| 223601 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,2) and has a slope of -2/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 223602 |
Tìm BCNN |
6 and 4 |
and |
| 223603 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-1)/(x^2-9)>=0 |
|
| 223604 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^2* căn bậc hai của 8x^3 |
|
| 223605 |
Giải x |
tan(x)sin(x)^2=3tan(x) |
|
| 223606 |
Trừ |
3/(x-1)-3/(x+3) |
|
| 223607 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y = cube root of x+3 |
|
| 223608 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x-1+ logarit cơ số 5 của x+3-1=0 |
|
| 223609 |
Ước Tính |
3-(8*-1)÷3+(-9)^3 |
|
| 223610 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc năm của x+7=-2 |
|
| 223611 |
Ước Tính |
căn bậc năm của x+7=-2 |
|
| 223612 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^3+x^2-17x+15=0 |
|
| 223613 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(20t^-6a^-3)/((4t^-3a^2)^-2) |
|
| 223614 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
-5<-5k-15<20 |
|
| 223615 |
Rút gọn |
Simplify - căn bậc hai của 81x^12 |
Simplify |
| 223616 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x/4>=-1 and -4x-4<=-3 |
and |
| 223617 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của k^5*k |
|
| 223618 |
Ước Tính |
(x*x^-2)/x |
|
| 223619 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=(1/2)^x+5 , g(x)=(1/2)^x |
, |
| 223620 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x^2-x+2 = logarit tự nhiên của 4 |
|
| 223621 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(x^2-1)(2x^2-3) |
|
| 223622 |
Rút Gọn Căn Thức |
9 căn bậc hai của 200x^3+x căn bậc hai của 2x |
|
| 223623 |
Rút gọn |
(10x^3)/(8y^3)*(16x)/(15y^2)*(15y^4)/(x^3) |
|
| 223624 |
Chia |
(6 căn bậc hai của 18)/(12 căn bậc hai của 40) |
|
| 223625 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+2y=-8 and 3x+3y=-12 |
and |
| 223626 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 5-6 căn bậc hai của 12)+ căn bậc hai của 40 |
|
| 223627 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(sec(pi)) |
|
| 223628 |
Ước Tính |
-1+ logarit tự nhiên của e^4 |
|
| 223629 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x+4)/(x-1)=(-x^2+3x+12)/((x+3)(x-1)) |
|
| 223630 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6 căn bậc hai của 18)÷12 căn bậc hai của 40 |
|
| 223631 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(1+x)^(1/x) |
|
| 223632 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 2* căn bậc hai của 2^5 |
|
| 223633 |
Giải k |
logarit tự nhiên của 2+ logarit tự nhiên của k-4=1/3 |
|
| 223634 |
Rút gọn |
(4x^7y)/( căn bậc ba của 27x^3y^5) |
|
| 223635 |
Rút gọn |
(2x căn bậc hai của 6)÷( căn bậc hai của x) |
|
| 223636 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-4)*2-4(x^2-4)-96 |
|
| 223637 |
Rút gọn |
(2x^3)/(4x^3*3x^3y^4) |
|
| 223638 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
0.25(2/3y-5+1/3y-7-9y) |
|
| 223639 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
p(p-5)+6 |
|
| 223640 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 223641 |
Rút gọn |
2*2^3*8 |
|
| 223642 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2^(12/5)x^2)^(5/3) |
|
| 223643 |
Giải c |
-1/4c-5=20 |
|
| 223644 |
Ước Tính |
(4x^2+x)-(x^2+2x) |
|
| 223645 |
Giải x |
2x^4+32x^2+128=0 |
|
| 223646 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^4+4x^by+ax^2y^2+4xy^3+y^4 |
|
| 223647 |
Ước Tính |
10+3(12÷(3(2))) |
|
| 223648 |
Giải x |
(17-4x)/12=5 |
|
| 223649 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x-1 if x<1; 1+x if x>=1 |
|
| 223650 |
Giải x |
-5x-3x-4=-8x+2 |
|
| 223651 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.5 as a percentage |
as a percentage |
| 223652 |
Giải n |
|-2-4n|=34 |
|
| 223653 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2(x-5)>2x+3 |
|
| 223654 |
Giải m |
căn bậc bốn của m+2+5=10 |
|
| 223655 |
Ước Tính |
i^20*i^41 |
|
| 223656 |
Ước Tính |
(7^2-5^2)/-4-(8-5)^2 |
|
| 223657 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
6x^2-5x+12+3x^2+4x-7 |
|
| 223658 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(5,0) and (-1,4) |
and |
| 223659 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3+5x^2+4x+1=0 |
|
| 223660 |
Rút gọn |
2(32-(4-1)^3) |
|
| 223661 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
tan(90)deg |
degrees |
| 223662 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm u |
9x-71>3(3x-7u) |
|
| 223663 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 3 |
|
| 223664 |
Giải b |
4(b-2)-10=2(b+3) |
|
| 223665 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
w/-5>=9 |
|
| 223666 |
Giải m |
m/(m+6)+8/(m+2)=1 |
|
| 223667 |
Tìm Tích Số |
(7b^5-b^2)^2 |
|
| 223668 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 10) |
|
| 223669 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của 8000 |
|
| 223670 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-tgx |
|
| 223671 |
Rút gọn |
(3/(x^2+5x)+4/(x^2+6x+5))/((14x^2-22x-12)/(x^2-25)) |
|
| 223672 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 128x^3b^5)/( căn bậc hai của 2xy^2) |
|
| 223673 |
Rút gọn |
-6x^4+1+2x^4+5 |
|
| 223674 |
Ước Tính |
-(-1)^2+(-1) |
|
| 223675 |
Rút gọn |
11c^5-9c^6+15c^5-13c^6+5c^6 |
|
| 223676 |
Rút gọn |
(3y)/(y^2+3y-10)-5/(2y+10) |
|
| 223677 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x/2)^2 |
|
| 223678 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x/4-3|=1 |
|
| 223679 |
Giải x |
2=(1/2)^x |
|
| 223680 |
Rút Gọn Căn Thức |
15 căn của x^12 |
|
| 223681 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (64w^10x^15y^18z^8)/(w^2x^3y^2) |
|
| 223682 |
Rút gọn |
((7ab^-2)/(b^3))^2 |
|
| 223683 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc bốn của 5^12 |
|
| 223684 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(12 căn bậc hai của x)/(4x^3) |
|
| 223685 |
Rút gọn |
(12x^3(5-2x))/(18x(2x-5)) |
|
| 223686 |
Chia |
(5c+10)/-5 |
|
| 223687 |
Vẽ Đồ Thị |
(-1/2,-1/2) |
|
| 223688 |
Giải t |
t+-1=-20 |
|
| 223689 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4-x if x<2; x+3 if x>=2 |
|
| 223690 |
Giải x |
-3(6-x)+4=4-5(x+2) |
|
| 223691 |
Rút gọn |
(26x^-7y^5z^12)/(13x^4y^0z^8) |
|
| 223692 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(pi/2)+cos(pi/2) |
|
| 223693 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2(y+6)<=3y |
|
| 223694 |
Giải y |
1/5(45y-5)=6y-20 |
|
| 223695 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3cos(5)(x+4)-8 |
|
| 223696 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của x^10 |
|
| 223697 |
Rút gọn |
1/2 căn bậc hai của 3*1/2 căn bậc hai của 3 |
|
| 223698 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-12,14) and (6,-1) |
and |
| 223699 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 125/(w^6)* căn bậc năm của 25v |
|
| 223700 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc tám của (4a)^3)^8 |
|