức |
(7+ căn bậc hai của 12)(7- căn bậc hai của 12) |
|
| 225496 |
Ước Tính |
(6^(1/2)*4^(1/3))^2 |
|
| 225497 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+y)^2+6x(x+y)+8x^2 |
|
| 225498 |
Rút gọn |
(3a^2+a+5)-(2a-5) |
|
| 225499 |
Rút gọn |
4/(9x)-(3x)/7 |
|
| 225500 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x>=-6-1/4(-6x+5) |
|