| 223801 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x+2 y>=x-3 |
|
| 223802 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2cos(x) |
|
| 223803 |
Giải w |
w^2=0 |
|
| 223804 |
Giải x |
(-10+x)/4+5>=(7x-5)/3 |
|
| 223805 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của (x^2+2)^18 |
|
| 223806 |
Rút gọn |
(4-x)/(16-x^2) |
|
| 223807 |
Rút gọn |
(7/(x+2))/(9/(3x+6)) |
|
| 223808 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((4a^4)/(5b^5))^(3/3) |
|
| 223809 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 20-2 căn bậc hai của 5 |
|
| 223810 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f^-1(x)=(4x+3)/2 |
|
| 223811 |
Giải t |
căn bậc hai của t+4=3 |
|
| 223812 |
Ước Tính |
0.6(10n+25)=10+5n |
|
| 223813 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((3pi)/2)+sin((3pi)/2) |
|
| 223814 |
Rút gọn |
2a-1-7b+4a-b+13 |
|
| 223815 |
Giải x |
( căn bậc hai của 3)/2=34 1/2/x |
|
| 223816 |
Phân Tích Nhân Tử |
4^(2x)-1 |
|
| 223817 |
Giải x |
(2^x+2^(-x))/2=3 |
|
| 223818 |
Giải x |
2(6-2x)+3x=4+2(5+x) |
|
| 223819 |
Rút gọn |
((3x^-1y^-6)/(9x^5y^-2))^-1 |
|
| 223820 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x|>=-2 |
|
| 223821 |
Chia |
(6- căn bậc hai của 3)/(2+ căn bậc hai của 7) |
|
| 223822 |
Vẽ Đồ Thị |
|-9v|<=54 |
|
| 223823 |
Giải x |
-(6x-(4x+8))=9+(6x+3) |
|
| 223824 |
Giải x |
logarit cơ số 0.4 của x>2 |
|
| 223825 |
Vẽ Đồ Thị |
x|x|<=3 |
|
| 223826 |
Rút gọn |
15-1.5(y-5)-7.5 |
|
| 223827 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (x^3)/(7y^(3/2)) |
|
| 223828 |
Ước Tính |
-1/( căn bậc hai của 1-(( căn bậc hai của 3)/2)^2) |
|
| 223829 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 3)/2)^4 |
|
| 223830 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (4,-4) and has a slope of -5/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 223831 |
Ước Tính |
6 logarit aric cơ số 8 của 2+( logarit cơ số 8 của 64)/(3 logarit cơ số 8 của 4) |
|
| 223832 |
Rút gọn |
((c^2d^-2)/c)^5 |
|
| 223833 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2a(2 căn bậc ba của 4a^2+ căn bậc ba của 32a) |
|
| 223834 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+4x^2+11x+10 is divided by x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 223835 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^4-4x^3-8x^2+16x |
|
| 223836 |
Ước Tính |
0.9/(1+1/8) |
|
| 223837 |
Rút gọn |
(3x^2+4x)(3x^2-4x) |
|
| 223838 |
Giải x |
x/(x-2)-(2x+5)/(x+3)=1/(x+3) |
|
| 223839 |
Rút gọn |
-2x^2(-3x^(1/2)+5) |
|
| 223840 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x^4+5x^2-36)(2x^2+9x-5)=0 |
|
| 223841 |
Chia |
((7x^2)/(12x))÷((14x^3)/(48y^3)) |
|
| 223842 |
Giải a |
x^2-12x+a=(x+b)^2 |
|
| 223843 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x^2-5x+4=x-7 |
|
| 223844 |
Rút gọn |
(18wz+24wz^2)/(9w^2z-12wz^2) |
|
| 223845 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-180deg |
degrees |
| 223846 |
Rút gọn |
(27n^4-9n^3+63n^2)/(9n) |
|
| 223847 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y=x |
|
| 223848 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-7y>-14 x<=7 |
|
| 223849 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2-1>=-2x |
|
| 223850 |
Rút gọn |
-3(3x^2+x-1)+5 |
|
| 223851 |
Giải x |
e^(sin(x))cos(x)=0 |
|
| 223852 |
Rút gọn |
((2a^4b^3)/(c^6))^0 |
|
| 223853 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(arccsc(-3)) |
|
| 223854 |
Rút gọn |
Simplify (s^-5)^3 |
Simplify |
| 223855 |
Giải h |
(h-1)(5h+4)=0 |
|
| 223856 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y+9-x ; use x=1 ; and y=3 |
; use ; and |
| 223857 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của x-1=x-3 |
|
| 223858 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 5-6 căn bậc hai của 5+7 căn bậc hai của 5 |
|
| 223859 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,24) and (7,56) |
and |
| 223860 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+6y=15 and -2x-3y=0 |
and |
| 223861 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
-12>=7+b |
|
| 223862 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2+x+4)(x^2+4x-4) |
|
| 223863 |
Ước Tính |
-4x-7+10x=-7+6x |
|
| 223864 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
pi*3^2 |
|
| 223865 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^2)/x |
|
| 223866 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(6+2)^2+0.9^2 |
|
| 223867 |
Tìm Tích Số |
(2a^6-6a^3)^2 |
|
| 223868 |
Giải X |
1/X=a^2 |
|
| 223869 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của 8/(x^2)=3( logarit cơ số 8 của x)^2 |
|
| 223870 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^3)/3 |
|
| 223871 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2arcsin(12x+8) |
|
| 223872 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a/4- căn bậc hai của 4a^3 |
|
| 223873 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3cos(x+pi/6) |
|
| 223874 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(6x)/(x+4)+4=(2x+2)/(x-1) |
|
| 223875 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-1/2x^2+1=-39 |
|
| 223876 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3-4x^2+2x+4)÷(x^2-2x+2) |
|
| 223877 |
Ước Tính |
tan(arcsin(1)) |
|
| 223878 |
Phân Tích Nhân Tử |
(w-3)^5-(w-3)^2 |
|
| 223879 |
Giải x |
4^x-12*2^x+32=0 |
|
| 223880 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-510deg |
degrees |
| 223881 |
Tìm Tích Số |
(3-8y)*(-2.5) |
|
| 223882 |
Ước Tính |
2*2-4÷2+4 |
|
| 223883 |
Giải a |
a+1-2=4 |
|
| 223884 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4y+3=3y+x 2x+4y=18 |
|
| 223885 |
Tìm Nghịch Đảo |
4x^(1/3) |
|
| 223886 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+4x-87<-8x-7 |
|
| 223887 |
Rút gọn |
8xy(x+8y) |
|
| 223888 |
Ước Tính |
2/3*9^(3/2) |
|
| 223889 |
Chia |
( căn bậc bốn của 3)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 223890 |
Giải x |
(x^2+1)(x-2)=0 |
|
| 223891 |
Tìm Tích Số |
8xy(x+8y) |
|
| 223892 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(9,-4) and (5,3) |
and |
| 223893 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1+ căn bậc ba của x |
|
| 223894 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,6) and (-7,-8) |
and |
| 223895 |
Rút Gọn Căn Thức |
4/(8- căn bậc hai của 6) |
|
| 223896 |
Rút gọn |
(10k^4+17k^3)-(14k^3-2k+9k^4) |
|
| 223897 |
Trừ |
(-14+3i)-(14i) |
|
| 223898 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
3d-7>=8 |
|
| 223899 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
4x^3+x^2+100x+25=0 |
|
| 223900 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-16)/(2x+8) |
|