| 222801 |
Rút gọn |
4p(q-1)+q(1-p) |
|
| 222802 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3+4x^2-5x-2 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 222803 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3+11x^2-18x+10 is divided by x+5 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 222804 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(1- căn bậc hai của x)/(1+ căn bậc hai của x) |
|
| 222805 |
Ước Tính |
((3x^(3/2)y^3)/(x^2y^(-1/2)))^-2 |
|
| 222806 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-2/(x(x+2))=(x+3)/(x+2) |
|
| 222807 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2+2<=x+1 |
|
| 222808 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
1>=(-y)/4 |
|
| 222809 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
5 căn bậc hai của x+2=12 |
|
| 222810 |
Ước Tính |
28 căn của 1/(p^6*p) |
|
| 222811 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<1 and x>-2 |
and |
| 222812 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2/(x-3)+1/x=(x-1)/(x-3) |
|
| 222813 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-3x^4-8x^3-8x^2-9x-5=0 |
|
| 222814 |
Rút gọn |
(a+b)(b+c)(c+a) |
|
| 222815 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/6)cos(pi/3)-tan(pi/4) |
|
| 222816 |
Giải x |
40/(3x^(1/3))-(5x^(2/3))/3=0 |
|
| 222817 |
Giải x |
x/2+x=9/4 |
|
| 222818 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<2x+8 |
|
| 222819 |
Giải d |
3|d-4|>=12 |
|
| 222820 |
Tìm Giao |
y>=4x-5 |
|
| 222821 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3(x^2+16)(x-6)(x-6)(3x+2) |
|
| 222822 |
Giải d |
d+10 3/4=-56 1/2 |
|
| 222823 |
Rút gọn |
(i^5*i^2*i^8)^0 |
|
| 222824 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5|x-4|>-20 |
|
| 222825 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-6x^2+9x<=-2x-2 |
|
| 222826 |
Ước Tính |
(15a^0b^2c^34)(3a^16b^-29c^0) |
|
| 222827 |
Giải x |
(x-1)^(-4/3)=1/81 |
|
| 222828 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
p^2q^2+pq-q^3-p^3 for p=0.5 and q=-0.5 |
for and |
| 222829 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 2v^5)( căn bậc ba của 18v^6) |
|
| 222830 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(-4- căn bậc hai của 6) |
|
| 222831 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-6)^-1 |
|
| 222832 |
Trừ |
1/(x-1)-7/(x^2+5x-6) |
|
| 222833 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24* căn bậc hai của 80/192 |
|
| 222834 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 2* căn bậc sáu của 2^5 |
|
| 222835 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của x^12)/( căn bậc hai của x^5) |
|
| 222836 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
12x^3+7x^2+9x+2 divided by 4x+1 |
divided by |
| 222837 |
Ước Tính |
((8x^11y^-3)/(4x^5y^-7))^0 |
|
| 222838 |
Rút gọn |
-i^6*i^3*i^5 |
|
| 222839 |
Ước Tính |
-7 5/6+(-7 1/4) |
|
| 222840 |
Giải w |
1/6w+1/8=1/3 |
|
| 222841 |
Ước Tính |
(11x^3)/(7x^(7/3)) |
|
| 222842 |
Rút gọn |
(5x+10)/(4x-8)*(4-2x)/(x+2) |
|
| 222843 |
Nhân |
33/10*14/22 |
|
| 222844 |
Rút gọn |
((x+2)^5-32)/x |
|
| 222845 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2 logarit aric cơ số 3 của x-2 logarit cơ số 3 của y+4 logarit cơ số 3 của z |
|
| 222846 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-5x+y=-2 and -3x+6y=-12 |
and |
| 222847 |
Phân Tích Nhân Tử |
sec(x)^2-sec(x)-2 |
|
| 222848 |
Giải x |
2^(-3x)*2^(2x)=2^(2x) |
|
| 222849 |
Trừ |
(2x^2)/7-(8x^5+5x^2y^2)/(x^3+4y^2) |
|
| 222850 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x+2)/(x^2-2x-15)+x/(x+3) |
|
| 222851 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2ab-3b^2 |
|
| 222852 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(12+8x^3+3x-4x^2)+(5x^3+15-x+2x^2) |
|
| 222853 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của x* căn bậc bốn của 81x)/( căn bậc bốn của 16x^36) |
|
| 222854 |
Rút Gọn Căn Thức |
-x căn bậc hai của 200x^2-9 căn bậc hai của 2x^4 |
|
| 222855 |
Rút gọn |
12g+6f-2f-5g-4f |
|
| 222856 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(13 độ )-(sin(13 độ ))/(cos(13 độ )) |
|
| 222857 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^(5/3)+49x^(2/3) |
|
| 222858 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
9+3/(x+3)=-x/(x+3) |
|
| 222859 |
Rút gọn |
((a^2+3)^(1/3))/((a^2-3)^(-1/3)) |
|
| 222860 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(2x^2-2x-24)/(x^2+3x) |
|
| 222861 |
Giải r |
v=1/3hpir^2 |
|
| 222862 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3^(x+1)+3^x=12 |
|
| 222863 |
Rút Gọn Căn Thức |
15 căn của x^10b^15 |
|
| 222864 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -6* căn bậc hai của -2* căn bậc hai của -5 |
|
| 222865 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
10-4|9y-10|<-94 |
|
| 222866 |
Giải a |
(ma)/(th)=i+love |
|
| 222867 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-z^2+y^2-2xy |
|
| 222868 |
Tìm f(h(x)) |
f(x) = square root of x-1 and h(x)=x^2+5 |
and |
| 222869 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 625z)( căn bậc ba của 40z^6) |
|
| 222870 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^3+x^2-13x-24 is divided by x-3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 222871 |
Rút gọn |
(5/(3x))÷(2/(5x^3)) |
|
| 222872 |
Rút gọn |
3m^2-3/4(8m-12)+3m |
|
| 222873 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3y=-15 x=-3 |
|
| 222874 |
Ước Tính |
-11 2/3*(-4 1/5) |
|
| 222875 |
Ước Tính |
((2^3)^10*2^-8)/(2^-7) |
|
| 222876 |
Rút gọn |
1/2+1/3-1/4 |
|
| 222877 |
Ước tính Hàm Số |
f(8) = cube root of 8-9 |
|
| 222878 |
Ước Tính |
1/e-1 |
|
| 222879 |
Rút gọn |
square root of 50+3 cube root of 16-5 cube root of 54 |
|
| 222880 |
Giải x |
(3x+4)/(3x)-3=-4/3 |
|
| 222881 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
3(a-4b)^2 |
|
| 222882 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=-6 y=x |
|
| 222883 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
10<-5(x-1) |
|
| 222884 |
Xác Định Dãy |
2 , 4 , 8 ; dots |
, , ; dots |
| 222885 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(sec(0)) |
|
| 222886 |
Ước Tính |
-558sin(186)(0.002)sin(186)(0.002)+558cos(186)(0.002)cos(186)(0.002) |
|
| 222887 |
Giải t |
5t+3=4w(t+2) |
|
| 222888 |
Rút gọn |
(x+2y-2z)-(2x-5y-6z) |
|
| 222889 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
0 , -4 , căn bậc hai của 3 |
, , |
| 222890 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(10x+25)/(3x+12)=(5x)/(x+4) |
|
| 222891 |
Ước Tính |
i^6*i^25*i^19*i^16 |
|
| 222892 |
Nhân |
(3 căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 222893 |
Rút gọn |
((4/3)^2x)^1 |
|
| 222894 |
Ước Tính |
(6x^3+29x^2+23x-34)(x+3)^-1 |
|
| 222895 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-5y+3y^2+2y-2y^2-9 |
|
| 222896 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x-2<x+3 |
|
| 222897 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=-1 3y=x+4 |
|
| 222898 |
Find the Parabola with Vertex (0,0) and Directrix y=-2 |
Vertex (0,0) ; directrix y=-2 |
Vertex ; directrix |
| 222899 |
Rút gọn |
6/(6k-9)-6/2 |
|
| 222900 |
Giải w |
(7w-10)+4=0 |
|