| 224401 |
Rút gọn |
7a(a+2)(5/(a+2)) |
|
| 224402 |
Rút gọn |
(36x^2y^3z)^(1/6) |
|
| 224403 |
Rút gọn |
(x^6+10x^5-6x^2-5x)+(-9x^5+5x^3+9x^2+x+10) |
|
| 224404 |
Ước Tính |
logarit của 2x+ logarit của 12=3 |
|
| 224405 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (4a^3)/(81b^2) |
|
| 224406 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
find d/(dx)(x^3+sin(x)+4cos(x)) at x=pi |
find at |
| 224407 |
Rút gọn |
(8x^3)/(2x+12)*(x^2+7x+6)/(4x^5) |
|
| 224408 |
Giải z |
7/(z-1)=9/(z+4) |
|
| 224409 |
Rút gọn |
2^2*2/(2^4) |
|
| 224410 |
Rút gọn |
(1-i)/(-2+2i) |
|
| 224411 |
Rút gọn |
(2x+4)/(x+1)+5/(x-2) |
|
| 224412 |
Giải x |
4/7=-8/x |
|
| 224413 |
Giải x |
-14(x+2)=0 |
|
| 224414 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-0.4(3x-2)+(2x+4)/3 for x=4 |
for |
| 224415 |
Chia |
( căn bậc ba của 5)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 224416 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^3(x-2))/((x+3)^2)<0 |
|
| 224417 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 24x-2 căn bậc hai của 54x+ căn bậc hai của 48 |
|
| 224418 |
Vẽ Đồ Thị |
y-|x-2| |
|
| 224419 |
Giải x |
7x+5+x-3+x=5 |
|
| 224420 |
Rút gọn |
(12x^8y^-7)/((4x^-2y^-6)^2) |
|
| 224421 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
630deg |
degrees |
| 224422 |
Giải d |
d^3=512 |
|
| 224423 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-sin(45 độ ) |
|
| 224424 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 9xy^2- logarit của 27xy |
|
| 224425 |
Giải y |
9+y^3=71 |
|
| 224426 |
Ước Tính |
1/x-1/y |
|
| 224427 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=-5 y=5x+1 |
|
| 224428 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
2(3)^x |
|
| 224429 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (3x)^3 |
|
| 224430 |
Rút gọn |
7(6x^2+9xy+10y^2) |
|
| 224431 |
Rút gọn |
(6x^2-216)/(x^2-2x-48)*(64-x^2)/(x^2+13x+40)*(-x-5)/(x^2-36) |
|
| 224432 |
Trừ |
căn bậc hai của 27x^5y-6 căn bậc hai của 3x^5y |
|
| 224433 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=6 AND 3y-18=-6x |
AND |
| 224434 |
Giải x |
(1/8)^(x-5)=4^x |
|
| 224435 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x-3<-1 3/8 |
|
| 224436 |
Giải m |
1/3(15m-12)=-5(m-2) |
|
| 224437 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
5^(3-2x)=5^(-x) |
|
| 224438 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+45x+159<-3 |
|
| 224439 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của 9 |
|
| 224440 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-4x-8<-x+7<-4x-5 |
|
| 224441 |
Rút gọn |
c^3d^2(c^2d-2d) |
|
| 224442 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của x^3)/( căn bậc năm của x^2) |
|
| 224443 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12x)/(2x^2) |
|
| 224444 |
Tìm Bậc |
2x^5y^2z+x^4z |
|
| 224445 |
Giải a |
4(a+3)-2(a+6)=20 |
|
| 224446 |
Rút gọn |
(10+4i)/2 |
|
| 224447 |
Tìm Số Hạng First |
A_n=n(n-1)(n-2) |
|
| 224448 |
Nhân |
căn bậc bốn của 8a^3b* căn bậc bốn của 10a^2b^7 |
|
| 224449 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-k^5-1+8k-3k^3+1/4k^2 |
|
| 224450 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/4x^2+x-6 |
|
| 224451 |
Giải y |
-5/y<0 |
|
| 224452 |
Rút gọn |
(4-x^2)/(-x-3)*(x+4)/(x-2)*(-x-3)/(x^2+6x+8) |
|
| 224453 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-13x^2=-36 |
|
| 224454 |
Giải x |
x/2+1/2=3 |
|
| 224455 |
Giải x |
(m^(5/6))(m^(1/6))^7=m^x |
|
| 224456 |
Giải y |
(6x-1)/y-3=2 |
|
| 224457 |
Rút gọn |
((4+5)^2)÷3 |
|
| 224458 |
Rút gọn |
3x(x+4)((x+1)/(3(x+4))) |
|
| 224459 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x/6|>=5 |
|
| 224460 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^3+x^2- căn bậc hai của 4+4x |
|
| 224461 |
Ước Tính |
4(x^2-2x)-2(x^2-3) |
|
| 224462 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
25c+10c^2=0 |
|
| 224463 |
Rút gọn |
e^(- logarit tự nhiên của 2) |
|
| 224464 |
Rút gọn |
(8(9+x)^(1/3)-x(9+x)^(-2/3))/((9+x)^(2/3)) |
|
| 224465 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2(1/2+0.5-4/4) |
|
| 224466 |
Rút gọn |
10i-(3- căn bậc hai của -25) |
|
| 224467 |
Rút gọn |
(b^2)^a=b^8 |
|
| 224468 |
Trừ |
(p+7)-(6p^2+13p) |
|
| 224469 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/3 logarit cơ số b của x- logarit cơ số b của y |
|
| 224470 |
Giải x |
2/(x+6)+(2x)/(x+4)=(3x)/(x+6) |
|
| 224471 |
Tìm BCNN |
6 and 21 |
and |
| 224472 |
Tìm MCNN |
(x(x-2))/((x-2)(x+3)) and x/(x+3) |
and |
| 224473 |
Rút gọn |
(2a^2b-3ab^2+5a^2b^2)-(2a^2b^2+4a^2b-5b^2) |
|
| 224474 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=-2 y=5x+4 |
|
| 224475 |
Rút gọn |
((x+3x)/(y+2y))^2 |
|
| 224476 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của xy)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 224477 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
P(x)=5(x+1)^2(x-2)^3 |
|
| 224478 |
Giải x |
x^3+2x^2-x=2 |
|
| 224479 |
Rút gọn |
5(13-8)-3*7+3 |
|
| 224480 |
Nhân |
0 , 1^2 |
, |
| 224481 |
Trừ |
(g^3-2g^2+5g+6)-(g^2+2g) |
|
| 224482 |
Vẽ Đồ Thị |
negative infinity |
|
| 224483 |
Giải x |
2(3x+4)=5x+3x-4 |
|
| 224484 |
Giải x |
2x-7+19=6x-4x+12 |
|
| 224485 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor x^2-2x-15 |
Factor |
| 224486 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 3-x*4 căn bậc ba của 3-x |
|
| 224487 |
Nhân |
căn bậc bốn của 27* căn bậc bốn của 3 |
|
| 224488 |
Tìm Bậc |
m+m^2 |
|
| 224489 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(3x^2+4x-1)+(-2x^2-3x+2) |
|
| 224490 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=-5x-10+3x^4+4x^2 |
|
| 224491 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-1=y 3x-1=y |
|
| 224492 |
Rút gọn |
(1/4x^3y^-2)^-2(-4x^-1y)^-3 |
|
| 224493 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
75% as a fraction |
as a fraction |
| 224494 |
Rút gọn |
cos(x)^2+cot(x)^2+sin(x)^2 |
|
| 224495 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc ba của x)/( căn bậc ba của yz) |
|
| 224496 |
Rút gọn |
(h+9)(5h-4h^2-10) |
|
| 224497 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/2(3/5x-1/2)>x+3/8 |
|
| 224498 |
Rút gọn |
(x^-4)^5(x^3y^2)^5 |
|
| 224499 |
Giải w |
(w-10)+40=0 |
|
| 224500 |
Ước Tính |
((2x)^-2)/((3x)^-2) |
|