| 224201 |
Ước tính Hàm Số |
f(1)=2(1)-3 |
|
| 224202 |
Rút gọn |
x+x+x+x+x+x |
|
| 224203 |
Giải x |
4/2x=6 |
|
| 224204 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4/3(x+1)^2+16=0 |
|
| 224205 |
Vẽ Đồ Thị |
|z-1+i|<3 |
|
| 224206 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2x^2- căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 224207 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (0,-4) và Tiêu Điểm (0,1) |
vertex at (0,-4) and focus at (0,1) |
vertex at and focus at |
| 224208 |
Rút gọn |
(-2+2)^2 |
|
| 224209 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(12a^5-6a-10a^3)-(10a-2a^5-14a^4) |
|
| 224210 |
Ước Tính |
e^(pii)+1 |
|
| 224211 |
Giải x |
0=x^3 |
|
| 224212 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x(x^2-x+3) |
|
| 224213 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2>=4(x-5) |
|
| 224214 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x-8+1 = căn bậc hai của x+5 |
|
| 224215 |
Trừ |
(2x^2+3y^2-z^2)-(x^2-y^2-z^2)+(4x^2-3y^2) |
|
| 224216 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 2 của 27+ logarit cơ số 2 của 4-2* logarit cơ số 2 của 3 |
|
| 224217 |
Ước Tính |
(x^2-1/x)/(1-1/x) |
|
| 224218 |
Giải x |
-9/4=-5/4x |
|
| 224219 |
Giải c |
x^2-7x+c=(x+a)^2 |
|
| 224220 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcos (( căn bậc hai của 3)/2) |
arcos |
| 224221 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-5x-14)/(x^2-49) |
|
| 224222 |
Ước Tính |
x+4=x^2 |
|
| 224223 |
Ước Tính |
(3(4)+6^2)/4 |
|
| 224224 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 6x^2y)( căn bậc ba của 9xy^5) |
|
| 224225 |
Rút gọn |
2x-x/2 |
|
| 224226 |
Rút gọn |
(3/3*(x^2-36)/(x-6))÷((x^2+4x-12)/(x-2)) |
|
| 224227 |
Rút gọn |
(5x+1)/(x^2-64)-(4x-7)/(x^2-64) |
|
| 224228 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2( căn bậc ba của 4+ căn bậc ba của 12) |
|
| 224229 |
Rút gọn |
(4+4 căn bậc hai của 3i)^6 |
|
| 224230 |
Rút gọn |
3/(y+3)+(2y)/(y^2+8x+15) |
|
| 224231 |
Nhân |
x(7x-1) |
|
| 224232 |
Giải y |
-4/7=6/(2y+5) |
|
| 224233 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2(x-3)^2=0 |
|
| 224234 |
Ước Tính |
(4.5*180)/pi |
|
| 224235 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>3x+2 and y<2x+3 |
and |
| 224236 |
Giải F |
K=5/9(F+459.67) |
|
| 224237 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2/5x+4 y<=2/5x-6 |
|
| 224238 |
Ước Tính |
-1 1/4-(-1/2) |
|
| 224239 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=0 x<=4 |
|
| 224240 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của (8/5)^4 |
|
| 224241 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-1>0 |
|
| 224242 |
Ước Tính |
tan(165 độ ) |
|
| 224243 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)>0 and tan(theta)<0 |
and |
| 224244 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
5<=y+2<=11 |
|
| 224245 |
Ước Tính |
x+5<=13 |
|
| 224246 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-3b-5>-8 or b-4<=0 |
or |
| 224247 |
Nhân |
-112/3x(-41/5) |
|
| 224248 |
Giải n |
119=6n^2-1 |
|
| 224249 |
Nhân |
(x^2-16)/(x^2-4x+4)*(x-2)/(x^2+6x+8) |
|
| 224250 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(2,-1) and (4,5) |
and |
| 224251 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3t if t=2 |
if |
| 224252 |
Ước Tính |
1*2^-2 |
|
| 224253 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
P_1=(5,310 độ ) , P_2=(6,345 độ ) |
, |
| 224254 |
Rút gọn |
((y^5z)^(1/10))/(y^(-1/2)z^(1/5)) |
|
| 224255 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y-10=0 x-y-4=0 |
|
| 224256 |
Rút gọn |
((-2x)/(x-y))/(y/(x^2)) |
|
| 224257 |
Giải n |
n+11-n=21 |
|
| 224258 |
Nhân |
10/9*3/2 |
|
| 224259 |
Rút Gọn Căn Thức |
-(-6)^5 |
|
| 224260 |
Tìm Tích Số |
(4r^0)^4 |
|
| 224261 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(x+3y)^2 |
|
| 224262 |
Giải x |
0=4x^3-4x |
|
| 224263 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (p^5q^3)/40 |
|
| 224264 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(8^2-48)/(2^3) |
|
| 224265 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 16x^3y^3)/(2xy) |
|
| 224266 |
Rút gọn |
3x căn bậc hai của 25x-9x căn bậc hai của 4x-3x căn bậc hai của x |
|
| 224267 |
Ước Tính |
(5*2^4)÷8 |
|
| 224268 |
Ước Tính |
cos(theta)=3/5 |
|
| 224269 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x^2 at x=1 |
at |
| 224270 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=((x-3)(x-6)(x+4))/((x-3)^2(x-6)(x-8)) |
|
| 224271 |
Rút gọn |
((5x^2+4x-1)/(2x+6))÷((x^2-1)/(x^2+2x-3)) |
|
| 224272 |
Vẽ Đồ Thị |
y<8 y>=3 |
|
| 224273 |
Giải x |
2x^2-20x=x^2-19 |
|
| 224274 |
Giải x |
căn bậc bốn của x-1+2=0 |
|
| 224275 |
Rút gọn |
2y căn bậc hai của 8y^3-y^2 căn bậc hai của 50y+3 căn bậc hai của 2y^5 |
|
| 224276 |
Giải x |
e^(x/2+1)+3=8 |
|
| 224277 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-3x+1 y<=1/2x+3 |
|
| 224278 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-y=-4 5x=2y+1 |
|
| 224279 |
Rút gọn |
-2x^0+(2x^3)^0 |
|
| 224280 |
Rút gọn |
(x^2-11x+30)/(x^2-4)*(x-2)/(x^2+3x-40) |
|
| 224281 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3x^2+x)/x |
|
| 224282 |
Rút gọn |
(a-2y)/(a+y)-(y^2-5ay)/(a^2-y^2) |
|
| 224283 |
Rút gọn |
((x^(-4k))/(y^5))^0 |
|
| 224284 |
Rút gọn |
(-7 căn bậc hai của 2+4 căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của 2-5 căn bậc hai của 3) |
|
| 224285 |
Ước Tính |
-7/(-7^2+1) |
|
| 224286 |
Giải j |
căn bậc bốn của j=5 |
|
| 224287 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 20+2 căn bậc hai của 80+ căn bậc hai của 72- căn bậc hai của 5 |
|
| 224288 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 8x^3+18x^2+11x+2 is divided by 2x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 224289 |
Rút gọn |
((a-1)/a)/((a^2-1)/(a^2)) |
|
| 224290 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
e^x |
|
| 224291 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5<5+2x<11 |
|
| 224292 |
Ước Tính |
4x(5x+7)=4(5x^2+8x+4) |
|
| 224293 |
Rút gọn |
(e^2f)^5 |
|
| 224294 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^(4/3)<=27 |
|
| 224295 |
Giải v |
0=v+19 |
|
| 224296 |
Rút gọn |
(d-4)/(d^2+2d-8)-(d+2)/(d^2-16) |
|
| 224297 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2+2x=-1 |
|
| 224298 |
Giải x |
12+ căn bậc hai của 2x-1=4 |
|
| 224299 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/3x+1/2y=6 1/4x+1/2y=3 |
|
| 224300 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5xy(2x-y)+6y^2(x^2+6) |
|