| 222401 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7-8x^2=6x+16 |
|
| 222402 |
Tìm g(h(x)) |
g(x)=2x h(x)=x+2 |
|
| 222403 |
Rút gọn |
(x căn bậc hai của x^2+2)^2 |
|
| 222404 |
Giải a |
75% of 124 is what number a |
of is what number |
| 222405 |
Giải f |
f(10)=5 f(2)=-3 |
|
| 222406 |
Ước Tính |
4+11*(6^2-2) |
|
| 222407 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=x^3-9x^2+2x+6 |
|
| 222408 |
Ước Tính |
(-2x+6)^(1/5)=(-8+10x)^(1/5) |
|
| 222409 |
Rút gọn |
(2- căn bậc hai của 6)/(4+ căn bậc hai của 6) |
|
| 222410 |
Phân Tích Nhân Tử |
6m^3-12mn+m^2n-2n^2 |
|
| 222411 |
Rút gọn |
(1/x)/(2x) |
|
| 222412 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+3x+7 3x+y=2 |
|
| 222413 |
Nhân |
(6x-30)/(x^2-7x+10)*(7x-14)/(6x) |
|
| 222414 |
Giải y |
y+3(2x-4)=24 |
|
| 222415 |
Rút gọn |
4 căn bậc sáu của -64x^3 |
|
| 222416 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2* logarit cơ số 1/4 của x |
|
| 222417 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(-x)/(x-6)<=1/(x-2) |
|
| 222418 |
Giải x |
(4x-3)/5-(4-2x)/3=1 |
|
| 222419 |
Ước Tính |
-2/3-5/6 |
|
| 222420 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
8m+5>=5 and -4m+6<=-10 |
and |
| 222421 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2+14x+33)/(4x)*(x^2-3x)/(x+3)*(8x-56)/(x^2+4x-77) |
|
| 222422 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=x^5 g(x)=4f(x-3) |
|
| 222423 |
Tìm Tích Số |
-4(3/4e+2)=7+1/2e-8 |
|
| 222424 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-5x |
|
| 222425 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m/2<4 |
|
| 222426 |
Ước Tính |
(-3/7)÷(1/2) |
|
| 222427 |
Vẽ Đồ Thị |
f-6<5 and f-4>=2 |
and |
| 222428 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
y=6x-1 y=6x+1 |
|
| 222429 |
Rút gọn |
4(1/2+5/4)+-5 |
|
| 222430 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
7x^3+2x-5x^2+6+x+9+3x^3+12x^2 |
|
| 222431 |
Rút gọn |
(x+y+1)(x-y-1) |
|
| 222432 |
Giải r |
r-s-10=P |
|
| 222433 |
Giải x |
1-(2x+3)/(x+9)=2/(x^2+6x-27) |
|
| 222434 |
Chia |
(2ab-a)÷(4b^2-4b+1) |
|
| 222435 |
Rút gọn |
(m/4-1/m)/(1/(3m)+1/6) |
|
| 222436 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc bốn của x^36 |
|
| 222437 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc ba của a*4 căn bậc hai của a^3 |
|
| 222438 |
Ước Tính |
1/2*180/pi |
|
| 222439 |
Ước Tính |
y(0.5+8) |
|
| 222440 |
Giải x |
4(x^2-x)=x^2-2 |
|
| 222441 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x^2+4x+1 when x=-3 |
when |
| 222442 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^3-x+5x^4 |
|
| 222443 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/4(d+1)<2 |
|
| 222444 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
6y+10>8-(y+14) |
|
| 222445 |
Giải x |
-sin(x)=cos(x) |
|
| 222446 |
Giải x |
(10x+3)/12=1+(6+8x)/9 |
|
| 222447 |
Rút gọn |
(6x)/(x^2+4x+4)+3/(x+2) |
|
| 222448 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
30>1/2n |
|
| 222449 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của -4 |
Simplify |
| 222450 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit cơ số 2 của x>3 |
|
| 222451 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 222452 |
Rút Gọn Căn Thức |
9(27)^(1/3) |
|
| 222453 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,7) and has a slope of -1/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 222454 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 3) |
|
| 222455 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
10/3+2/7-1/2 |
|
| 222456 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 9)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 222457 |
Rút gọn |
(1/x-f(a))/(x-a) |
|
| 222458 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=|2x-1| |
|
| 222459 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=2x^2+x-3 and g(x)=x-1 |
and |
| 222460 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256*81 |
|
| 222461 |
Rút gọn |
3/(12y)+9/24 |
|
| 222462 |
Giải x |
(0.500)^(x/4.50)=0.100 |
|
| 222463 |
Ước Tính |
(x+3)/(x-3)<0 |
|
| 222464 |
Ước Tính |
(1/2)^x |
|
| 222465 |
Rút gọn |
(6m^2n^-1)^3 |
|
| 222466 |
Ước Tính |
(5^3-(6+4)^2)/(5^1) |
|
| 222467 |
Giải a |
a+1/3=4 3/4 |
|
| 222468 |
Giải x |
logarit của x-5- logarit của 1-x=1/3 |
|
| 222469 |
Giải y |
(-3,-4) and (-5,y) , m=-9/2 |
and , |
| 222470 |
Rút gọn |
(8x^7y^2)(2x^-1y^-6)^3 |
|
| 222471 |
Giải t |
t = square root of h/16 |
|
| 222472 |
Ước tính Hàm Số |
f(1)=(1/2)^1 |
|
| 222473 |
Rút gọn |
(x^6y^4)^(1/8)+2(x^(1/3)y^(1/4))^2 |
|
| 222474 |
Rút gọn |
(x^3y^2z)^3(3xy^2z^3)^2(-3x)^2 |
|
| 222475 |
Chia |
(6 căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 222476 |
Giải x |
3x-4+3x-17+69=180 |
|
| 222477 |
Giải u |
1-(2u-3)/4=(2-5u)/3-3u |
|
| 222478 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-7x^3+8x^2+x |
|
| 222479 |
Giải y |
-4(8+y)=90 |
|
| 222480 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 4x^2*2 căn bậc hai của 9x^2y^2 |
|
| 222481 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 4x-1 = logarit tự nhiên của 5 |
|
| 222482 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<2x+5 4y>-4x-8 |
|
| 222483 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>=2 and y<=2 |
and |
| 222484 |
Tìm Biệt Thức |
-7n^2+16n=8n |
|
| 222485 |
Giải C |
C=(5F-160)/9 |
|
| 222486 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
P(x)=-2x^7-5x^4+2x^2-3 |
|
| 222487 |
Rút gọn |
(8 căn bậc hai của 24)÷16 căn bậc hai của 6 |
|
| 222488 |
Giải x |
(7x)/12-4=3+(3x)/4 |
|
| 222489 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm h |
căn bậc hai của 3h=3 |
|
| 222490 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
căn bậc hai của b-7+6<=12 |
|
| 222491 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-3)/(x+4)>3 |
|
| 222492 |
Tìm Hàm Số |
f(x)=(3x+2)^4 |
|
| 222493 |
Giải c |
a=-bc+d |
|
| 222494 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-5/(4+ căn bậc hai của 6) |
|
| 222495 |
Tìm Tích Số |
(2x^2+5x)(3x-2) |
|
| 222496 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 4+12 căn bậc ba của 8-6 căn bậc năm của 32 |
|
| 222497 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(4x)/(x^3+2x^2-3x) |
|
| 222498 |
Ước Tính |
4(x+6)-x=6(x-111)-2x+305 |
|
| 222499 |
Rút gọn |
2(x^(1/3))^(6/5)*y^(2/3) |
|
| 222500 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
|-8a-3|>11 |
|