| 224701 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x-6 = square root of 3x |
|
| 224702 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 9y^14e^4s^12 |
|
| 224703 |
Giải r |
-1+r>=4 |
|
| 224704 |
Rút gọn |
(x+h)^2+1 |
|
| 224705 |
Ước Tính |
( square root of a square root of b)/( ninth root of ab) |
|
| 224706 |
Ước Tính |
(x^6)/(xy^-5y^3) |
|
| 224707 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^3+ căn bậc hai của 64x^3-x căn bậc hai của 9xy |
|
| 224708 |
Ước Tính |
0.5(5-7x)=8-(4x+6) |
|
| 224709 |
Giải x |
x^2+1=-4x |
|
| 224710 |
Vẽ Đồ Thị |
x+8y<=50 x<=30 y>=2 |
|
| 224711 |
Giải x |
5-3(2x-7)=2(7-3x) |
|
| 224712 |
Tìm MCNN |
1/(6x+6) and 9/(2x) |
and |
| 224713 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^3+4x^2-3x)÷(2x+1) |
|
| 224714 |
Rút gọn |
x/(3/2) |
|
| 224715 |
Rút gọn |
7x^6y^4+(x^3y^2)^2 |
|
| 224716 |
Giải x |
(7x+6)^(1/2)-(9+4x)^(1/2)=0 |
|
| 224717 |
Nhân |
(a-2)(4a^3-3a^2) |
|
| 224718 |
Tìm Liên Hợp Phức |
3(cos(pi)+isin(pi)) |
|
| 224719 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( căn bậc hai của 2)/2*1/2 |
|
| 224720 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+x=0 |
|
| 224721 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x+4y<28 x-2y<=0 |
|
| 224722 |
Rút gọn |
(ab^4*b^2x^4)^(1/2) |
|
| 224723 |
Giải n |
t(n)=24-5n |
|
| 224724 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2pisec(2x) |
|
| 224725 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|3+9i| |
|
| 224726 |
Giải x |
( căn bậc ba của 6)^(2x)=( căn bậc hai của 6)^(x+6) |
|
| 224727 |
Giải x |
3xy-2x+4y=100 |
|
| 224728 |
Giải x |
căn bậc ba của 4x^2-4x=x |
|
| 224729 |
Tìm MCNN |
3/(2x) and 4/(3x+1) |
and |
| 224730 |
Giải x |
x=-2+4/5x-3 |
|
| 224731 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x+1/x |
|
| 224732 |
Rút gọn |
(cos(2x))/(cos(x)^2) |
|
| 224733 |
Nhân |
e^(-x)*e^x |
|
| 224734 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2(2^x-1) |
|
| 224735 |
Ước Tính |
sin(theta)-sin(theta)cos(theta)^2 |
|
| 224736 |
Rút gọn |
7b(4c-b)+4c(c-7b) |
|
| 224737 |
Rút gọn |
9x+6-4x-2x+1-15 |
|
| 224738 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x^2+2x = logarit cơ số 3 của x+2 |
|
| 224739 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(3m-2)^2-m^2 |
|
| 224740 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+2y+z=20 x-4y-z=-10 2x+y+2z=15 |
|
| 224741 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
7+2x-x^2=0 |
|
| 224742 |
Giải x |
(3x)/2-2/(x-2)=x |
|
| 224743 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2y+xy^2-2y^3 |
|
| 224744 |
Rút gọn |
x^6y^4(x^4-16)-9(x^4-16) |
|
| 224745 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-8/(-8+ căn bậc hai của 10) |
|
| 224746 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-2(xy)^(1/2) |
|
| 224747 |
Nhân |
(3x^2+x-5)(2x^2+x+3) |
|
| 224748 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
-5+2i , -5i |
, |
| 224749 |
Tìm Nghịch Đảo |
What is the inverse function of the f(x)=(3x+1)/5 ? |
What is the inverse function of the ? |
| 224750 |
Giải y |
M=(x-y)/3 |
|
| 224751 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3*(1/4)^x-3 |
|
| 224752 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
2-9|p+7|>-16 |
|
| 224753 |
Ước Tính |
2* căn bậc hai của -4 |
|
| 224754 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm a |
|3-9a|<=60 |
|
| 224755 |
Ước Tính |
((2y^5)^4)/(10y^15) |
|
| 224756 |
Chia |
((1-h^2)/(2h^2-10h-12))÷((2h-2)/6) |
|
| 224757 |
Chia |
((2r+2)/(r+2))÷((4r^2+8r+4)/(12r+12)) |
|
| 224758 |
Rút gọn |
((18c^4)/(7d))÷(9c^2d) |
|
| 224759 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3*7 căn bậc hai của 30 |
|
| 224760 |
Rút gọn |
(-2x^4-5+4x+2x^3)-(2x^3-8x^4-4x+8) |
|
| 224761 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4-2x^3-16x^2+17x-2 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 224762 |
Tìm Tích Số |
(-3+2j)(4j-7) |
|
| 224763 |
Rút gọn |
(4/5)/(-3/5) |
|
| 224764 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
8*4^2-7*2+7 |
|
| 224765 |
Ước Tính |
(1+-0.001)^(1/-0.001) |
|
| 224766 |
Ước Tính |
tan((-4pi)/3) |
|
| 224767 |
Rút gọn |
((x+2)/(x^2-6x-16)) |
|
| 224768 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x-3|<=-1 |
|
| 224769 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(225)^(1/2) |
|
| 224770 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3(2)^x x=-1 |
|
| 224771 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=2(1/5)^(x-5) |
|
| 224772 |
Chia |
((3x+15)/(x^2-4))÷((x+5)/(x-2)) |
|
| 224773 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2)^3 |
|
| 224774 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
18<6x<=60 |
|
| 224775 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x+2i=8+yi |
|
| 224776 |
Rút gọn |
(x^2-4)/(4x-8)*4/(x-2) |
|
| 224777 |
Nhân |
(3 căn bậc hai của 2)/2* căn bậc hai của 2 |
|
| 224778 |
Giải x |
(8-x)/x=3/2 |
|
| 224779 |
Giải x |
(4x+4)/48=(7x-9)/60 |
|
| 224780 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^3*2 |
|
| 224781 |
Nhân |
2^3*2 |
|
| 224782 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^4-5x^3+8x^2-4x-16 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 224783 |
Chia |
1 5/8÷2 1/2 |
|
| 224784 |
Giải m |
căn bậc hai của 18-m = căn bậc hai của m-4 |
|
| 224785 |
Giải b |
8(b+1)+4=3(2b-8)-16 |
|
| 224786 |
Ước Tính |
a=(10-2)/4 |
|
| 224787 |
Rút gọn |
(30c^8d^3-36c^6d^2+6c^3d)/(12c^2d) |
|
| 224788 |
Giải x |
(4x+3)/4-(2x)/(x+1)=x |
|
| 224789 |
Ước Tính |
(2x^3)/(-8x^4) |
|
| 224790 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (5,1) and has a slope of 6/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 224791 |
Giải A |
sin(A)=1/2 |
|
| 224792 |
Chia |
(18xy^8)/(27x^7y^3) |
|
| 224793 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+4x-17 15=3x-y |
|
| 224794 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x+72=5 |
|
| 224795 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit cơ số 3 của x+9<4 |
|
| 224796 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x+1 if x<0; -x+1 if 0<=x<=2; x-1 if x>2 |
|
| 224797 |
Giải Hệ chứa Equations |
y+2.3=0.45x -2y=4.2x-7.8 |
|
| 224798 |
Giải x |
x-3y=4 , x+2y=1 |
, |
| 224799 |
Xác định nếu Đúng |
tan(theta)cot(theta)=1 |
|
| 224800 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4 căn bậc hai của 2 |
|