| 224601 |
Rút gọn |
(5ab)/(3a^2b^3)+(5ab)/(2a^4b^2)+(5ab)/(4ab) |
|
| 224602 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x^2+1>=4x |
|
| 224603 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của -12)+(4 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của -3) |
|
| 224604 |
Ước Tính |
Find the value of căn bậc ba của 8 |
Find the value of |
| 224605 |
Giải x |
|x+1|+|2x+3|=5 |
|
| 224606 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4+ căn bậc hai của 7* căn bậc hai của 4- căn bậc hai của 7 |
|
| 224607 |
Rút gọn |
(2+- căn bậc hai của 4-(4)*6*-5)/12 |
|
| 224608 |
Rút Gọn Căn Thức |
cd căn bậc ba của -80c |
|
| 224609 |
Rút gọn |
(30x^7y^-3)/(5x^4y^2)*(x^-5)/(y^-8) |
|
| 224610 |
Chia |
((x^2+5x-36)/(x+5))÷((x^2-16)/(x+4)) |
|
| 224611 |
Rút gọn |
(n+(n+1))^2 |
|
| 224612 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+3y-4=x+5 |
|
| 224613 |
Rút gọn |
(-x^9y^2)(10y^5)(3x^-3y^-8) |
|
| 224614 |
Rút gọn |
(x+y-1)^3 |
|
| 224615 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-5x^2+20)/(3x^2-6x) |
|
| 224616 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3 căn bậc ba của x = căn bậc ba của 7x+5 |
|
| 224617 |
Rút gọn |
(3x^3)(2x^2-7x-8)x^3 |
|
| 224618 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (2,-4) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 224619 |
Ước Tính |
(1/( căn bậc hai của y))^(-1/5) |
|
| 224620 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+3/2x-3=0 |
|
| 224621 |
Ước Tính |
sec(x)^2-6tan(x)=-4 |
|
| 224622 |
Giải x |
9x+5x-8=-2x |
|
| 224623 |
Rút gọn |
3x^9y^9*6x^4 |
|
| 224624 |
Ước Tính |
38/2+3(8)^2 |
|
| 224625 |
Tìm Thương Số |
(-7x^4+5x^3+20x^2+10)÷(-x^2+x+3) |
|
| 224626 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x 2 y<=3x-4 |
|
| 224627 |
Rút gọn |
(2x-3)/(x^2-8x+12)-(x-1)/(x^2-8x+12) |
|
| 224628 |
Rút gọn |
(3x^5-18x^4-21x^3)/(2x^6-98x^4) |
|
| 224629 |
Giải y |
-2(18-3y)=7y+2y |
|
| 224630 |
Rút gọn |
((10m-90)/10)÷((m^2+9m+18)/(7m^2+42m)) |
|
| 224631 |
Tìm Biệt Thức |
m^2+5m=2m^2 |
|
| 224632 |
Vẽ Đồ Thị |
x(x+2)(x+1)(x-1) |
|
| 224633 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^4-13x^3+11x^2+15x-2 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 224634 |
Nhân |
căn bậc ba của 3* căn bậc ba của -20 |
|
| 224635 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2<=0 |
|
| 224636 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-y-2=2/5x |
|
| 224637 |
Rút gọn |
(2x-3)(2x-1)(x-1)(2x+3) |
|
| 224638 |
Rút gọn |
((2a+b)/a-(a+2b)/b)*((a-b)/(b^2+ab)+(a+b)/(b^2-ab)) |
|
| 224639 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2(2x+12)(x-4)(x+2) |
|
| 224640 |
Tìm Bậc |
z=3(cos(pi/6)+isin(pi/6)) |
|
| 224641 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3)/(2 căn bậc ba của -375) |
|
| 224642 |
Giải x |
cos(x)=2/pi |
|
| 224643 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-2(x-3)^2+2 |
|
| 224644 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-6<=y |
|
| 224645 |
Giải z |
|z/2+4|=|4z-6| |
|
| 224646 |
Giải p |
4p-5<=25 |
|
| 224647 |
Ước Tính |
4(3/2)^1 |
|
| 224648 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (4x^7y^2)/(12z) |
|
| 224649 |
Rút gọn |
3+ căn bậc hai của 2-7+3 căn bậc hai của 2 |
|
| 224650 |
Giải x |
2/(3x)+2/3=8/(x+6) |
|
| 224651 |
Ước Tính |
5/(-2^2) |
|
| 224652 |
Ước tính Hàm Số |
g(-x)=(-x)^2 |
|
| 224653 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=4x+3 and y=-x-2 |
and |
| 224654 |
Giải x |
4x-6+5x=2x+21-2x |
|
| 224655 |
Ước Tính |
2(x+5)=3x+1 |
|
| 224656 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x-1)(x+1)(x-3)(x-2) |
|
| 224657 |
Phân Tích Nhân Tử |
2^(2x)-12*2^x+2^5 |
|
| 224658 |
Trừ |
căn bậc hai của 324-1/2 căn bậc hai của 64 |
|
| 224659 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(theta)>0 and cot(theta)<0 |
and |
| 224660 |
Giải m |
21=-7+7m^2 |
|
| 224661 |
Rút gọn |
(4x^0y^-2)/(4xy^-4) |
|
| 224662 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y+z=0 -x+2y-3z=-5 2x-3y+5z=8 |
|
| 224663 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 1/9-x^2 |
|
| 224664 |
Giải x |
3x-20-7x=2x+20+2x |
|
| 224665 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+2y+z=0 -x+2y+3z=0 x-5y-2z=9 |
|
| 224666 |
Giải b |
3+6|-2+b|=45 |
|
| 224667 |
Nhân |
căn bậc ba của -9x^2y^4* căn bậc ba của 12xy |
|
| 224668 |
Rút gọn |
(x^2+7x)+(2x^2-7x) |
|
| 224669 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3)^4 |
|
| 224670 |
Giải u |
8/(4u-8)-1=2/(u-2) |
|
| 224671 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x- căn bậc hai của x-5=-1 |
|
| 224672 |
Nhân |
(5a)/(5a+5)*(10a+10)/a |
|
| 224673 |
Rút gọn |
3(x-2)=2(x-2) |
|
| 224674 |
Ước Tính |
6/8=(2*3)/(2*4) |
|
| 224675 |
Giải x |
2(x+5)=5-4(x+5) |
|
| 224676 |
Rút gọn |
2 căn bậc bốn của p^2q*7 căn bậc bốn của p^3q^10 |
|
| 224677 |
Giải x |
32^(-3x)=(1/4)^(-3x) |
|
| 224678 |
Giải x |
x^3+a=c |
|
| 224679 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 3)^4 |
|
| 224680 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2<=(4x+2)/-3<=10 |
|
| 224681 |
Ước Tính |
sin((2pi)/4) |
|
| 224682 |
Ước Tính |
arctan(cos(pi)) |
|
| 224683 |
Rút gọn |
(x^2+6x-7)/(2x^3+2x^2-4x)*4/(x+7)*(x^3-4x)/(6x^2-12x) |
|
| 224684 |
Chia |
( căn bậc hai của 35)÷( căn bậc hai của 7) |
|
| 224685 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
32deg |
degrees |
| 224686 |
Trừ |
(5x+3)/6-(-6x+9)/6 |
|
| 224687 |
Rút gọn |
(4j)^3(-j^-2k^2)(3j^5k^-7)^3 |
|
| 224688 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x-2x<5 |
|
| 224689 |
Phân Tích Nhân Tử |
F(x)=x^3-1 |
|
| 224690 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc ba của 48 |
|
| 224691 |
Giải y |
x=(y-1)/2 |
|
| 224692 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
0=x-4 |
|
| 224693 |
Trừ |
-7x^2-6x+9 and -3x^2-x+7 |
and |
| 224694 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-6(y+2)>2(-3y+12) |
|
| 224695 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-5y=-10 y=-3/5x+7 |
|
| 224696 |
Trừ |
-(3z^2+4z)-(6z^2-2) |
|
| 224697 |
Vẽ Đồ Thị |
table[[5x^2+6x+12,-(2x^2+x+3)]] |
|
| 224698 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
w(t)=-x(x-3) |
|
| 224699 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x-y-8z=5 x-y-8z=-4 x+y+7z=9 |
|
| 224700 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc ba của -2 |
|