| 223301 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
tan(x)>=1 |
|
| 223302 |
Giải Hệ chứa Equations |
7x+2y=4 and -5x-3y=5 |
and |
| 223303 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 16 |
|
| 223304 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 16x^6 |
|
| 223305 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
8+1/(x-1)=x/(x-1) |
|
| 223306 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x+3y^2+12y=18 |
|
| 223307 |
Giải x |
(3x-3)(2x+1)-2x(3x-7.5)=0 |
|
| 223308 |
Xác định nếu Đúng |
sin(x)^2=sin(x)^2 |
|
| 223309 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cot(-x) |
|
| 223310 |
Rút gọn |
13/(x-5)+x/(x^2-25) |
|
| 223311 |
Rút gọn |
3xi+10yi^2 |
|
| 223312 |
Giải b |
6+b^2=70 |
|
| 223313 |
Rút gọn |
(2xy(x-y)^2)/(x-y) |
|
| 223314 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x<3x+2<2x+6 |
|
| 223315 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc hai của 2, căn bậc hai của 2) |
|
| 223316 |
Ước Tính |
(2x^0y^2)^-3*2yx^3 |
|
| 223317 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 4x- logarit cơ số 2 của x-5 = logarit cơ số 2 của 8 |
|
| 223318 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 205x^3)/( căn bậc ba của 2x^2) |
|
| 223319 |
Vẽ Đồ Thị |
2y+x-4=0 |
|
| 223320 |
Giải x |
căn bậc hai của x/8 = căn bậc hai của 90-x |
|
| 223321 |
Nhân |
5/9*4/7*1/5 |
|
| 223322 |
Giải c |
c = square root of 3^2+4^2 |
|
| 223323 |
Chia |
(-8/3)÷(1/4) |
|
| 223324 |
Rút gọn |
7-2x+3+5x+4x^2 |
|
| 223325 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2 căn bậc ba của x+1-5 |
|
| 223326 |
Giải y |
(6y-1)/y-3=2 |
|
| 223327 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^2-10+3x |
|
| 223328 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-6x^2+x-6=-8x^2 |
|
| 223329 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<1 and x>-4 |
and |
| 223330 |
Rút gọn |
(a^2b^-1(ab^2)^3)/(a^-3b^4) |
|
| 223331 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+2y=-9 and -5x+8y=-27 |
and |
| 223332 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-5y=8 and -7x+8y=-4 |
and |
| 223333 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Given t=-9 the value of the expression 10t+t is equal to |
Given the value of the expression is equal to |
| 223334 |
Giải a |
a^2-ac=0 |
|
| 223335 |
Rút gọn |
(5- căn bậc hai của 5)/(1- căn bậc hai của 5) |
|
| 223336 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2x -4 y>2x+1 |
|
| 223337 |
Nhân |
- căn bậc hai của x*(- căn bậc hai của x) |
|
| 223338 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7x-3(4x-8)<=6x+12-9x |
|
| 223339 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x=-9x-16 |
|
| 223340 |
Trừ |
(x^2)/(x^2-5x-36)-36/(x^2-5x-36) |
|
| 223341 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<-4 3x+2y<=-2 |
|
| 223342 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,2) and has a slope of 1/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 223343 |
Rút gọn |
(3xy^3)(6xz) |
|
| 223344 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(arccos(2/3)-arcsin(-1/3)) |
|
| 223345 |
Rút gọn |
(x^3y^2z^6)/(z^5x^2y) |
|
| 223346 |
Ước Tính |
80% of 60 |
of |
| 223347 |
Giải x |
3-(2x+1)=4(x+2) |
|
| 223348 |
Vẽ Đồ Thị |
9x+4y<8 -3x-7y>=5 |
|
| 223349 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 2)^-4 |
|
| 223350 |
Vẽ Đồ Thị |
f(s)=6s^5-2s^4+s^2+3 |
|
| 223351 |
Rút gọn |
((x^-2)/(x^5))^0 |
|
| 223352 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5/2 căn bậc hai của x+6 |
|
| 223353 |
Tìm MCNN |
7/x and 5/(5x+4) |
and |
| 223354 |
Vẽ Đồ Thị |
k(x)=4f(x)-2 |
|
| 223355 |
Rút gọn |
9/64-2/128 |
|
| 223356 |
Nhân |
(x^2+14x+33)/(4x)*(x^2-3x)/(x+3)*(8x-56)/(x^2+4x-77) |
|
| 223357 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-4x^2(x+6)(x^2-6)(x^2+25)(x+6) |
|
| 223358 |
Vẽ Đồ Thị |
3<=1/3+x |
|
| 223359 |
Rút gọn |
(-3v^0s^-2)/(k^-8) |
|
| 223360 |
Chia |
(20b^2c^3)/(4bc) |
|
| 223361 |
Giải w |
-52=3w-15w-16 |
|
| 223362 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4x^2-12x+9<=9 |
|
| 223363 |
Tìm Tích Số |
3(a-2)^2-(2-a) |
|
| 223364 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+28x>=x+54 |
|
| 223365 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-4x^4 căn bậc hai của x+x^2-5x+17 |
|
| 223366 |
Rút gọn |
(3x^(2/3))(x^(1/3)) |
|
| 223367 |
Phân Tích Nhân Tử |
168a^3w-14a^2yk-112a^3k+21a^2yw |
|
| 223368 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-3y=1 and 2x+2y=18 |
and |
| 223369 |
Ước Tính |
(5y-12)+(-5y-1) |
|
| 223370 |
Rút gọn |
7xy^2*10x^2 |
|
| 223371 |
Giải x |
3^x=1/( căn bậc hai của 3) |
|
| 223372 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=(-5y-1)/4 |
|
| 223373 |
Rút gọn |
(2x^2+4xy-y^2)+(x^2+3xy-y^2) |
|
| 223374 |
Giải s |
1/(s+2)+1/(s-2)=4/(s^2-4) |
|
| 223375 |
Rút gọn |
cos(theta)^2+cos(theta)^2+tan(theta)^2 |
|
| 223376 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=(x+2)^2-3 |
|
| 223377 |
Rút gọn |
(-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1)-(5x^2y^2-15xy-11) |
|
| 223378 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 128)÷( căn bậc hai của 2) |
|
| 223379 |
Rút Gọn Căn Thức |
(1/81)^(1/4) |
|
| 223380 |
Rút gọn |
((3^5)^2)/((8^2)^5) |
|
| 223381 |
Rút gọn |
(x-1)/(x^2-x-12)+(3-x)/(x^2-3x-4) |
|
| 223382 |
Ước Tính |
căn bậc hai của căn bậc bốn của 8^10 |
|
| 223383 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3/5-7/4+1/2 |
|
| 223384 |
Rút gọn |
-4/(|-4|) |
|
| 223385 |
Ước Tính |
1/(a-b)+4/(b-a)-8/(a+b)-(11a-5b)/(b^2-a^2) |
|
| 223386 |
Rút gọn |
((3^3)^2+(3^2)^3+3^2*3^4)/9 |
|
| 223387 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^3+4x^2-21x)/(x^2+4x-21) |
|
| 223388 |
Nhân |
x(7x^2+3x) |
|
| 223389 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x-4y>=6 3x+2y>5 |
|
| 223390 |
Rút gọn |
(c^(2/3)d^-5)/(c^(1/6)d^-1) |
|
| 223391 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f^-1(x) = square root of x |
|
| 223392 |
Giải x |
7(x+2)^(1/3)=0 |
|
| 223393 |
Rút gọn |
(2xy^9)(-4x^2y^4z^3) |
|
| 223394 |
Giải x |
x/(x^2-9)+4/(x+3)=3/(x^2-9) |
|
| 223395 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2 căn bậc hai của 10)/(3 căn bậc hai của 11) |
|
| 223396 |
Rút gọn |
(4x^0)^-2 |
|
| 223397 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của ( căn bậc hai của 5)/(q^2p) |
|
| 223398 |
Ước Tính |
(9*10)÷(4+1)+12 |
|
| 223399 |
Rút Gọn Căn Thức |
(24 căn bậc hai của 225x^22)/(4 căn bậc hai của 5x^4) |
|
| 223400 |
Rút gọn |
b^(n-2)*b^(n-3) |
|