| 222601 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm r |
(r-4)/(5r)=1/(5r)+1 |
|
| 222602 |
Rút gọn |
((3x-9)/(9x^2-4))÷((5x+7)/(3x-2)) |
|
| 222603 |
Ước Tính |
(1/(x+h)-1/x)/h |
|
| 222604 |
Nhân |
4 căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 2 |
|
| 222605 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m/-14<=-4 |
|
| 222606 |
Giải y |
6x+3y=4x-2y+8 |
|
| 222607 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
6 logarit tự nhiên của 2-4 logarit tự nhiên của y |
|
| 222608 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của 8 |
|
| 222609 |
Tìm Thương Số |
(6x^4-20x^3+15x^2-8)÷(-x^2+2x-1) |
|
| 222610 |
Giải x |
y=x/4-7 , y=2 |
, |
| 222611 |
Giải x |
(2sin(x)+1)(sin(x)+1)=0 |
|
| 222612 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-3) and (-4,-7) |
and |
| 222613 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
5 căn bậc hai của x=30 |
|
| 222614 |
Vẽ Đồ Thị |
(-3,2) y (5,-8) |
|
| 222615 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của x)^3 |
|
| 222616 |
Giải z |
4z^2-8z+5=2 |
|
| 222617 |
Giải x |
5-(x+7)/8=x/3 |
|
| 222618 |
Rút gọn |
(3x^5+17x^3-1)+(-2x^5-6) |
|
| 222619 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9c^6)(3c^6) |
|
| 222620 |
Rút gọn |
(a^4)^6(b^5)^-2 |
|
| 222621 |
Giải x |
10x-1=(2x+1)^2 |
|
| 222622 |
Giải x |
logarit của 10/x=3+ logarit của x |
|
| 222623 |
Giải q |
e=(kq)/(r^2) |
|
| 222624 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(t)>0 and cos(t)<0 |
and |
| 222625 |
Rút gọn |
-y^3x-y^2x+y^2+y^3x+y^2 |
|
| 222626 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3y^2+6y+15=12x |
|
| 222627 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
xa+ya+x+y |
|
| 222628 |
Ước tính Hàm Số |
g(-x)=-x^3 |
|
| 222629 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
p-2<=-2 or p-2>1 |
or |
| 222630 |
Rút gọn |
3/2(x-2) |
|
| 222631 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/2+y/3>1 |
|
| 222632 |
Ước Tính |
(2xy^3)^4 |
|
| 222633 |
Vẽ Đồ Thị |
Slope -3 |
Slope |
| 222634 |
Nhân |
5x^3(2x+4y) |
|
| 222635 |
Giải r |
g=-5r+13 |
|
| 222636 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9* căn bậc hai của -9 |
|
| 222637 |
Tìm Số Dư |
x^3-3x+2 , x+2 |
, |
| 222638 |
Rút gọn |
24/((2 căn bậc hai của x)^3) |
|
| 222639 |
Rút gọn |
cos(x)-sin(x)tan(x) |
|
| 222640 |
Giải c |
-20-4c-6c=2(9c+19)-2 |
|
| 222641 |
Rút gọn |
2x^(1/2)*3x^(1/3) |
|
| 222642 |
Giải n |
a=p(1+nr) for n |
for |
| 222643 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x = square root of x+12 |
|
| 222644 |
Chia |
(5x-35y+50)÷5 |
|
| 222645 |
Ước Tính |
x = square root of x+12 |
|
| 222646 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2^2=-3x+20 |
|
| 222647 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((8x+32)/(x^2+8x+16))÷((x^2-6x)/(x^2-2x-24)) |
|
| 222648 |
Rút gọn |
2i+3+7-12i |
|
| 222649 |
Ước Tính |
x^2-4nx+4m>0 |
|
| 222650 |
Ước Tính |
y=3^-1 |
|
| 222651 |
Vẽ Đồ Thị |
x^(1/x) |
|
| 222652 |
Giải x |
3x-9+x+15+90=180 |
|
| 222653 |
Rút gọn |
(18x^3y^2-6x^2y^3+3x^3y^3)/(3x^3y^3) |
|
| 222654 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^8y^8)^(1/3) |
|
| 222655 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-5)^4=256 |
|
| 222656 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/2+1/(2x)=(x^2-7x+10)/(4x) |
|
| 222657 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1-x>0 |
|
| 222658 |
Ước Tính |
(4x)/5=(2x+58)/3 |
|
| 222659 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit cơ số 4 của x+5 logarit cơ số 4 của 2 |
|
| 222660 |
Giải x |
x/(x+4)=3-4/(x+4) |
|
| 222661 |
Rút gọn |
(1/y+1/(xy))/(1+1/(xy))+(y+1)/(y+1/x)-1 |
|
| 222662 |
Rút Gọn Căn Thức |
(16x^4yz^6)^(1/2) |
|
| 222663 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3tan(3x) = square root of 3 |
|
| 222664 |
Tìm Tích Số |
5x^2*2y^2 |
|
| 222665 |
Giải x |
2x=4(x-2)+3 |
|
| 222666 |
Ước Tính |
i^40*i^13*i^37 |
|
| 222667 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4/(3x-1)>-5/x |
|
| 222668 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+20x^2+27x+7 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 222669 |
Ước Tính |
V(r)=4/3pir^3 |
|
| 222670 |
Ước Tính |
(6^2)/((6^-2)^4) |
|
| 222671 |
Giải x |
2*x=3 |
|
| 222672 |
Giải x |
-2/(x+1)+(5x-7)/(x-1)=-4/(x^2-1) |
|
| 222673 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2+5x = căn bậc ba của 50 |
|
| 222674 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1rad |
radians |
| 222675 |
Rút gọn |
(2x(x+1)^2-4(x+1))/(2(x^2-1)) |
|
| 222676 |
Giải x |
logarit của 5+ logarit của 2=x |
|
| 222677 |
Rút gọn |
(a+b^2-c^3)^2 |
|
| 222678 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x=(-(8)+- căn bậc hai của (8)^2-4*-3*7)/(2(-3)) |
|
| 222679 |
Giải y |
11/2y+1/3=7/4y |
|
| 222680 |
Ước Tính |
-7(k+5)=3k-(8k-1) |
|
| 222681 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2 1<=x<=5 y<=x+3 |
|
| 222682 |
Ước Tính |
sin(x)tan(x) |
|
| 222683 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,5) and (9,0) |
and |
| 222684 |
Giải x |
(2x+7)/(x+3)-(3x)/(x-3)=5/(x-3) |
|
| 222685 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
2x^4-5x^3+10x^2-9=0 |
|
| 222686 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3y-5+4(x-y)=6x |
|
| 222687 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 42*( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 14- căn bậc hai của 21) |
|
| 222688 |
Vẽ Đồ Thị |
(1,- căn bậc hai của 3) |
|
| 222689 |
Rút gọn |
6(3s-2.5-5s) |
|
| 222690 |
Ước Tính |
(5e^(7x))^4 |
|
| 222691 |
Rút gọn |
-( căn bậc bốn của 6m^2)^3 |
|
| 222692 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=7(x^2+4)^2(x-5)^3 |
|
| 222693 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = square root of x^2-4x+4 |
|
| 222694 |
Rút gọn |
(9n^3p^3-18n^2p^2+21n^2p^3)/(3n^2p^2) |
|
| 222695 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
Your school raised 125% of its fundraising goal. The school raised 6750 What was the goal? |
Your school raised of its fundraising goal. The school raised What was the goal? |
| 222696 |
Chia |
3/(4/2) |
|
| 222697 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1>10x-3(3x+3/2) |
|
| 222698 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -100xy^8 |
|
| 222699 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=1 3x=3y+3 |
|
| 222700 |
Ước Tính |
i^6*i^6 |
|