| 224001 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8a^3-64b^6 |
|
| 224002 |
Giải x |
x/4=(2x+3)/15 |
|
| 224003 |
Giải x |
3(2x+1)-x=5x+3 |
|
| 224004 |
Giải m |
7=5-1/3m |
|
| 224005 |
Giải x |
(9-x)^(1/3)+12=15 |
|
| 224006 |
Tìm BCNN |
2 and 8 |
and |
| 224007 |
Ước Tính |
(4((3-5)^3-2(5/2)^2)+3(2/6))- căn bậc hai của 4 |
|
| 224008 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 2^5* căn bậc hai của 2^3 |
|
| 224009 |
Giải a |
159=-3+2a^2 |
|
| 224010 |
Giải θ |
( căn bậc hai của 3tan(theta)-3)(8cos(x)+8)=0 |
|
| 224011 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3x^2-9x+6)/(5x-10) |
|
| 224012 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của -5x |
|
| 224013 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=7 and 3x-9y=21 |
and |
| 224014 |
Giải x |
5/6(x-4)=1/2(x-2) |
|
| 224015 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=-x^3-4x-2 at x=-1 |
at |
| 224016 |
Giải x |
(x+3)/10+(x+4)/7=(2x+1)/70 |
|
| 224017 |
Ước Tính |
8+(3^2*(25-5))÷4+3 |
|
| 224018 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2/3 căn bậc hai của x=6 |
|
| 224019 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
3>=t+1 |
|
| 224020 |
Giải x |
10 = square root of 2x^2+3 |
|
| 224021 |
Ước Tính |
1/(2/pi) |
|
| 224022 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của x^9)/( căn bậc bốn của x^2) |
|
| 224023 |
Giải n |
16=(2n)^(1/2)+10 |
|
| 224024 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=((x+4)^2(x-2))/(2(x-1)^2(x-3)) |
|
| 224025 |
Tìm Tích Số |
(3d+2)(d^2-1) |
|
| 224026 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 75+2 căn bậc hai của 12-5 căn bậc hai của 3 |
|
| 224027 |
Giải x |
(1/5)^x=(1/5)^(3x) |
|
| 224028 |
Rút Gọn Căn Thức |
(8x^3y^9)^(-2/3) |
|
| 224029 |
Rút gọn |
(2q^2)/( căn bậc hai của 18q^6) |
|
| 224030 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x(x-5)^2(x+2)^2>0 |
|
| 224031 |
Chia |
(x^4+0x^3-10x^2-2x+3)/(x+3) |
|
| 224032 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+22x+11<4 |
|
| 224033 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của -9+ căn bậc hai của 144+ căn bậc hai của -16 |
|
| 224034 |
Giải c |
E=mc^2 for c |
for |
| 224035 |
Rút gọn |
(-5)^0*x |
|
| 224036 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 6-6 căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 2) |
|
| 224037 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 3) |
|
| 224038 |
Vẽ Đồ Thị |
-y>=2x |
|
| 224039 |
Giải k |
740/760*8.9=18.1/k*0.0821*295 |
|
| 224040 |
Giải r |
15r^2-6r-3=-2r |
|
| 224041 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
|1-4k|>=-11 |
|
| 224042 |
Rút gọn |
(4x^2+36)/(4x)*1/(5x) |
|
| 224043 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit cơ số 5 của 3x+2< logarit cơ số 5 của 2x+5 |
|
| 224044 |
Rút gọn |
3/26*8 |
|
| 224045 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 512 |
|
| 224046 |
Giải x |
x-(5x+2)/6=(7-3x)/4 |
|
| 224047 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
P(x)=4x^5+9x^4+6x^3-x^2+2x-7 |
|
| 224048 |
Giải c |
5c^2-1=124 |
|
| 224049 |
Giải y |
y=-3/2(-4) |
|
| 224050 |
Rút gọn |
(4- căn bậc hai của x+15)/(1-x^2) |
|
| 224051 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y<-3 2x-y<=-1 |
|
| 224052 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x+1)/((x+2)(x-5)) |
|
| 224053 |
Rút gọn |
((a^2-5a-14)/(a-7))÷((a^2-a-6)/(5a^3+30a^2)) |
|
| 224054 |
Ước Tính |
(x^-4x^-6y^2)/(y^6) |
|
| 224055 |
Rút gọn |
-( căn bậc hai của 3)/1 |
|
| 224056 |
Giải x |
(7x+9)/5-12=8 |
|
| 224057 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccsc((-2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 224058 |
Rút gọn |
((x^-1)/(y^5))^2 |
|
| 224059 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of x-3 |
|
| 224060 |
Rút gọn |
x^-2y^3 căn bậc ba của 64x^5y^3 |
|
| 224061 |
Giải R |
9=R+2 |
|
| 224062 |
Giải n |
(3n)/2+3=15 |
|
| 224063 |
Giải Hệ chứa Equations |
What is the solution to the system of equations y=-x^2+2 and y=x^2 ? |
What is the solution to the system of equations and ? |
| 224064 |
Tìm Tích Số |
(x+2)(y^2+2y-12) |
|
| 224065 |
Rút Gọn Căn Thức |
((v^-1)/(v^-4))^(5/12) |
|
| 224066 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-d/12-6<1 |
|
| 224067 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=-f(x+2)+3 |
|
| 224068 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 2x*5 căn bậc hai của 6xy^2 |
|
| 224069 |
Chia |
(10e)÷2 |
|
| 224070 |
Rút gọn |
-(-10+10i)-(-9-5i)+(-12+i) |
|
| 224071 |
Vẽ Đồ Thị |
(4,135 độ ) |
|
| 224072 |
Rút gọn |
(7-21x)/6*(4x+10)/(14-42x) |
|
| 224073 |
Rút gọn |
3^3*4^3 |
|
| 224074 |
Rút Gọn Căn Thức |
28 căn của 1/(p^6*p) |
|
| 224075 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^3 |
|
| 224076 |
Giải p |
4/5p+6=-1/3p-3 |
|
| 224077 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của 12 |
Simplify |
| 224078 |
Giải w |
3w-15w-16=-52 |
|
| 224079 |
Rút gọn |
(x- căn bậc ba của 2)(x^2+ căn bậc ba của 2x+ căn bậc ba của 4) |
|
| 224080 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<1 and x>-2 |
and |
| 224081 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (6yz)^6 |
|
| 224082 |
Rút gọn |
(3x^3-5x^2+2x)(-5x^3) |
|
| 224083 |
Rút gọn |
(-3^-2b^2)/(a^0b^-3) |
|
| 224084 |
Giải y |
3(y+1)^2-5=43 |
|
| 224085 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(- căn bậc hai của 3) |
|
| 224086 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
(9^6*7^-9)^-4 |
|
| 224087 |
Ước Tính |
((y^4-16)/(y+2))÷((y^2+4)/5) |
|
| 224088 |
Ước Tính |
cot(x)+1=0 |
|
| 224089 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-(2x-1)/(x-2) |
|
| 224090 |
Vẽ Đồ Thị |
(dy)/(dx)=-x/y |
|
| 224091 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm p |
(p+5)/(p^2+p)=1/(p^2+p)-(p-6)/(p+1) |
|
| 224092 |
Giải d |
a=pi(d^2)/4 |
|
| 224093 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-3(z)^3)/(12b^4z^10) |
|
| 224094 |
Rút gọn |
(x^3-2x^2+x-2)(x^2-2x+2) |
|
| 224095 |
Giải t |
h(35)=50-t/5 |
|
| 224096 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của x+y) |
|
| 224097 |
Giải w |
1/2 căn bậc hai của w+1=4 |
|
| 224098 |
Giải x |
15+2(3-x)=-23x |
|
| 224099 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
căn bậc hai của 9y+19- căn bậc hai của 6y-5>3 |
|
| 224100 |
Giải x |
16=8 căn bậc hai của 100-x |
|