| 223501 |
Rút gọn |
5/(x+5)-(2x+5)/(x^2+9x+20) |
|
| 223502 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-4 y>=1/2x-3 |
|
| 223503 |
Giải x |
(2x-3)/x=14/(x+5) |
|
| 223504 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3+2x^2-4x^3 |
|
| 223505 |
Trừ |
(7x^4-3x^3+5x^2+8x-11)-(3x^4-9x^3-4x^2+12x+4) |
|
| 223506 |
Nhân |
căn bậc hai của 2a* căn bậc hai của 14a^3* căn bậc hai của 5a |
|
| 223507 |
Giải x |
2x(10x+8)=-3(x+1) |
|
| 223508 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,1) and has a slope of -6/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 223509 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
What is the equation of the line that passes through the point (5,-7) and has a slope of o ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 223510 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 5j^7)( căn bậc ba của 20j^2) |
|
| 223511 |
Rút gọn |
x--x |
|
| 223512 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(csc(pi/3)) |
|
| 223513 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5n^-7c^4)/(-3(n^-3c^2)^2) |
|
| 223514 |
Rút gọn |
1/2(22x+4y) |
|
| 223515 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=30 2.5x+2.75y>=44 |
|
| 223516 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/2<=(7-3x)/5<=1/4 |
|
| 223517 |
Giải x |
9/(4x)-5/6=13/(12x) |
|
| 223518 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(4n-3n^3)-(3n^3+4n) |
|
| 223519 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^3-x) |
|
| 223520 |
Ước Tính |
8-7^2-8÷8-6 |
|
| 223521 |
Tìm Đường Vuông Góc |
What is the equation of the line that is perpendicular to the line y=3x+7 that goes through the point (3,4) ? |
What is the equation of the line that is perpendicular to the line that goes through the point ? |
| 223522 |
Giải d |
5d^2+10d+8=2d^2 |
|
| 223523 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2/x+1/2=3/4 |
|
| 223524 |
Ước Tính |
((4.56*10^3)(2.5*10^2))/(5.377*10^4) |
|
| 223525 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
-8r<16 |
|
| 223526 |
Rút Gọn Căn Thức |
(9 căn bậc năm của 160x^8y^11)/(3 căn bậc năm của 5xy^2) |
|
| 223527 |
Trừ |
(3x^2)/(x^2-x-30)-(3x+5)/(x-6) |
|
| 223528 |
Rút gọn |
((e^x)/2-(e^(-x))/2)^2 |
|
| 223529 |
Rút gọn |
(2pi)/(2x) |
|
| 223530 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 81)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 223531 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7y=3/8x-1 |
|
| 223532 |
Rút gọn |
(4x^2yz^5)/(6x^2y^3z^2) |
|
| 223533 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/4x^2-2x+9 |
|
| 223534 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5i^2 |
|
| 223535 |
Ước Tính |
40% of 200 |
of |
| 223536 |
Giải x |
-7+(x^2-19)^(3/4)=20 |
|
| 223537 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5 căn bậc hai của 2+4)(5 căn bậc hai của 2-4) |
|
| 223538 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=5^x for x=2 |
for |
| 223539 |
Nhân |
11(4cd)(-cd^5) |
|
| 223540 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
m(x)=7-12x-4x^2 |
|
| 223541 |
Rút gọn |
(6x+6)+(-3-4x) |
|
| 223542 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=e^x-3 |
|
| 223543 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2+x |
|
| 223544 |
Rút gọn |
4(6h+8k)-6h |
|
| 223545 |
Ước Tính |
(2v)^2*2v^2 |
|
| 223546 |
Rút gọn |
(4g^4)/(7h^5)*(8h^6)/(3g^5) |
|
| 223547 |
Giải x |
x+4=3x+0 |
|
| 223548 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=3x |
|
| 223549 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (6,-7) and has a slope of -3/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 223550 |
Ước Tính |
6x^0y^8-(2y^2)^4 |
|
| 223551 |
Rút gọn |
(8+i)-(i)-(7i) |
|
| 223552 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y+17=3(x+6)-14 |
|
| 223553 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
16xy^2+28xy+8y |
|
| 223554 |
Rút gọn |
((a^3)/(3b^-2))^-3 |
|
| 223555 |
Giải n |
2/3(n+6)=10 |
|
| 223556 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3/(4x) |
|
| 223557 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
2(n+3)-4<=5n-1 |
|
| 223558 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=6+0.5x if 0<=x<=10; -9+2x if x>10 |
|
| 223559 |
Giải x |
2/5+2/x=1 |
|
| 223560 |
Tìm MCNN |
7/(3x) and 3/(7x+2) |
and |
| 223561 |
Ước Tính |
2x+y>5 |
|
| 223562 |
Giải x |
12.7/2.76 = square root of x/32.0 |
|
| 223563 |
Rút gọn |
-e^-1 |
|
| 223564 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3-x y>=3 x>=-5 |
|
| 223565 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+y>1 y<=x+2 |
|
| 223566 |
Giải x |
3^x+3^(x+1)=36 |
|
| 223567 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2 căn bậc hai của x-3-1 |
|
| 223568 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-4 y=x-8 |
|
| 223569 |
Giải w |
(1/81)^(2w)*27=81^(1/2) |
|
| 223570 |
Chia |
(7x^3+4x^2+2x)/(x^2) |
|
| 223571 |
Giải k |
k^2+7k-5=4 |
|
| 223572 |
Tìm Tích Số |
3x^2(2y+5x) |
|
| 223573 |
Rút gọn |
(((x^2-3x-10)/(x+3))/(2x^2-7x-15))/(x^2-9) |
|
| 223574 |
Giải x |
1/15(2x+5)=(x+2)/9 |
|
| 223575 |
Giải x |
1/2(x+4/5)=7/5 |
|
| 223576 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y+z=-5 -x+6y-4z=-8 -x+4y+2z=6 |
|
| 223577 |
Rút gọn |
12y-8+4y+y |
|
| 223578 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y>=2 2x+y<4 |
|
| 223579 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm b |
1+|1+b|<4 |
|
| 223580 |
Rút gọn |
((p^12g^(3/2))/64)^(5/6) |
|
| 223581 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=16-4y 3x+4y=8 |
|
| 223582 |
Rút Gọn Căn Thức |
(1/(m^-7*m^4))^(5/6) |
|
| 223583 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(3)cos(1.2)-cos(3)sin(1.2) |
|
| 223584 |
Giải t |
5-11t=7(5-2t) |
|
| 223585 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
((-5)^8)/((-5)^-7*4^0*4^-6) |
|
| 223586 |
Giải x |
q=(x^3)/3+y |
|
| 223587 |
Giải x |
2 1/3-1/2x=-2/3 |
|
| 223588 |
Trừ |
(9x)/8-3/7 |
|
| 223589 |
Ước Tính |
infinity^-2 |
|
| 223590 |
Rút Gọn Căn Thức |
(32x^-35y^-25)^(-4/5) |
|
| 223591 |
Giải a |
căn bậc hai của 5^2+12^2 = căn bậc ba của 64a^3 |
|
| 223592 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<4 and x>-2 |
and |
| 223593 |
Giải x |
3x^2-6+4x^2=15 |
|
| 223594 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x^2+x-108 3x+y=18 |
|
| 223595 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2+1/2x>3x-9(-1/2x-1) |
|
| 223596 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3+2*7^2-4*6 |
|
| 223597 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4a^2h^2-8a^3h+3a^4)÷(2a^2) |
|
| 223598 |
Chia |
( căn bậc ba của 108)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 223599 |
Rút gọn |
2x^(2/3)*x^3 |
|
| 223600 |
Rút gọn |
2x(5x+3)-6x^2+3 |
|