| 223201 |
Rút gọn |
((4^-2)/(4^-7))^(-1/5) |
|
| 223202 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2-1/2 căn bậc hai của x |
|
| 223203 |
Rút gọn |
5/(x^2+x-6)-2/(x-2) |
|
| 223204 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<-6x-24 y<6x+6 |
|
| 223205 |
Rút gọn |
(125^(2/9)*125^(1/9))/(5^(1/4)) |
|
| 223206 |
Nhân |
pi/2*1/4 |
|
| 223207 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<3 and x>-1 |
and |
| 223208 |
Rút gọn |
p^2q^2+pq-q^3-p^3 |
|
| 223209 |
Tìm Liên Hợp Phức |
6+ căn bậc hai của -16 |
|
| 223210 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2e^x |
|
| 223211 |
Giải r |
r = square root of 18+7r |
|
| 223212 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x-4 y=x |
|
| 223213 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
49=x^2 |
|
| 223214 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(12x^4+23x^3-9x^2+15x+4)÷(3x-1) |
|
| 223215 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/6(x-3)+2 |
|
| 223216 |
Chia |
( căn bậc ba của 32x^5y^7)/( căn bậc ba của 4x^2y^4) |
|
| 223217 |
Rút gọn |
((-7x)^2y^-3z^4)/(xy^2z^3) |
|
| 223218 |
Giải w |
w=1/w-(2w^2-10w+8)/w |
|
| 223219 |
Rút gọn |
(csc(x)^2)/(sec(x)^2) |
|
| 223220 |
Rút gọn |
(7+a)-(-7a+1) |
|
| 223221 |
Rút gọn |
(4a^2b^(1/2)c^4)^(1/2) |
|
| 223222 |
Ước Tính |
(4(4)^2+3(4)-1)/(3(4)^2+2(4)+4) |
|
| 223223 |
Rút gọn |
(a^3b^2-a^2b+2b)(-ab)^-1 |
|
| 223224 |
Giải x |
y=5(x^3+4) |
|
| 223225 |
Rút gọn |
(2a-3b)(3b+2a) |
|
| 223226 |
Giải x |
3/5+7/(6x)=1/(8x) |
|
| 223227 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-2,-5) and has a slope of -1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 223228 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-2,-1) and has a slope of 3/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 223229 |
Vẽ Đồ Thị |
r(x)=1/2x+3/2,x<-3; 1,x=-3; -(x+2)^2+2,-30 |
|
| 223230 |
Vẽ Đồ Thị |
x+4y=-8 y=1/2x-5 |
|
| 223231 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
-8(x^-3y^4)^-5 |
|
| 223232 |
Giải x |
(2x)/6=(4x+8)/15 |
|
| 223233 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2*pi/4) |
|
| 223234 |
Rút gọn |
((x^2-14x+48)/(x^2-x-2)*(16-4x^2)/(x^2-4x-12))÷((x^2+x-72)/(x^2+10x+9)) |
|
| 223235 |
Rút gọn |
(25/(4x))/((10x^2)/(8x^4)) |
|
| 223236 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 9^3 |
|
| 223237 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 2* căn bậc hai của 3 |
|
| 223238 |
Rút gọn |
(4x^3-3x^2)/(2x) |
|
| 223239 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 81 căn bậc ba của 27)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 223240 |
Rút gọn |
3x^2y^2(x-y) |
|
| 223241 |
Ước Tính |
5!2! |
|
| 223242 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=8x^3+4x^2+7x^4-9x |
|
| 223243 |
Ước Tính |
pi÷(1/2) |
|
| 223244 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+x^3-x^2-x-18 |
|
| 223245 |
Nhân |
3x^4(4x^4-x^5+2) |
|
| 223246 |
Rút gọn |
(x+2)/(x^2-9)*(x+3)/(x^2-4) |
|
| 223247 |
Giải z |
căn bậc hai của 2z+6 = căn bậc hai của 3z+93 |
|
| 223248 |
Vẽ Đồ Thị |
negative infinity<=x<=infinity |
|
| 223249 |
Trừ |
(4x-x^3+3)-(2x^2-3x^3+1) |
|
| 223250 |
Vẽ Đồ Thị |
x<-2 or x>4 |
or |
| 223251 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+2y-z=4 4x-2y-2z=2 3x+3y-4z=-4 |
|
| 223252 |
Giải h |
0.9h=h-0.6 |
|
| 223253 |
Ước Tính |
10^x=5 |
|
| 223254 |
Rút gọn |
-(4(m^-3z^4)^2)/(12m^-4z^-1) |
|
| 223255 |
Giải x |
1/(6x)=4/15 |
|
| 223256 |
Rút gọn |
((2x^3-12x^2)/(x^2-4x-12))÷((8x^3+24x^2)/(x^2+9x+18)) |
|
| 223257 |
Chia |
((x^2-16)/(x+5))÷((x^2-8x+16)/(2x+10)) |
|
| 223258 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của r^11 căn bậc ba của r^5 |
|
| 223259 |
Giải Hệ chứa Equations |
-8x-6y=-58 and x-y=9 |
and |
| 223260 |
Rút gọn |
(1+2x)-(6x+2-5x^4) |
|
| 223261 |
Rút gọn |
3xx^4+3xx^3-5x^2x^3-5x^2x |
|
| 223262 |
Giải p |
e=5s+3p |
|
| 223263 |
Giải y |
-8/(2y+6)+2=-4/(y+3) |
|
| 223264 |
Giải Hệ chứa Equations |
9r+q=13 3r+2q=-4 |
|
| 223265 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
6x^3+11x^2+9x+2 divided by 3x+1 |
divided by |
| 223266 |
Giải x |
42/x+9=11 |
|
| 223267 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1+ căn bậc hai của 5x-2>4 |
|
| 223268 |
Giải x |
logarit cơ số 20 của x=1+ logarit cơ số 20 của 10 |
|
| 223269 |
Giải s |
|2s-3|-6>-5 |
|
| 223270 |
Rút gọn |
(y^3x^3*4^-1m^-2+2x^5*4) |
|
| 223271 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
9.1g+4.5<10.1g |
|
| 223272 |
Ước Tính |
5/8+(3/4)÷(-2/3)-5/6 |
|
| 223273 |
Rút Gọn Căn Thức |
-4 căn bậc hai của 28x* căn bậc hai của 7x^3 |
|
| 223274 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 10 |
|
| 223275 |
Rút gọn |
8m^(1/3)(m^(1/3)+2) |
|
| 223276 |
Giải x |
(x+11)/7=(2x+1)/-8 |
|
| 223277 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2+x)/(4x+4) |
|
| 223278 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
a = logarit cơ số 3 của 40- logarit cơ số 3 của 5+ logarit cơ số 3 của 2 |
|
| 223279 |
Vẽ Đồ Thị |
x+4y=8 y=3/4x+6 |
|
| 223280 |
Rút gọn |
((3xy^2)/(x^4y))^-2 |
|
| 223281 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=0.04(8x-x^2) |
|
| 223282 |
Rút gọn |
2i^4-2i^3+1^2-i+2 |
|
| 223283 |
Rút gọn |
-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1-4xy-13x^2y+7 |
|
| 223284 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm P |
Q=12-3P |
|
| 223285 |
Rút gọn |
(x+4)(7x^3+x^2-2x+2) |
|
| 223286 |
Rút gọn |
-4(2(x-7)+3)+20 |
|
| 223287 |
Rút gọn |
(-1)^3(5x^2y)^3 |
|
| 223288 |
Giải q |
3q^2-5q-6=-3q^2 |
|
| 223289 |
Ước tính Hàm Số |
y=3^x , x=5 |
, |
| 223290 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(4-6x)>6x |
|
| 223291 |
Rút gọn |
(xy)^-2(30x^5)(xy^-3) |
|
| 223292 |
Chia |
((x+8)/(x^2-64))÷((x-4)/(x^2+x-72)) |
|
| 223293 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x(2x+3) |
|
| 223294 |
Ước Tính |
log base seventh root of 4 of 64 |
|
| 223295 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-2.5<=(1-3y)/2<=1.5 |
|
| 223296 |
Ước Tính |
-2(4)^-1 |
|
| 223297 |
Chia |
((x^2-5x-6)/(2x+6))÷((x^2-3x-4)/(4x+12)) |
|
| 223298 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x|=-x |
|
| 223299 |
Vẽ Đồ Thị |
y>xy |
|
| 223300 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3-x* căn bậc hai của x^2-1 |
|