| 224901 |
Rút gọn |
Simplify ( căn bậc hai của 21+3)( căn bậc hai của 21+8) |
Simplify |
| 224902 |
Ước Tính |
(x^5y^4)/(x^-5y^4) |
|
| 224903 |
Rút gọn |
5x(X+4) |
|
| 224904 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3-11x^2-18x+16 is divided by 3x-2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 224905 |
Giải y |
y=-1/2(2) |
|
| 224906 |
Ước Tính |
(n căn của a)^n |
|
| 224907 |
Vẽ Đồ Thị |
(3,-255 độ ) |
|
| 224908 |
Giải x |
căn bậc hai của 25-10x+x^2=x-5 |
|
| 224909 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+1/(x^2))^6 |
|
| 224910 |
Giải a |
2/3a+6b=c |
|
| 224911 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+36=-24x |
|
| 224912 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 8x^5)/( căn bậc hai của x) |
|
| 224913 |
Rút gọn |
(5)^0(y)^0 |
|
| 224914 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=25 y>-|x|+2 |
|
| 224915 |
Giải x |
(x^2+3x+19)(x^2+2)=0 |
|
| 224916 |
Ước Tính |
((4+2-11)+(13+9-20))-((-3+5-21)-(18-15+6)) |
|
| 224917 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^3-2x^2-8x)/(3x^2-27) |
|
| 224918 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -49-5 căn bậc hai của -9+3 căn bậc ba của -8 |
|
| 224919 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của 5^3 |
|
| 224920 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32x+4 căn bậc hai của 8x |
|
| 224921 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-x^2e^(-x)+2xe^(-x) |
|
| 224922 |
Rút gọn |
(3ab^2-2)(ab+2) |
|
| 224923 |
Rút gọn |
1 căn bậc hai của 1 |
|
| 224924 |
Giải x |
xy+8=z+7 |
|
| 224925 |
Rút gọn |
(a^-9b^12c^18d^0)^(2/3) |
|
| 224926 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 4 của x)/( logarit cơ số 4 của 4) |
|
| 224927 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+2 = căn bậc hai của x+9 |
|
| 224928 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x) = căn bậc năm của 2x |
|
| 224929 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=1/2 căn bậc hai của 2x+1 |
|
| 224930 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3b-8)+(7b+4) |
|
| 224931 |
Rút gọn |
3/(x+5)+(2x)/(x^2+7x+10) |
|
| 224932 |
Rút gọn |
((x^3)/3)÷((5x^2)/7) |
|
| 224933 |
Giải x |
(-5x+5)+1=-4(x+7) |
|
| 224934 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2(4x-1)+x |
|
| 224935 |
Giải x |
(x^2)/(1-x)=1x*10^-8 |
|
| 224936 |
Giải x |
2^x+x=11 |
|
| 224937 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4d^4+3d^2-6d+1)/(2d+1) |
|
| 224938 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=21-2n^2 |
|
| 224939 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-x 3 y>=2x-1 |
|
| 224940 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 12x^3+17x^2+30x+16 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 224941 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2x-2)(x-3)(x+1)(x+4)^2 |
|
| 224942 |
Find the Parabola with Focus (6,0) and Directrix x=-3 |
(6,0) , x=-3 |
, |
| 224943 |
Nhân |
pi/3*2 |
|
| 224944 |
Rút gọn |
(-2a^(2/3)b)^3(ab^(1/3))^3 |
|
| 224945 |
Giải x |
49^(2x^2+3)=343^(x^2+5) |
|
| 224946 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3a^5r^2)^-1)/(2a^-5r^-2) |
|
| 224947 |
Rút gọn |
(3+2i)+(-5+i)-2 |
|
| 224948 |
Rút gọn |
(x^-3x^5)/(3x^4) |
|
| 224949 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
|2h-3|>=9 |
|
| 224950 |
Trừ |
5/6-(-4/9) |
|
| 224951 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(ax^n+bx+5)/(cx^m+dx^3-1) |
|
| 224952 |
Giải x |
3x-1/(2x-1)=4 |
|
| 224953 |
Rút gọn |
5/(2x-6)-(x+2)/(x^2-4x+3) |
|
| 224954 |
Rút gọn |
(-6x^3y-9xy+18x^2y^2)/(3x^2y) |
|
| 224955 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7+18 căn bậc hai của 7-4 căn bậc hai của 7-10 căn bậc hai của 7 |
|
| 224956 |
Rút gọn |
-cos(x)^4+sin(x)^4 |
|
| 224957 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3x^3+x |
|
| 224958 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
3 , 4+i |
, |
| 224959 |
Giải x |
x+50 = square root of 2A+300 |
|
| 224960 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5-4x-x^2>0 |
|
| 224961 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5+2x>=1-(-x+5/2) |
|
| 224962 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=0 x+y<=0 x-y<=4 |
|
| 224963 |
Rút gọn |
(8x-6)/(7x-42)-x/(x-6) |
|
| 224964 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
|v+5|-6<-5 |
|
| 224965 |
Xác định nếu (0,1) là một Nghiệm |
y>x-1 , (0,1) |
, |
| 224966 |
Rút gọn |
(x+6)/(x-1)+(1-x)/(x+3) |
|
| 224967 |
Giải x |
x(x+3)-6=x^2+5x-8 |
|
| 224968 |
Giải x |
3x^2+18x+13=-2 |
|
| 224969 |
Vẽ Đồ Thị |
2x>=y+2 2x-5y<=10 |
|
| 224970 |
Rút gọn |
15-8(3x-7)+x |
|
| 224971 |
Rút gọn |
9a^3b^6(3a^3b^2+7a^2b^2)-(5a^4b^4)^2 |
|
| 224972 |
Trừ |
(8x-3y)-(2y-13+5x) |
|
| 224973 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (6,-4) and has a slope of -2/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 224974 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 45+2 căn bậc hai của 12+3 căn bậc hai của 6-3 căn bậc hai của 20 |
|
| 224975 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-1+3/8x 2x-5y=6 |
|
| 224976 |
Giải d |
f=110+0.12d |
|
| 224977 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
30mp^2+m^2p-6p |
|
| 224978 |
Rút gọn |
x-1+2x+2+4x-1 |
|
| 224979 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 3-5 căn bậc hai của 2+10 căn bậc hai của 3+14 căn bậc hai của 2-3 căn bậc hai của 2 |
|
| 224980 |
Giải j |
0.1j-0.6=-0.1j |
|
| 224981 |
Giải x |
(3x)^(1/3)=-3 |
|
| 224982 |
Giải d |
(d-2)/(d-3)=1/(-m) |
|
| 224983 |
Ước Tính |
20% of 25 |
of |
| 224984 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4+7x^2+10)÷(x^2+2) |
|
| 224985 |
Rút gọn |
(10x^4-16)+(12-6x^3+11x^4) |
|
| 224986 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=12 and x+7y=-20 |
and |
| 224987 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2^-2*3^-1 |
|
| 224988 |
Rút gọn |
-9m^-2n^5*2m^-3n^-6 ? |
? |
| 224989 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(y^-5)/(y^-2) |
|
| 224990 |
Tìm Thương Số |
(8x^2+2x^3+3)÷(x^2+2x-1) |
|
| 224991 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=-4 y=-x+5 |
|
| 224992 |
Phân Tích Nhân Tử |
(81x^4-16) |
|
| 224993 |
Vẽ Đồ Thị |
x-6y>5 7x+2y>=4 |
|
| 224994 |
Rút gọn |
2x^2+x-3+x-1 |
|
| 224995 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^2+6=0 |
|
| 224996 |
Rút gọn |
(2 căn bậc bốn của x)^2 |
|
| 224997 |
Nhân |
14/9*3/4 |
|
| 224998 |
Rút gọn |
((x+2)^3)/(x+2) |
|
| 224999 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^4=16x^2 |
|
| 225000 |
Giải x |
-6x-12=(1/2)^x-4 |
|