| 222901 |
Giải x |
(x+1)/2+(x-4)/3=x/5 |
|
| 222902 |
Giải x |
x-4(2x-1)=-3(2x+1)-x |
|
| 222903 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y-z=6 x=6-2y+z x+2y=6+z |
|
| 222904 |
Giải h |
1/2h-12=-5 |
|
| 222905 |
Rút gọn |
(a^2bc^2)(b^2c^3)(9a) |
|
| 222906 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3^(x+1)+3^(3-x)=30 |
|
| 222907 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+5x^2+5x-3)÷(x^2+3x-1) |
|
| 222908 |
Giải x |
2x+3(x-1)=6(x-1)-x |
|
| 222909 |
Giải X |
4X=X+6 |
|
| 222910 |
Giải Hệ chứa Equations |
-m+n=9 m+n=5 |
|
| 222911 |
Ước Tính |
((7-2)*180)/7 |
|
| 222912 |
Tìm MCNN |
7/(8x) and 2/(7x+3) |
and |
| 222913 |
Rút gọn |
(3x^2y^-3)^2*(x^2y^4)^(1/2) |
|
| 222914 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
z^-11*z^-15 |
|
| 222915 |
Ước Tính |
1/2(3)(4)^2 |
|
| 222916 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15x^2 căn bậc hai của 15x |
|
| 222917 |
Rút gọn |
-2d(d^3c^2-4dc^2+2d^2c)+c^2(dc^2-3d^4) |
|
| 222918 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2-4x>=7x+2 |
|
| 222919 |
Giải x |
4 căn bậc hai của x=8x-24 |
|
| 222920 |
Tìm Số Dư |
(x^4+2x^3-13x^2-12x+21)/(x^2-4x+3) |
|
| 222921 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+5y+8z=-20 -x+2y-4z=18 -6x+4z=0 |
|
| 222922 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2+6x)/(x-4)>0 |
|
| 222923 |
Nhân |
(3x-21)/(x^2-3x-28)*(5x+20)/(2x+8) |
|
| 222924 |
Rút gọn |
(2x+1)/(8x^3)+(x-1)/(4x^2) |
|
| 222925 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=8 and y<=-8 |
and |
| 222926 |
Rút gọn |
(2x^2-5x-16)/(x^2-x-20)-x/(x+4) |
|
| 222927 |
Rút gọn |
square root of 9 |
square root of |
| 222928 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54x^4y^3* căn bậc hai của 72xy^6 |
|
| 222929 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của (x^2)/(3y) |
|
| 222930 |
Rút gọn |
-(6y^4)/((-2y^-5)^5) |
|
| 222931 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+184<48x-5 |
|
| 222932 |
Rút gọn |
2x^11-6x^7-(10x^6)÷2x^3 |
|
| 222933 |
Phân Tích Nhân Tử |
2ax+10x+5+a+5b+ab |
|
| 222934 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 2+2( căn bậc hai của 36- căn bậc hai của 8) |
|
| 222935 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 3 của 27*81 |
|
| 222936 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
y=(x+4)(x+1)(x-1)^2 |
|
| 222937 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 3 |
|
| 222938 |
Giải x |
10/(x+4)=15/(4(x+1)) |
|
| 222939 |
Giải x |
9 = square root of x/3+1 |
|
| 222940 |
Ước Tính |
-185%-1.7 |
|
| 222941 |
Ước Tính |
-5+(4+(3-(4-8)+(-5-10))) |
|
| 222942 |
Giải t |
2sin(t)^2-cos(t)-1=0 |
|
| 222943 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3x^5* căn bậc hai của 15x |
|
| 222944 |
Rút gọn |
18÷6+4÷2-15÷(-3)+4+(-2)÷(-1) |
|
| 222945 |
Rút gọn |
3(r-s)*5(r-s)^3 |
|
| 222946 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
4/(2x)=5/(x+6) |
|
| 222947 |
Giải x |
x^2+bx+16=0 |
|
| 222948 |
Giải f |
15f+12-9-11f=43 |
|
| 222949 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9xy)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 222950 |
Rút gọn |
4y+3-2(x+2y+9) |
|
| 222951 |
Giải n |
-10n^2-5=-185 |
|
| 222952 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x+4|=x-1 |
|
| 222953 |
Ước Tính |
(x^-8*x^5)/(x^-6) |
|
| 222954 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4+1/2 căn bậc hai của x+5 |
|
| 222955 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 18)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 222956 |
Giải x |
cos(x)-sec(x)=0 |
|
| 222957 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 3x+6+2<=5 |
|
| 222958 |
Rút gọn |
(8x^2+7)-(9x^2-2+x^5) |
|
| 222959 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x- căn bậc hai của 8x^3-4 căn bậc hai của 8x^3 |
|
| 222960 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(150 độ )^2-cos(150 độ )^2 |
|
| 222961 |
Rút gọn |
((6x^3)^2)/((3x^2)^3) |
|
| 222962 |
Giải m |
căn bậc hai của m+6=9 |
|
| 222963 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+2x^6-4x^4-1 |
|
| 222964 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
10-4÷2+3*4-1 |
|
| 222965 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
x^2+y^2=x |
|
| 222966 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(2x+1)/(4x-5)=3 |
|
| 222967 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2sin(pi/4)+3tan(pi/4) |
|
| 222968 |
Rút gọn |
x/( căn bậc hai của 3y) |
|
| 222969 |
Rút gọn |
(5^3*3)^(1/3) |
|
| 222970 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(I)=16I-0.04I^2 |
|
| 222971 |
Ước Tính |
80% of 20 |
of |
| 222972 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2<x<=5 |
|
| 222973 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
24<4x-3+5x+6 |
|
| 222974 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 6* căn bậc ba của 6^2 |
|
| 222975 |
Find the Parabola with Focus (1,2) and Directrix y=6 |
(1,2) , y=6 |
, |
| 222976 |
Giải x |
căn bậc hai của 8x+3=2 căn bậc hai của 7x-3 |
|
| 222977 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
7/x+2/9=-5/(3x) |
|
| 222978 |
Rút gọn |
36c^5d^3(cd^2)^3 |
|
| 222979 |
Rút gọn |
(-ab)(a^2b)^2 |
|
| 222980 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
2a>3b+1 |
|
| 222981 |
Rút gọn |
(8b^-6c^3)/((2b^2c)^3) |
|
| 222982 |
Giải x |
2x+1-4=-2x-3 |
|
| 222983 |
Giải y |
2(x-3)+3y=0 |
|
| 222984 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x-5y)^(1/3) |
|
| 222985 |
Rút gọn |
(-3/4z^3)^2 |
|
| 222986 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a căn bậc hai của a^3 |
|
| 222987 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-y=3 and 6x+2y=-30 |
and |
| 222988 |
Tìm Nghịch Đảo |
asin (x)+15 |
asin |
| 222989 |
Nhân |
-3x(5x+1)(8-2x) |
|
| 222990 |
Giải p |
2p-5=p+5 |
|
| 222991 |
Nhân |
4x^2y*-2xy |
|
| 222992 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm n |
5/(n^3+5n^2)=4/(n+5)+1/(n^2) |
|
| 222993 |
Tìm tung độ gốc |
f(x)=9x+5 |
|
| 222994 |
Rút gọn |
2 5/8x-5 3/4x+2 |
|
| 222995 |
Giải x |
-4x+6<=2x |
|
| 222996 |
Nhân |
(-3m^2-2mn-8n^2)(8m^2+4mn+n^2) |
|
| 222997 |
Nhân |
(x^2)/(4x+8)*(x^2-4)/(x^2+6x-16) |
|
| 222998 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2+6x+8)/(x+4) |
|
| 222999 |
Nhân |
(x^3(x+5))/(x-9)*((x-9)(x+8))/(3x^3) |
|
| 223000 |
Giải x |
( logarit cơ số 5 của x)^2-7 logarit cơ số 5 của x+12=0 |
|