| 224101 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3-9a^2b+ab-9b^2 |
|
| 224102 |
Giải t |
k=(2(t+3))/(t-3) |
|
| 224103 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2(2x+3)(x-5)^2 |
|
| 224104 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(6py^2)^(1/4) |
|
| 224105 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+4=4y |
|
| 224106 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
8.6<=x-5 4/5 |
|
| 224107 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -7)/( căn bậc hai của 63) |
|
| 224108 |
Giải x |
căn bậc hai của x=e^(-3x) |
|
| 224109 |
Nhân |
-6(x^2-2x) |
|
| 224110 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(2x-11)/(3-5x) |
|
| 224111 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^5)/( căn bậc bốn của x^3) |
|
| 224112 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y>2x-5 |
|
| 224113 |
Rút gọn |
(10(bc)^2)/(c căn bậc hai của 16b^4) |
|
| 224114 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2=7x |
|
| 224115 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-2x^3+5 |
|
| 224116 |
Giải x |
square root of 3x^2-x square root of 12+2x square root of 75 = square root of 3 |
|
| 224117 |
Rút gọn |
(a-3b)/(a^2-3ab) |
|
| 224118 |
Rút gọn |
(ab)/( căn bậc hai của c) |
|
| 224119 |
Tìm Tích Số |
(100-x)(100+x) |
|
| 224120 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc bốn của 2x)/( căn bậc bốn của 3x^2) |
|
| 224121 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2x+5 y=-x^2-5x-2 |
|
| 224122 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của x*5 căn bậc hai của 6x* căn bậc hai của 2x |
|
| 224123 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^3-18x<x^2-9 |
|
| 224124 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+7y=5 and -3x-8y=11 |
and |
| 224125 |
Giải w |
w(7w-10)+4=0 |
|
| 224126 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7/(x+5)<=8/(x+6) |
|
| 224127 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(1x)^(-) |
|
| 224128 |
Rút gọn |
(x+6)/(5x+10)-(x-2)/(4x+8) |
|
| 224129 |
Chia |
(3x^2+12x-5)÷x+5 |
|
| 224130 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=1/2 căn bậc ba của x-3+5 |
|
| 224131 |
Trừ |
(z^2+3z)-(3z^2+7z+16)-(4z-13) |
|
| 224132 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^4-4x^3+1)÷(3x^3-x^2-x-1) |
|
| 224133 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (27x^3)^4 |
|
| 224134 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2p^3k^-3)^-5)/(10k^-6) |
|
| 224135 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15b^3 căn bậc hai của 30b^6 |
|
| 224136 |
Ước Tính |
(g-3)*6 |
|
| 224137 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2/3x-7y+1/3x+2y+5 |
|
| 224138 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
15>x |
|
| 224139 |
Nhân |
3^(5x)*81^(1-x) |
|
| 224140 |
Ước Tính |
6(-3-(1+4))+2^5 |
|
| 224141 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 45x^3)/(3 căn bậc hai của 5x) |
|
| 224142 |
Ước Tính |
(3-2i)+(7-3i) |
|
| 224143 |
Tìm MCNN |
2/(7x) and x/(x+7) |
and |
| 224144 |
Ước Tính |
15 căn của x^10b^15 |
|
| 224145 |
Giải x |
5(1-6x)+1=6x |
|
| 224146 |
Rút gọn |
2/17(8.6-5.2) |
|
| 224147 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit cơ số 3 của x>4 |
|
| 224148 |
Giải x |
10=3 căn bậc hai của 5x-1-2 |
|
| 224149 |
Giải x |
x^2-1/4x-15/64=0 |
|
| 224150 |
Rút gọn |
((2a^4b^6c^2)/(6a^-3b^4c^8))^3 |
|
| 224151 |
Ước Tính |
(45(4)^(3/2))/2-(21(4)^(1/2))/2 |
|
| 224152 |
Vẽ Đồ Thị |
y>1/4x y<=-x+4 |
|
| 224153 |
Chia |
(-4/5)÷(-16/15) |
|
| 224154 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^x=x |
|
| 224155 |
Rút gọn |
((2w^3x^-6y^4z)/(8w^-5x^4y^-6z^-3))^-4 |
|
| 224156 |
Vẽ Đồ Thị |
x-6y=6 y=-2/3x+4 |
|
| 224157 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.3*100% |
|
| 224158 |
Giải n |
-86=4+5(3n-3) |
|
| 224159 |
Rút gọn |
i^2+i^3+i^4 |
|
| 224160 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(8.4x*10^10)/(3x*10^7) |
|
| 224161 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-y=12 27+3y=2x |
|
| 224162 |
Rút gọn |
(x^2-2x-8)/(3x^2+9x)*(3x-18)/(x+2) |
|
| 224163 |
Rút gọn |
(4x^2-1)/(5x-10x^2) |
|
| 224164 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,-4) and has a slope of 5/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 224165 |
Rút gọn |
(4/(x-2)-x/16)/((x^2)/(2x-4)+(x-2)/4) |
|
| 224166 |
Vẽ Đồ Thị |
(2,3) , (7,y) , m=-2/5 |
, , |
| 224167 |
Giải x |
-2x+2=(1/3)^x+1 |
|
| 224168 |
Rút gọn |
(v^-3wx^2)/(wy^-6) |
|
| 224169 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8rev per s |
revolutions per second |
| 224170 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=3x-2 and y<=-4x+2 |
and |
| 224171 |
Rút gọn |
((3x-1)/(x^(2/3)))/(3x^(-2/3)) |
|
| 224172 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^3)/( căn bậc hai của x) |
|
| 224173 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (8y^3)^4 căn bậc sáu của (8y^3)^4 |
|
| 224174 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x<=(5x+1)/5 |
|
| 224175 |
Giải x |
(x-4)^2=3x-12 |
|
| 224176 |
Rút gọn |
12^0xy^0 |
|
| 224177 |
Chia |
( căn bậc hai của 4)/(2 căn bậc hai của 20) |
|
| 224178 |
Giải x |
x^2+x=7x+16 |
|
| 224179 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 16-5 |
|
| 224180 |
Rút gọn |
(x^2+2xy+y^2)(x-2y) |
|
| 224181 |
Rút gọn |
((2x^2)/(4y^3))^-3 |
|
| 224182 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
10 logarit của x+2/3 logarit của 64 |
|
| 224183 |
Ước Tính |
(1+cos(theta))(tan(theta)-1)=0 |
|
| 224184 |
Ước Tính |
8(4)^2+51/3 |
|
| 224185 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x-9)^2+2x |
|
| 224186 |
Rút gọn |
(3y)/(y^2-17y+72)+12/(y^2-81)-11/(y^2+y-72) |
|
| 224187 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=(x^2+2)^2+3 |
|
| 224188 |
Ước Tính |
(sin(theta))/(cos(theta))+(cos(theta))/(sin(theta))=csc(theta)sec(theta) |
|
| 224189 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^(16/5)-192x^2=0 |
|
| 224190 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/2x^2-1/2=3/8x |
|
| 224191 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
86<=-4(1-5x)-2x |
|
| 224192 |
Rút gọn |
6y+3+3x^2-y^2-5x+2x^2+3x+2y |
|
| 224193 |
Vẽ Đồ Thị |
-38<=-4x-6<-26 |
|
| 224194 |
Giải t |
-t-4(2t-5)=20 |
|
| 224195 |
Nhân |
(x^3-x^2)(x^2+3x+1) |
|
| 224196 |
Rút gọn |
10x^2-10x-6+x+6 |
|
| 224197 |
Vẽ Đồ Thị |
f'(x) |
|
| 224198 |
Ước Tính |
pi/2-1/2 |
|
| 224199 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2x+5 2x+y=5 |
|
| 224200 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-3+ căn bậc hai của -27)/3 |
|