| 223101 |
Giải y |
8(2y+5)=12y-(2y+14) |
|
| 223102 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4x-2<-1 1/2 |
|
| 223103 |
Rút gọn |
(1^16)^(2/3) |
|
| 223104 |
Rút gọn |
14ab*1/(21b^3) |
|
| 223105 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3t^-1)^-3)/(4t^7j) |
|
| 223106 |
Giải k |
-11=7+2/3k |
|
| 223107 |
Giải x |
-2(5x-1)-3=-10x |
|
| 223108 |
Ước Tính |
8*6+(12-4)/2 |
|
| 223109 |
Tìm MCNN |
7/(2x) and 5/(4x+4) |
and |
| 223110 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=4-5y and 2x+10y=8 |
and |
| 223111 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2-7x-1)(3x^2+x-1) |
|
| 223112 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 6x+5 = căn bậc hai của 2x+10 |
|
| 223113 |
Rút gọn |
(8u^2-12u^3v)/(20u^3) |
|
| 223114 |
Giải x |
(x-1/2)(2x^2-2x-12)>=0 |
|
| 223115 |
Rút gọn |
5c+1/2(3/4-2/3c) |
|
| 223116 |
Giải x |
5-2(x-7)=x+1+3x |
|
| 223117 |
Rút gọn |
y/x-1/(y^2) |
|
| 223118 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1 4/5* căn bậc hai của 0.2 |
|
| 223119 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
r/3<-6 OR 3r+1>100 |
OR |
| 223120 |
Rút gọn |
(3/7m-3+4n)+(2/7m-2n+6) |
|
| 223121 |
Ước Tính |
(cot(theta))/(tan(theta)) |
|
| 223122 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+y=-8 and 4x-6y=-24 |
and |
| 223123 |
Tìm MCNN |
1/(3x) , 2/x , 3/7 |
, , |
| 223124 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 24x* căn bậc hai của 18y* căn bậc hai của 15y |
|
| 223125 |
Giải a |
4(2a+2)=8(2-3a) |
|
| 223126 |
Trừ |
(2x+7)/(x-5)-5/(x^2-10x+25) |
|
| 223127 |
Trừ |
4x^2+2-2x^2-1 |
|
| 223128 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3+9x^2+14x+7 is divided by x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 223129 |
Giải x |
(x^2+y^2)^2=(x^2-y^2)^2+(2xy)^2 |
|
| 223130 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
What is the value of y when x=-2 in the equation y=3x^3-4 ? |
What is the value of when in the equation ? |
| 223131 |
Giải x |
-3+7x-9+8x=54 |
|
| 223132 |
Giải x |
-2x-6=-2^x-6 |
|
| 223133 |
Rút gọn |
(4x^4+4)/(x^2+1)-8/(x^2+1) |
|
| 223134 |
Rút Gọn Căn Thức |
-1/2(-5/6+1/3) |
|
| 223135 |
Chia |
(-1 1/4)÷(4/7) |
|
| 223136 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3 2/3)(3 1/3) |
|
| 223137 |
Rút gọn |
(3y^2)/( căn bậc hai của 20y^5) |
|
| 223138 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 2^4)/( căn bậc bốn của 2^8) |
|
| 223139 |
Tìm Bậc |
7a^2b+3b^2-a^2b |
|
| 223140 |
Giải x |
cos(2x)=3cos(x)-2 |
|
| 223141 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 18)/(2i căn bậc hai của 6) |
|
| 223142 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x* căn bậc hai của 32x |
|
| 223143 |
Chia |
(3.78*10^9)÷14 , 0 |
, |
| 223144 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/(x^2+x) |
|
| 223145 |
Giải x |
9/(2x)-5/6=-13/(6x) |
|
| 223146 |
Giải r |
căn bậc hai của r=5 |
|
| 223147 |
Rút gọn |
(b^-1*b^-1)/(b^2*b) |
|
| 223148 |
Giải x |
-2|x+3|<-8 |
|
| 223149 |
Vẽ Đồ Thị |
6-2(x-4)<5(1-x) |
|
| 223150 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e)^2 |
|
| 223151 |
Ước Tính |
(x^3x^-4yy)/1 |
|
| 223152 |
Tìm Thương Số |
(x^2+6x+9)/(3x) |
|
| 223153 |
Rút gọn |
4 căn bậc bốn của 64 |
|
| 223154 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
t+6>-4 |
|
| 223155 |
Rút gọn |
sin(theta)-tan(theta)cos(theta)+cos(pi/2-theta) |
|
| 223156 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6 căn bậc ba của 16-10 căn bậc ba của 32)÷2 căn bậc ba của 2 |
|
| 223157 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-3/4x-1/3+7/8x-1/2 |
|
| 223158 |
Rút gọn |
(-(7a^2b^3c^0)/(3a^3b^4c^3))^-4 |
|
| 223159 |
Giải p |
|10p-4|<34 |
|
| 223160 |
Giải y |
3^(6y)>5^(y+2) |
|
| 223161 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 12ab^3c^2)/( căn bậc ba của 10a^3bc) |
|
| 223162 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x/(y^2) |
|
| 223163 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2(x+6)<=2x+12 |
|
| 223164 |
Rút gọn |
(2x)/(x^2-5x-50)*(x^2-25)/(x+10)*(600x-6x^3)/(5-x) |
|
| 223165 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6x^3+3x^2+3)+(2x^3-5x+1) |
|
| 223166 |
Phân Tích Nhân Tử |
-20a-8+12b |
|
| 223167 |
Rút Gọn Căn Thức |
3/4 căn bậc hai của 3/2 |
|
| 223168 |
Rút gọn |
-5 căn bậc hai của 2m^6*2 căn bậc hai của 32m^2 |
|
| 223169 |
Rút gọn |
((3x^3y^0)/(x^-2))^4 |
|
| 223170 |
Ước Tính |
2/5ab^2-16a+3/4ab^2-6/5a^2b+12a-3/5a^2b |
|
| 223171 |
Rút gọn |
((9a^3b^7)^4)^0 |
|
| 223172 |
Rút gọn |
-4c^3*7d^2*2c^-2 |
|
| 223173 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của a)( căn bậc ba của a^2) |
|
| 223174 |
Giải x |
x+1 4/5=(4+5x)/5 |
|
| 223175 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
pi*10^2 |
|
| 223176 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=2(x^2-2)^2 |
|
| 223177 |
Tìm Tích Số |
50+10*0+7+2 |
|
| 223178 |
Ước Tính |
(10x/6)(10x/8)=10^10 |
|
| 223179 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x)/3+1/2>x-5 |
|
| 223180 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^4-10x^3+13x^2-23x+12 is divided by x-4 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 223181 |
Ước Tính |
-10 căn bậc ba của 2(-4) |
|
| 223182 |
Giải d |
d=( căn bậc ba của 70)^3 |
|
| 223183 |
Tìm Thương Số |
(-10x^2+4x^3+3)÷(x^2-2x+1) |
|
| 223184 |
Tìm Dạng Tổng Quát của Đường Thẳng |
y+5=-2(x-4) |
|
| 223185 |
Giải x |
(5x-4)/2=0 |
|
| 223186 |
Rút gọn |
(7^36)/(9^24) |
|
| 223187 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3- căn bậc hai của 7)/(3- căn bậc hai của 5) |
|
| 223188 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x^2+22x<=6x-3 |
|
| 223189 |
Vẽ Đồ Thị |
slope 2/3 |
slope |
| 223190 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=0 5x+3y=2 |
|
| 223191 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 12)/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 12) |
|
| 223192 |
Rút gọn |
(6a-2b^2-a)+(b-3+9a^2) |
|
| 223193 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5 căn bậc hai của 56)/( căn bậc hai của 21) |
|
| 223194 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+1- logarit tự nhiên của x-2 = logarit tự nhiên của x^2 |
|
| 223195 |
Ước Tính |
tan(x)+cot(x)=sec(x)csc(x) |
|
| 223196 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit của x+3 logarit của y- logarit của 4+3 logarit của w |
|
| 223197 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^3+x^2 |
|
| 223198 |
Rút gọn |
2x^2(x^3-5)-x(x^4-3x) |
|
| 223199 |
Giải x |
cos(x/2)=1/2 |
|
| 223200 |
Rút gọn |
(5x^2y^-3)/(a^-3b^4) |
|