| 225201 |
Ước Tính |
2 3/4+(1 1/2+3.8) |
|
| 225202 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 9)/( căn bậc hai của 25) |
|
| 225203 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-1/(4d^2ef^3))^(-2/3) |
|
| 225204 |
Rút gọn |
2u(6u^2-9uv+v^2) |
|
| 225205 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x+2)/(x^2-4) |
|
| 225206 |
Rút gọn |
3/(9x^3-225x)*(25-x^2)/(x^2-25)*(x^2+5x)/(4x) |
|
| 225207 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2/3a+5/6a-1/6 |
|
| 225208 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x(x-4)(x+2/3)(x+9) |
|
| 225209 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^2-4+x^3)÷(x-1) |
|
| 225210 |
Rút gọn |
(16bc-12cd)+(-8cd+6bc+4bd) |
|
| 225211 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x+2)^2(x+1)(x-1)(x-2)^2 |
|
| 225212 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
30<-3n |
|
| 225213 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc năm của 27 |
|
| 225214 |
Rút Gọn Căn Thức |
-10x căn bậc hai của 6x- căn bậc hai của 24x^3 |
|
| 225215 |
Vẽ Đồ Thị |
|y|<x^2-4x+3 |
|
| 225216 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+3y<x+6 |
|
| 225217 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph 6x-5y=30 |
Graph |
| 225218 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(2x^2+1)/(x-1)+x=3+3/(x-1) |
|
| 225219 |
Rút gọn |
(x^-1-y^-1)/((xy)^-1) |
|
| 225220 |
Rút gọn |
4a^3*3b^3*5a^2 |
|
| 225221 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 5^3* căn bậc sáu của 5 |
|
| 225222 |
Giải x |
5x-2(2x)=3 |
|
| 225223 |
Nhân |
(x-y)(x^2-2xy+y^2) |
|
| 225224 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x(y+z)+(y+z)^2 |
|
| 225225 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-3+3x^5 |
|
| 225226 |
Rút gọn |
1/(t căn bậc hai của 1+t)-1/t |
|
| 225227 |
Rút gọn |
(-8x^5y^3)^(1/3) |
|
| 225228 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-8x>-24 and -10<=2x-6 |
and |
| 225229 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-7)^(5/3)*(1/56)^(5/3) |
|
| 225230 |
Chia |
((x^2-3x-10)/(2x^2-11x+5))÷((x^2-5x+6)/(2x^2-7x+3)) |
|
| 225231 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của 24a^2+ căn bậc ba của 81a^2-6 căn bậc ba của 3a^2 |
|
| 225232 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit cơ số 7 của 5x+3=3 |
|
| 225233 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x = square root of 42-x |
|
| 225234 |
Chia |
( căn bậc ba của 4)÷( căn bậc sáu của 2) |
|
| 225235 |
Vẽ Đồ Thị |
{y=-x+10} |
|
| 225236 |
Giải x |
(5x+1)/5+(4x)/7=34/35 |
|
| 225237 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x+8=2(x+4) |
|
| 225238 |
Trừ |
11/12-4/6 |
|
| 225239 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
p-20<=7 |
|
| 225240 |
Giải g |
D=7/8(f-g) |
|
| 225241 |
Tìm Các Bội Số |
multiples of 3 |
multiples of |
| 225242 |
Tìm Tích Số |
căn bậc bảy của 7* căn bậc ba của 7 |
|
| 225243 |
Rút gọn |
(1-2x)^3-7x(x^2-2) |
|
| 225244 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của a^-3 |
|
| 225245 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=(5x-3)(25x^2+15x+9) |
|
| 225246 |
Ước Tính |
(x^2-y^2)^2 |
|
| 225247 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=5 -2x+y=1 |
|
| 225248 |
Rút gọn |
Simplify (1+3)^2-10÷2 |
Simplify |
| 225249 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^3-9+2x+8-4x |
|
| 225250 |
Nhân |
(6x+24)/(5x-35)*(9x-63)/(7x+28) |
|
| 225251 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^5y^6z^13 |
|
| 225252 |
Ước Tính |
arcsin(sin((3pi)/2)) |
|
| 225253 |
Trừ |
(4y^2+2y-8)-(7y^2+4-y) |
|
| 225254 |
Rút gọn |
(4+5h)(16-20h+25h^2) |
|
| 225255 |
Giải x |
8^(2-x)=(1/4)^(2x) |
|
| 225256 |
Rút gọn |
((2c-2d)^2)/((3c-3d)^2) |
|
| 225257 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
w(2w-11)-8=0 |
|
| 225258 |
Rút gọn |
14/( căn bậc ba của 4+5) |
|
| 225259 |
Rút gọn |
14y+2y(6-y) |
|
| 225260 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x^2-14x+49=x-7 |
|
| 225261 |
Rút gọn |
(xy^2-4xy)/((y-4)(y+4)) |
|
| 225262 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<2 and x>-2 |
and |
| 225263 |
Rút gọn |
(6x^2)/(x căn bậc hai của 3) |
|
| 225264 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>8 x>5 |
|
| 225265 |
Rút gọn |
5/( căn bậc bốn của 8x^3y^3) |
|
| 225266 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2(2x-1)>4x |
|
| 225267 |
Giải w |
w(2w-11)-8=0 |
|
| 225268 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^3+1 |
|
| 225269 |
Giải h |
16+18h+14h=-14-7(-6h+20) |
|
| 225270 |
Tìm Trung Điểm |
(5,11) and (9,5) |
and |
| 225271 |
Rút gọn |
((y^3x)^(1/6))/(y^(-1/2)x^(1/3)) |
|
| 225272 |
Giải m |
-161=1-6m^3 |
|
| 225273 |
Rút gọn |
i^11*i^25+i^2021 |
|
| 225274 |
Chia |
3x^3-3x^2-4x+3 by x+3 |
by |
| 225275 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
6x^3+23x^2+13x+11 is divided by 3x+1 |
is divided by |
| 225276 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của 9ab)^4 |
|
| 225277 |
Giải r |
s/r-3=t/r |
|
| 225278 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4x^3)^3 |
|
| 225279 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^5=9x^3 |
|
| 225280 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(60 độ )+tan(45 độ ) |
|
| 225281 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(585 độ ) |
|
| 225282 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
semieje mayor 6 semieje menor 4 eje focal enx |
semieje mayor semieje menor eje focal enx |
| 225283 |
Tìm Trung Điểm |
(2,-14) and (-3,0) |
and |
| 225284 |
Giải d |
căn bậc hai của d=10 |
|
| 225285 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(1/2)^(x-1)+2 |
|
| 225286 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^3-16x)/(-4x^2+4x+24) |
|
| 225287 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(3,1) and (9,-7) |
and |
| 225288 |
Ước Tính |
logarit cơ số 11 của 121+ logarit cơ số 2 của 8^3-3 logarit tự nhiên của e^4 |
|
| 225289 |
Ước Tính |
3!! |
|
| 225290 |
Giải w |
căn bậc ba của 2w=4 |
|
| 225291 |
Chia |
(a^4-a^2-2a-1)/(a^2+a+1) |
|
| 225292 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
7y+13=-5x 5x=8y-28 |
|
| 225293 |
Rút gọn |
(8^2)/(2^-3) |
|
| 225294 |
Tìm Bậc |
6x^5y^4-y^5x^2+6 |
|
| 225295 |
Giải x |
10x+15=9(9) |
|
| 225296 |
Giải x |
3(2x-1)-2x=4(x-2)+5 |
|
| 225297 |
Rút gọn |
(n-2)/(n^2-13n+40)(n-5) |
|
| 225298 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-7)^3 |
|
| 225299 |
Rút gọn |
((a-b)/(4a+4b))÷((a^2-b^2)/(a^2+6a+9)) |
|
| 225300 |
Nhân |
3x^2(2xy-3xy^2+4x^2y^3) |
|