| 225001 |
Giải x |
4^(x-1)=2*4^(x-4) |
|
| 225002 |
Giải x |
-4 căn bậc hai của x-6=-20 |
|
| 225003 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<=x+4 |
|
| 225004 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x+2y=-14 and 7x-y=16 |
and |
| 225005 |
Rút gọn |
(((x-4)^2)/(3x))÷((x^2-16)/(x+4)) |
|
| 225006 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 1/(h^-5*h^6) |
|
| 225007 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<3 and x>-2 |
and |
| 225008 |
Giải x |
x^2+(1/2)^2=1^2 |
|
| 225009 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2-x)^2 |
|
| 225010 |
Giải t |
(t-3)^(1/3)=2 |
|
| 225011 |
Giải x |
5x-6=3x-6+2x |
|
| 225012 |
Giải x |
3e^(x+1)-7=23 |
|
| 225013 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
S=4LW+4wh+3(hL) ; for h |
; for |
| 225014 |
Rút gọn |
(6z^4+3z^2-9)(3z^2-6)^-1 |
|
| 225015 |
Rút gọn |
(14x^5y^3*3x^4y^9)/(6x^3y^4) |
|
| 225016 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-(x-z)^4 |
|
| 225017 |
Ước Tính |
32(-3/5) |
|
| 225018 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-21x+4>=-7x-8 |
|
| 225019 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 3p^6) |
|
| 225020 |
Giải v |
w^2-v^2=u^2 |
|
| 225021 |
Rút gọn |
-7+3(x-2)+5 |
|
| 225022 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 7) |
|
| 225023 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (1024m^10n^4p^12)/(4m^2p^4) |
|
| 225024 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc bốn của 4 |
|
| 225025 |
Rút gọn |
3(5+ căn bậc hai của 21) |
|
| 225026 |
Ước Tính |
((x+7)/2)(6/x) |
|
| 225027 |
Tìm Bậc |
x^4+2x^3-5x^2+7x=21 |
|
| 225028 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^8-a^2b^6 |
|
| 225029 |
Rút gọn |
(e^3)/(e^(x+3)) |
|
| 225030 |
Giải Hệ chứa Equations |
p-6q+4r=2 2p+4q-8r=16 p-2q=5 |
|
| 225031 |
Rút gọn |
(3x^2-2xy)/(2x) |
|
| 225032 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-4y=-2 and -x+8y=-23 |
and |
| 225033 |
Rút gọn |
(8 căn bậc hai của 2)/(2 căn bậc hai của 8) |
|
| 225034 |
Rút gọn |
(d^2)/d*8d^5 |
|
| 225035 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7x^4* căn bậc hai của 8x^7 |
|
| 225036 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
11x-xy+11y-x^2 |
|
| 225037 |
Giải b |
b+1=2b |
|
| 225038 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,3) and has a slope of -1/6 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 225039 |
Ước Tính |
65% of 80 |
of |
| 225040 |
Ước Tính |
4.8+2.2w-1.4w+2.4 |
|
| 225041 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4x<=10-6x |
|
| 225042 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5x^2-57x=3x-120 |
|
| 225043 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor 2x^2+4x-30 |
Factor |
| 225044 |
Rút gọn |
(-9b^-5)/((-3b^-1*b^-4)^3) |
|
| 225045 |
Giải x |
6x-(2x+3)>4x-5 |
|
| 225046 |
Giải x |
(11x)/10+2=(9x)/8 |
|
| 225047 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x-3 y-2x=-3 |
|
| 225048 |
Rút gọn |
((5^3)^2)/((5^2)^4) |
|
| 225049 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3cot(2(x-pi/2))+2 |
|
| 225050 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x<2x-(-8x+6/5) |
|
| 225051 |
Rút gọn |
(m^2)/( căn bậc ba của m) |
|
| 225052 |
Rút gọn |
(x^2-1)/(x+2)*(2x+4)/(2-2x^2) |
|
| 225053 |
Tìm Tích Số |
-3(2x^4)(4x^5y)^2 |
|
| 225054 |
Trừ |
5/(x^2)-3/(6x^2+12x) |
|
| 225055 |
Giải a |
61/28+a=19/4a-11/7 |
|
| 225056 |
Giải d |
dx+3x=12 |
|
| 225057 |
Vẽ Đồ Thị |
-1>(12+x)/4 |
|
| 225058 |
Nhân |
(y^2-2.4y+6)*1.5y |
|
| 225059 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=36x^4-12x^3+x^2 |
|
| 225060 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y=-3x |
|
| 225061 |
Ước Tính |
-2(3)^3+3^2-3*3+4 |
|
| 225062 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=- căn bậc ba của 2x |
|
| 225063 |
Rút gọn |
-5/(4+ căn bậc hai của 6) |
|
| 225064 |
Ước Tính |
y^-8y^3x^0x^-2 |
|
| 225065 |
Giải p |
-6(-3p-6)-20p=-2p+2 |
|
| 225066 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
a-6>=1 |
|
| 225067 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3 căn bậc ba của -x-2+6 |
|
| 225068 |
Giải x |
xe^x-1=0 |
|
| 225069 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2y^3-180y |
|
| 225070 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2x^5+24x=14x^3 |
|
| 225071 |
Giải x |
3x+15>=0 |
|
| 225072 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc bốn của x^3) |
|
| 225073 |
Giải x |
y=5+x |
|
| 225074 |
Rút gọn |
((2x^2)(6x))/((3x)(4x^2)) |
|
| 225075 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(-30(-7))-(210(-3)) |
|
| 225076 |
Giải x |
12-3x+4x=9+10x+8 |
|
| 225077 |
Ước Tính |
(2x+2)/(3x-3)>0 |
|
| 225078 |
Ước Tính |
1/2+3*2^2-1 |
|
| 225079 |
Rút gọn |
(4x^2-20x+25)/(x^2-4x)*(3x-12)/(2x-5) |
|
| 225080 |
Giải x |
-17+4x<=-49 |
|
| 225081 |
Giải x |
165=5x^3 |
|
| 225082 |
Giải x |
x-4=5/x |
|
| 225083 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-1- căn bậc hai của -6)^2 |
|
| 225084 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của -4 |
|
| 225085 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 121+ căn bậc hai của -28- căn bậc hai của 49- căn bậc hai của -112 |
|
| 225086 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<2 y-x<=2 |
|
| 225087 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor: x^2+2x-3 |
Factor: |
| 225088 |
Tìm Nghịch Đảo |
g(x) = log base 3 of 3-2x |
|
| 225089 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc năm của h^11)/( căn bậc sáu của h^5) |
|
| 225090 |
Nhân |
(x+5)/(x^3-25x)*(2x^3-11x^2+5x) |
|
| 225091 |
Rút gọn |
((2x^-2y^7)/(6xy^-1))^-2 |
|
| 225092 |
Phân Tích Nhân Tử |
42ab-25b-35a+30b^2 |
|
| 225093 |
Rút gọn |
(x-(-2)) |
|
| 225094 |
Rút gọn |
2(-3)^3+6 |
|
| 225095 |
Rút gọn |
4x^3y^6+(xy^2)^3 |
|
| 225096 |
Rút gọn |
(i-2)^3 |
|
| 225097 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 27e^3 |
|
| 225098 |
Giải r |
16-2r=3r+6r+1 |
|
| 225099 |
Giải θ |
cos(theta)^2-sin(theta)^2=1 |
|
| 225100 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
((2x+3)/(8x^3+6x^2+x+15)) |
|