| 224301 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 3 của 4+ logarit cơ số 3 của y+1/2* logarit cơ số 3 của 49 |
|
| 224302 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Given c=10 ; the value of the expression 14+(2c)/c is |
Given ; the value of the expression is |
| 224303 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của (12*7^2)^4 |
|
| 224304 |
Giải p |
e^(5-2p)+2=4 |
|
| 224305 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
y=-7x^3+3x^2+12x-1 |
|
| 224306 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
-3x^3+11x^2-x+20 by (x-4) |
by |
| 224307 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+10x^2+11x+14 is divided by x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 224308 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2u^-5)^-1)/(6b^3) |
|
| 224309 |
Rút gọn |
1/(x-3)-1/(x+3)-1/(x-1)+1/(x+1) |
|
| 224310 |
Tìm Bậc |
arctan(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 224311 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
64x^4+xy^3 |
|
| 224312 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/7-3(3/7n-2/7) |
|
| 224313 |
Rút gọn |
( căn bậc sáu của y)/( căn bậc ba của y) |
|
| 224314 |
Rút gọn |
10^0+10 |
|
| 224315 |
Rút gọn |
Simplify - căn bậc hai của -121a^4b^2 |
Simplify |
| 224316 |
Rút gọn |
-2/(pi/2) |
|
| 224317 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+2 g(x)=x^2 |
|
| 224318 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5 căn bậc hai của 63)÷6 căn bậc hai của 7 |
|
| 224319 |
Giải x |
x^(x^(x^x))=2 |
|
| 224320 |
Ước Tính |
16i^3 |
|
| 224321 |
Rút gọn |
15v+8w-9v-6v-2w |
|
| 224322 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-3+ căn bậc hai của x=3 |
|
| 224323 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^8y^-6 |
|
| 224324 |
Rút gọn |
(3a^-3)(a^4)(2a^2) |
|
| 224325 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1<(3x)/4 |
|
| 224326 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-1/2(4)^x |
|
| 224327 |
Rút gọn |
6/(a^0)+b^0 |
|
| 224328 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
x-5-6x+7 |
|
| 224329 |
Ước Tính |
e^-1+1 |
|
| 224330 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x=10 |
|
| 224331 |
Rút gọn |
Simplify ((x^2+3x+2)/(x^2-1))÷((x^2+6x)/(x^2-x)) |
Simplify |
| 224332 |
Rút gọn |
3*2^-2 |
|
| 224333 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
Which inequality represents the compound inequality -1>x or x>5 ? |
Which inequality represents the compound inequality or ? |
| 224334 |
Giải x |
y=1/2(e^(2x)-e^(-2x)) |
|
| 224335 |
Nhân |
2*pi*4 |
|
| 224336 |
Rút gọn |
6+x-1-x |
|
| 224337 |
Rút gọn |
((5x+2)/(3xy^2))÷((10x+4)/(x^2y)) |
|
| 224338 |
Nhân |
2/3*5/6*1/2 |
|
| 224339 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-y=0 4x-y=0 |
|
| 224340 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=-2 x+3y=4 |
|
| 224341 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của 5^3* căn bậc năm của 5^4 |
|
| 224342 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
25^(-1/3) |
|
| 224343 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
-3x^2-42x-51=-12x |
|
| 224344 |
Nhân |
5 căn bậc hai của 3a^3*4 căn bậc hai của 25a^4 |
|
| 224345 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 2)÷4 căn bậc hai của 3 |
|
| 224346 |
Tìm Tích Số |
(x^2-x-6)/(4x^3)*(2x^2+2x)/(x^2+5x+6) |
|
| 224347 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 8x^3+14x^2+17x+15 is divided by 4x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 224348 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
a(x)=(2x^2-9)/(x^2-9) |
|
| 224349 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-3/4x+5 3x-2y>4 |
|
| 224350 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+24x<=-8x-120 |
|
| 224351 |
Ước Tính |
4^(3x-2)=1 |
|
| 224352 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
(1+m)/9>=1 |
|
| 224353 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-8)(2/3) |
|
| 224354 |
Rút gọn |
-4/5+3/10 |
|
| 224355 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2-25x<5x+108 |
|
| 224356 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+1)/(x(x+3)) |
|
| 224357 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-2y=11 and -3x-2y=-7 |
and |
| 224358 |
Rút gọn |
r/( căn bậc hai của 6r^6) |
|
| 224359 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72a^3b^4c^5 |
|
| 224360 |
Ước Tính |
4^2pi |
|
| 224361 |
Rút gọn |
((5a^2b^3)^0)/((10a^3b^2)^-1) |
|
| 224362 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 16x^3+28x^2+22x+15 is divided by 4x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 224363 |
Find the Parabola with Focus (-4,3) and Directrix y=5 |
(-4,3) y=5 |
|
| 224364 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^2y^5)^(1/5) |
|
| 224365 |
Giải v |
v^2-7v-5=-6v |
|
| 224366 |
Giải x |
1/4(4^(x-1))+3=12 |
|
| 224367 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2-2>=8x+5 |
|
| 224368 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
căn bậc bốn của p* căn bậc hai của p^3 |
|
| 224369 |
Ước Tính |
5(2-y)+y=-6 |
|
| 224370 |
Giải x |
|x+2|+5<=4 |
|
| 224371 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(2x+1)/(x-1) |
|
| 224372 |
Giải z |
(2z-1)/3-(3z+1)/5=1 |
|
| 224373 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4(xy)^(1/3) |
|
| 224374 |
Ước Tính |
(5-4)/(4^-3) |
|
| 224375 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của x^15* căn bậc hai của x^9 |
|
| 224376 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
1/(2x^2-4x)-2/x |
|
| 224377 |
Phân Tích Nhân Tử |
factor x^2+11x+28 |
factor |
| 224378 |
Nhân |
((x-y)^2)/(2xy+6y)*(4x+12)/(x^2-y^2) |
|
| 224379 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^3+2x^2+x=0 |
|
| 224380 |
Rút gọn |
-9g(-2g+g^2)+3(g^2+4) |
|
| 224381 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/( căn bậc bốn của 3) |
|
| 224382 |
Trừ |
3/(7x)-9/x |
|
| 224383 |
Chia |
((x^2-9x+20)/(x-5))÷((x^2-16)/(x^2+4x)) |
|
| 224384 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^6+36=100 |
|
| 224385 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
|3z-9|<=3 |
|
| 224386 |
Giải m |
3/(m-1)=(2m)/(m+4) |
|
| 224387 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x^3 |
|
| 224388 |
Giải x |
x^(-2/3)+x^(-1/3)-6=0 |
|
| 224389 |
Nhân |
(x^3)(x^-17) |
|
| 224390 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(0,3) and (2,5) |
and |
| 224391 |
Rút gọn |
4x^2y^3(2x^-4y) |
|
| 224392 |
Ước Tính |
5% of 100 |
of |
| 224393 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(2,-2) and (4,1) |
and |
| 224394 |
Giải y |
căn bậc hai của 7y+18=y |
|
| 224395 |
Rút gọn |
x-16-(3x-2)-10x |
|
| 224396 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x^2-42-102<0 |
|
| 224397 |
Ước Tính |
Find the value of căn bậc ba của 216 |
Find the value of |
| 224398 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-5)^(1/2)+5=2 |
|
| 224399 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-10x^2=-9 |
|
| 224400 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 3)/2* căn bậc hai của 3 |
|